Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên

Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên là bệnh viện hạng I trực thuộc Bộ Y tế, bệnh viện tuyến cuối của Bộ Y tế ở khu vực Trung du Miền núi phía Bắc được thành lập từ năm 1951, có nhiệm vụ khám chữa bệnh cho nhân dân các dân tộc miền núi vùng Đông bắc Việt Nam. Bệnh viện có quy mô 1300 giường, gồm 53 khoa phòng với hơn 1050 nhân viên.

Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên là đơn vị đầu ngành khu vực Việt Bắc với đội ngũ Y Bác sĩ và chuyên gia có trinh độ chuyên môn cao, thực hiện nhiều kỹ thuật phức tạp.

Thông tin địa chỉ liên hệ Bệnh viện TW Thái Nguyên:

Địa chỉ: Số 479 – Đường Lương Ngọc Quyến – TP Thái Nguyên

Điện thoại: 0208 3855 125

Fax: 0208 3851 348

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Website: bvdktuthainguyen.gov.vn

Tìm trên Google Map: https://goo.gl/maps/SX2Zps33VDVVazKJ9

Chức năng của Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên:

- Khám, chữa bệnh, phòng bệnh và phục hồi chức năng cho bệnh nhân các tỉnh, thành phố khu vực miền núi phía Đông Bắc ở tuyến cao nhất.

- Đào tạo cán bộ: là cơ sở thực hành chính của Trường Đại học Y – Dược Thái Nguyên và của một số trường đại học, cao đẳng, trung học y, dược; tham gia đào tạo cán bộ y tế ở bậc sau đại học, đại học, trung học; tham gia đào tạo lại cán bộ y tế trong khu vực miền núi phía Bắc về chuyên môn và quản lý Bệnh viện; đào tạo lại và đào tạo nâng cao trình độ cho cán bộ, viên chức trong Bệnh viện; nhận các thực tập sinh nước ngoài đến học tập, nghiên cứu tại Bệnh viện.

- Nghiên cứu khoa học: nghiên cứu và tham gia nghiên cứu khoa học phục vụ khám chữa bệnh, phòng bệnh, phục hồi chức năng, đào tạo, góp phần phát triển kinh tế xã hội trong khu vực; chủ trì và tham gia công trình nghiên cứu khoa học các cấp; tổ chức các hội nghị khoa học cấp Bệnh viện, trong khu vực tại Bệnh viện; tổ chức các chương trình hợp tác nghiên cứu khoa học phối hợp trong nước và với nước ngoài theo sự phân công.

- Phòng chống dịch bệnh, thiên tai, thảm họa: Thường xuyên phối hợp với các cơ quan trong và ngoài ngành y tế để thực hiện truyền thông, giáo dục sức khỏe, phòng chống tai nạn giao thông, tai nạn lao động, tai nạn sinh hoạt và sức khỏe học đường; Tham gia phòng, chống dịch bệnh, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa.

- Chỉ đạo tuyến: Chỉ đạo một số chuyên khoa cho tuyến trước trong  khu vực được Bộ Y tế giao; chuyển giao và hỗ trợ các kỹ thuật chuyên môn cho tuyến trước; theo dõi, giám sát các hoạt động y tế tuyến trước trong khu vực được phân công; tham gia hỗ trợ tuyến trước tổ chức triển khai các chương trình, dự án y tế; phối hợp với các cơ quan trong và ngoài ngành y tế để thực hiện truyền thông giáo dục sức khoẻ; tham gia phòng chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm hoạ.

- Hợp tác quốc tế: Thiết lập mối quan hệ hợp tác, trao đổi kinh nghiệm về khám chữa bệnh, nghiên cứu khoa học, đào tạo cán bộ với nước ngoài; xây dựng các dự án đầu tư liên doanh, liên kết với các nước và các tổ chức quốc tế về dịch vụ y tế theo quy định của pháp luật ; tổ chức các hội nghị, hội thảo, các lớp học quốc tế về các lĩnh vực thuộc phạm vi của Bệnh viện quản lý theo quy định của pháp luật.

- Quản lý công chức, viên chức, quản lý chất lượng của Bệnh viện, quản lý kinh tế trong y tế theo chức năng, nhiệm vụ.

Bảng giá dịch vụ tại Bệnh Viện Trung Ương Thái Nguyên

(Bảng giá có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật, chúng ta nên liên hệ trước cho chủ động)

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đơn giá theo TT13 và 14/2019/BYT (đồng)
Khám Nhi                      38,700
Khám Lao                      38,700
Khám Da liễu                      38,700
Khám Tâm thần                      38,700
Khám Nội tiết                      38,700
Khám YHCT                      38,700
Khám Ngoại                      38,700
Khám Bỏng                      38,700
Khám Ung bướu                      38,700
Khám Ung bướu.2                      11,610
Khám Ung bướu.5                        3,870
Khám Nội                      38,700
Khám Phụ sản                      38,700
Khám Mắt                      38,700
Khám Bệnh Nhiệt Đới                      38,700
Khám Tai mũi họng                      38,700
Khám Răng hàm mặt                      38,700
Khám Phục hồi chức năng                      38,700
 
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực                    705,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    303,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 3]                      61,080
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    276,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu                    226,500
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực                    427,000
 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội tổng hợp                    203,600
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    241,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi][ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh                    303,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu [Ghép 2]                    113,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép 2]                    113,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiết [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp                    427,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt                    276,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu (Ghép 2)                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu [Ghép 2]                    151,900
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình                    303,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu [Ghép 3]                      61,080
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Thần kinh                    427,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Truyền nhiễm                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu                    241,700
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Da liễu                    427,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu                    203,600
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền                    171,400
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu                    303,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu                    303,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 2]                    108,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm                    226,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiết                    226,500
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt                    303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu.                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 2]                    138,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 3]                      61,080
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 2]                    138,250
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa                    241,700
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tổng hợp                    427,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Yêu cầu                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần [Ghép 2]                    113,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 3]                      82,950
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiết [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu [Ghép 2]                    108,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Yêu cầu [Ghép 3]                      61,080
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 2]                    138,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học [Ghép 3]                      67,950
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép 2]                      85,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa [Ghép 3]                      67,950
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu                    226,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt                    303,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu                    303,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    303,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 3]                      67,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 3]                      61,080
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tâm thần                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    138,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực                    226,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp                    226,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực                    241,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    276,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 3]                      61,080
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 2]                    101,800
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa                    427,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép 3]                      51,420
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu                    241,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp                    203,600
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp [Ghép 2]                    113,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học                    226,500
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 2]                    120,850
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiết                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 2]                    108,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực [Ghép 2]                    113,250
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Huyết học                    427,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần                    226,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 2]                    101,800
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 2]                    138,250
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch                    226,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa [Ghép 2]                    113,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 2]                    120,850
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 2]                    138,250
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng                    241,700
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội Hô hấp                    427,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng                    171,400
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 2]                    120,850
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực                    303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt [Ghép 3 trở lên]                      72,510
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt                    216,500
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần [Ghép 3]                      67,950
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Hồi sức cấp cứu hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép 2]                    108,250
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 2]                    151,900
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 3 trở lên]                      82,950
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh                    203,600
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu                    276,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép 2]                    108,250
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình                    241,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 2]                    151,900
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Theo yêu cầu [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Ghép 2]                    151,900
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Yêu cầu [Ghép 2]                    101,800
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa                    303,800
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu                    427,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép 2]                    108,250
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa [Ghép 3 trở lên]                      64,950
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    216,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ngoại nhi][Ghép 2]                    151,900
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [ngoại nhi]                    427,000
 
 
Hantavirus test nhanh                      71,600
Phản ứng Pandy [dịch]                        8,500
Định lượng IgA [Immunoglobuline A] [Máu]                      64,600
Định lượng IgG [Immunoglobuline G] [Máu]                      64,600
Định lượng IgM [Immunoglobuline M] [Máu]                      64,600
Định lượng Ferritin [Máu]                      80,800
Đo hoạt độ Cholinesterase [ChE] [Máu]                      26,900
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]                      64,600
Định lượng Anti CCP [Máu]                    312,000
Định lượng Phospho [máu]                      21,500
Định lượng creatinin (máu)                      21,500
Đo hoạt độ ALP [Alkalin Phosphatase] [Máu]                      21,500
Đo hoạt độ ALT (GPT) [máu]                      21,500
Đo hoạt độ ast (got) [máu]                      21,500
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]                      21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần [máu]                      21,500
Định lượng Ft4 (free thyroxine) [máu]                      64,600
Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu]                    408,000
Định lượng T3 (tri iodothyronine) [máu]                      64,600
Đo hoạt độ Amylase [Máu]                      21,500
Định lượng hdl-c (high density lipoprotein cholesterol) [máu]                      26,900
Định lượng ldl - c (low density lipoprotein cholesterol) [máu]                      26,900
Định lượng Protein toàn phần [máu]                      21,500
Định lượng cholesterol toàn phần (máu)                      26,900
Định lượng Albumin [Máu]                      21,500
Phản ứng Rivalta [dịch]                        8,500
Định lượng glucose [máu]                      21,500
Định lượng Canxi [niệu]                      24,600
Định lượng Calci toàn phần [máu]                      12,900
Định lượng Estradiol [Máu]                      80,800
Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone] [Máu]                      80,800
Đo hoạt độ ggt (gama glutamyl transferase) [máu]                      19,200
Định lượng HbA1c [Máu]                    101,000
Định lượng He4 [máu]                    300,000
Định lượng Homocystein [Máu]                    145,000
Định lượng Insulin [Máu]                      80,800
Đo hoạt độ Lipase [Máu]                      59,200
Định lượng LH [Luteinizing Hormone] [Máu]                      80,800
Định lượng Prolactin [Máu]                      75,400
Định lượng Progesteron [Máu]                      80,800
Định lượng PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] [Máu]                      86,200
Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen] [Máu]                      91,600
Định lượng Tacrolimus [Máu]                    724,000
Định lượng Testosterol [Máu]                      93,700
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [máu]                      29,000
Định lượng Mg [Máu]                      32,300
Định lượng ACTH [Adrenocorticotropic hormone] [Máu]                      80,800
Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin] [Máu]                    269,000
Định lượng Anti - TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] [Máu]                    204,000
Định lượng Apo B [Apolipoprotein B] [Máu]                      48,400
Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu]                      91,600
Định lượng β2 microglobulin [Máu]                      75,400
Định lượng bhCG [Beta human Chorionic Gonadotropins] [Máu]                      86,200
Định lượng Tg [Thyroglobulin] [Máu]                    176,000
Định lượng Theophylline [Máu]                      80,800
Định lượng Transferin [Máu]                      64,600
Định lượng Troponin Ths [Máu]                      75,400
Định lượng Troponin I [Máu]                      75,400
Định lượng TSH (thyroid stimulating hormone) [máu]                      59,200
Định lượng Vitamin B12 [Máu]                      75,400
Định lượng Apo A₁ [Apolipoprotein A₁] [Máu]                      48,400
Định lượng Urê máu [máu]                      21,500
Định lượng BNP [B- Type Natriuretic Peptide] [Máu]                    581,000
Định lượng Calci ion hoá [Máu]                      16,100
Định lượng CA 19 - 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu]                    139,000
Định lượng CA 15 - 3 [Cancer Antigen 15- 3] [Máu]                    150,000
Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen] [Máu]                      86,200
Đo hoạt độ ck (creatine kinase) [máu]                      26,900
Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase] [Máu]                      37,700
Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] [Máu]                      53,800
Định lượng Cyclosphorin [Máu]                    323,000
Định lượng sắt [máu]                      32,300
Định lượng Cortisol [máu]                      91,600
Định lượng triglycerid (máu) [máu]                      26,900
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]                    139,000
Định lượng Peptid - C                    171,000
Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu]                      26,900
Định lượng Pro-GRP [Pro- Gastrin-Releasing Peptide] [Máu]                    349,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [một lần]                      15,200
Đo hoạt độ LDH [dịch chọc dò]                      26,900
Đo lactat trong máu                      96,900
Định lượng Globulin [Máu]                      21,500
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]                      75,400
Định lượng ADH [Anti Diuretic Hormone] [Máu]                    145,000
CRP định lượng                      53,800
Định lượng Amylase [dịch]                      21,500
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]                      26,900
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]                      21,500
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]                      26,900
Định lượng Acid Uric [Máu]                      21,500
Định lượng Amylase [dịch]                      21,500
Định lượng Protein [dịch chọc dò]                      21,500
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)                      27,400
Định lượng Protein [niệu]                      13,900
Định lượng Axit Uric [niệu]                      16,100
Định tính Dưỡng chấp [niệu]                      21,500
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)                      22,500
Điện giải [Na, K, Cl] [niệu]                      29,000
Định lượng Protein [dịch não tuỷ]                      10,700
Định lượng Glucose [dịch não tuỷ]                      12,900
Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu]                      43,100
Định lượng Glucose [niệu]                      13,900
Định lượng Amylase [niệu]                      37,700
Định lượng Creatinin [niệu]                      16,100
Định lượng Catecholamin [niệu]                    215,000
Sắc tố mật                        6,300
Muối mật                        6,300
Xetonic                        6,300
Urobilinogen                        6,300
Định lượng Cortisol [niệu]                      91,600
Định lượng Phospho [niệu]                      20,400
 
Phát hiện kháng đông ngoại sinh                      80,800
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, DỊCH KHỚP, rửa phế quản…] bằng phương pháp thủ công                      56,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [NÃO TỦY, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng phương pháp thủ công                      56,000
BK/JC virus Real-time PCR                    444,000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]                      68,000
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công]                      43,100
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tủy, màng tim, màng phổi, MÀNG BỤNG, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng phương pháp thủ công                      56,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tủy, màng tim, MÀNG PHỔI, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng phương pháp thủ công                      56,000
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]                    244,000
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]                    244,000
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp [10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người] bằng phương pháp Scangel/Gelcard                    464,000
Kháng thể kháng dsDNA [anti-dsDNA] bằng kỹ thuật ELISA                    253,000
Xét nghiệm HLB27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry                    392,000
Tìm tế bào Hargraves                      64,600
Thời gian máu chảy phương pháp Duke                      12,600
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy                      48,400
Tập trung bạch cầu                      28,800
Sức bền thẩm thấu hồng cầu                      38,000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]                      74,800
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]                      74,800
Máu lắng [bằng máy tự động]                      34,600
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)                      69,300
Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công]                      26,400
Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm]                      31,100
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh [Kỹ thuật Scangel/Gelcard]                    173,000
Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm]                      39,100
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu                      23,100
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay                    253,000
Trao đổi huyết tương điều trị                    864,000
Định lượng Fibrinogen (tên khác: định lượng yếu tố i), phương pháp clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động                    102,000
Kháng thể kháng nhân [anti-ANA] bằng kỹ thuật ELISA                    288,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)                      46,200
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: activated partial thromboplastin time), (tên khác: tck) bằng máy tự động                      40,400
Thời gian prothrombin (PT: prothrombin time), (các tên khác: tq; tỷ lệ prothrombin) bằng máy tự động                      63,500
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(d) (kỹ thuật scangel/gelcard trên máy tự động)                      86,600
Gạn bạch cầu điều trị                    864,000
Gạn tiểu cầu điều trị                    864,000
Điện di huyết sắc tố                    358,000
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu [bằng phương pháp thủ công]                      34,600
Định lượng D-Dimer [Máu]                    253,000
Đo độ nhớt dịch khớp                      51,900
Thể tích khối hồng cầu [hematocrit] bằng máy ly tâm                      17,300
Sàng lọc kháng thể bất thường [Kỹ thuật ống nghiệm]                      92,400
Điện di protein huyết thanh                    371,000
Hiệu giá kháng thể miễn dịch [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]                    451,000
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B [Kỹ thuật ống nghiệm]                      40,400
Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng máy đếm laser]                      40,400
Xét nghiệm tế bào hạch [hạch đồ]                      48,400
Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy]                    147,000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công]                      36,900
CMV Real-time PCR                    720,000
Co cục máu đông [Tên khác: Co cục máu]                      14,900
Nghiệm pháp Von-Kaulla [thời gian tiêu thụ euglobulin]                      51,900
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm]                      74,800
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động]                      74,800
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry                 2,129,000
Định lượng Protein C toàn phần [Protein C Antigen]                    231,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X                    458,000
Huyết đồ [bằng phương pháp thủ công]                      65,800
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường                      12,600
Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm]- [bệnh nhân truyền khối hồng cầu, máu toàn phần, tiểu cầu]                      31,100
Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm]- [bệnh nhân truyền máu, chế phẩm máu]                      39,100
Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật ống nghiệm]-[khối hồng cầu, máu toàn phần, huyết tương, tiểu cầu, tủa lạnh]                      39,100
Định nhóm máu tại giường [bệnh nhân truyền hồng cầu, máu toàn phần]                      23,100
Định nhóm máu tại giường [bệnh nhân truyền huyết tương, tiểu cầu, tủa lạnh]                      20,700
Định nhóm máu tại giường [khối hồng cầu, máu toàn phần từ đơn vị thứ 2]                      20,700
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)                      77,300
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen                      77,300
Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy]                    147,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)                    242,000
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus [Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP] bằng kỹ thuật PCR-SSO                 1,898,000
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex                 3,708,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase [MPO: Myeloperoxydase]                      77,300
Lọc máu liên tục                 2,212,000
 
Đơn bào đường ruột soi tươi                      41,700
Đơn bào đường ruột nhuộm soi                      41,700
Trứng giun soi tập trung                      41,700
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường                    238,000
Chlamydia Ab miễn dịch tự động                    178,000
HBeAg miễn dịch tự động                      92,000
HBc IgM miễn dịch tự động                    109,000
HBsAb định lượng                    112,000
Streptococcus pyogenes ASO                      41,700
Trứng giun, sán soi tươi                      41,700
Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu]                      37,700
HCV AB miễn dịch tự động                    115,000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính                    196,000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động                    196,000
Vi khuẩn test nhanh                    238,000
Vi nấm test nhanh                    238,000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường                    238,000
Vi khuẩn nhuộm soi                      68,000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen                      68,000
Vi hệ đường ruột                      29,700
Vi nấm soi tươi                      41,700
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng                      87,100
Rotavirus test nhanh                    178,000
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi                      38,200
Hồng cầu trong phân test nhanh                      65,600
HBsAg miễn dịch tự động                      72,000
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động                    184,000
HAV total miễn dịch tự động                    101,000
HBc total miễn dịch tự động                      69,000
Phthirus pubis [Rận mu] soi tươi                      41,700
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động                    119,000
Rubella virus IgG miễn dịch tự động                    119,000
Sarcoptes scabies hominis [Ghẻ] soi tươi                      41,200
HBsAg định lượng                    460,000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động                    130,000
Phản ứng CRP                      21,500
Hav igm miễn dịch tự động                    106,000
CMV IgM miễn dịch tự động                    130,000
CMV IgG miễn dịch tự động                    113,000
Vi nấm kháng thuốc định lượng [MIC] [cho 1 loại kháng sinh]                    184,000
Toxoplasma Avidity                    252,000
Rubella virus Avidity                    298,000
 
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang                    159,000
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy                    159,000
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm                    555,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp                    258,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt                    258,000
Chọc hút kim nhỏ các hạch                    258,000
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt                    258,000
Chọc hút kim nhỏ mô mềm                    258,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết                    328,000
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP                    282,000
Cell bloc [khối tế bào]                    234,000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương [không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương]                    338,000
 
HBV đo tải lượng Real-time PCR                    650,000
HCV genotype Real-time PCR                 1,550,000
HCV đo tải lượng Real-time PCR                    810,000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR                    345,000
RSV Real-time PCR                    720,000
VZV Real-time PCR                    720,000
HSV Real-time PCR                    720,000
HIV đo tải lượng Real-time PCR                    720,000
 
 
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi                    240,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng                      65,400
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch                      65,400
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao                      65,400
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến                      65,400
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang Blondeau                      65,400
Chụp Xquang Hirtz                      65,400
Chụp Xquang hàm chếch một bên                      65,400
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến                      65,400
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng                      65,400
Chụp Xquang Chausse III                      65,400
Chụp Xquang Schuller                      65,400
Chụp Xquang Stenvers                      65,400
Chụp Xquang khớp thái dương hàm                      65,400
Chụp Xquang răng cánh cắn [Bite wing]                      65,400
Chụp Xquang mỏm trâm                      65,400
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2                      65,400
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng                      65,400
Chụp lỗ thị giác                      65,400
Chụp Xquang ruột non                    224,000
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu                    206,000
Chụp Xquang bao rễ thần kinh                    401,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng                    564,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên                      97,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng                    122,000
Chụp Xquang tuyến nước bọt                    386,000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên                    122,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang tại giường                      65,400
Chụp Xquang tuyến vú                      94,200
Chụp Xquang đường dò                    406,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng                    411,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV]                    609,000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr                    240,000
Chụp Xquang đại tràng                    264,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày                    224,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng                    224,000
Chụp đáy mắt không huỳnh quang                    214,000
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric]                      65,400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn                      97,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze                      65,400
Chụp Xquang khung chậu thẳng                      65,400
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang khớp vai thẳng                      65,400
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch                      65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle]                      65,400
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên                      65,400
Chụp Xquang khớp háng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên                      65,400
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn                      65,400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng                      65,400
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng                    609,000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng                    564,000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)                      18,900
Chụp Xquang răng toàn cảnh                      65,400
Chụp Xquang phim cắn [Occlusal]                      65,400
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng                      65,400
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên                      97,200
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế                    122,000
Chụp Angiograpphy mắt                    214,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè                      65,400
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản                    206,000
Chụp Xquang ngực thẳng                      65,400
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [chếch]                      65,400
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]                      97,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim]                      65,400
 
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa [từ 1-32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non [entero-scan] không dùng sonde [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp CLVT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)                    522,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực [từ 1- 32 dãy]                    632,000
Chụp CLVT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u [CT perfusion] [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng [colo-scan] dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo [từ 1-32 dãy]                    632,000
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính                 1,183,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính                 1,183,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính                 1,183,000
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)(không thuốc)                    522,000
Chụp cắt lớp vi tính hốc mắt                    632,000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)                    632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] [chưa bao gồm thuốc cản quang]                    632,000
   
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5t)                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T]                 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ [0.2-1.5T]                 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán [DWI - Diffusion-weighted Imaging] [0.2-1.5T]                 1,311,000
 
   
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo                    179,000
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[NHI]                      42,100
Siêu âm màng phổi cấp cứu                      42,100
Siêu âm ổ bụng                      42,100
Siêu âm tuyến giáp                      42,100
Siêu âm các tuyến nước bọt                      42,100
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt                      42,100
Siêu âm hạch vùng cổ                      42,100
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên                      81,400
Siêu âm hốc mắt                      42,100
Siêu âm qua thóp                      42,100
Siêu âm nhãn cầu                      42,100
Siêu âm màng phổi                      42,100
Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực]                      42,100
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi                      42,100
Siêu âm ổ bung [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang]                      42,100
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)                      42,100
Siêu âm tử cung phần phụ                      42,100
Siêu âm ống tiêu hóa [dạ dày, ruột non, đại tràng]                      42,100
Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối]                      42,100
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng                      42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu                      42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa                      42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối                      42,100
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….]                      42,100
Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….]                      42,100
Siêu âm tuyến vú hai bên                      42,100
Siêu âm dương vật                      42,100
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI]                    219,000
Siêu âm Doppler mạch máu                    219,000
Siêu âm doppler tim                    219,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường                    219,000
Siêu âm Doppler xuyên sọ                    219,000
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường                    219,000
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan                    219,000
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng                    219,000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh                      42,100
Siêu âm Doppler tim, van tim                    219,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo                    219,000
Siêu âm tim tại giường[NHI]                    219,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm                    221,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]                    219,000
Siêu âm Doppler động mạch thận                    219,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới                    219,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung                    219,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới                    219,000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch                    219,000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ                    222,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục                    219,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu                      42,100
Siêu âm tinh hoàn hai bên                      42,100
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu                      42,100
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu                      42,100
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường                    219,000
Siêu âm khớp [một vị trí]                      42,100
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                 1,126,000
   
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết                    305,000
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp                 1,696,000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa                 1,696,000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu                    244,000
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng][NHI]                 1,038,000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết                    305,000
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm                    917,000
Điện di điều trị                      20,400
Độ tập trung I131 tuyến giáp                    206,000
Holter huyết áp                    198,000
Thăm dò chức năng hô hấp[NHI]                    126,000
Thăm dò điện sinh lý tim                 1,950,000
Đo chức năng hô hấp                    126,000
Đặt catheter động mạch phổi                 4,547,000
Điện não đồ thường quy[NHI]                      64,300
Ghi điện tim cấp cứu tại giường                      32,800
Điện tim thường                      32,800
Ghi điện não thường quy                      64,300
Ghi điện não đồ thông thường                      64,300
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz                 4,547,000
Ghi điện não đồ cấp cứu                      64,300
Đo áp lực thẩm thấu niệu                      29,900
Đo điện não vi tính                      64,300
Đo dung tích khí cặn                    160,000
Đo khuếch tán khí [DLCO]                    130,000
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí]                      82,300
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]                    141,000
Nghiệm pháp dây thắt                    160,000
 
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ                 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu                 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi                 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi                 4,770,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu                 3,895,000
Bơm túi giãn da vùng da đầu                 3,895,000
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu                 3,895,000
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu                 3,895,000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên                 3,288,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân                 4,907,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân                 4,907,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da                 3,895,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch                 4,770,000
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch                 4,770,000
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch                 4,770,000
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể[NHI]                    410,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em                    242,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn                    410,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,700,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,700,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp [sandwich] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [từ 3% - < 5% DTCT]                 6,481,000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 7,062,000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [từ 5% - < 10% DTCT]                 5,463,000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 5,463,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn                 2,818,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,982,000
Ghép da tự thân xen kẽ [molem-jackson] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [từ 3% - < 5% DTCT]                 5,463,000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể                 2,647,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị VT, VB                    517,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu                 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu                 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu                 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu                 4,288,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn                 4,010,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,274,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em                 4,010,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,274,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu                 3,601,000
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ýđiều trị bỏng sâu                 3,601,000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu               17,842,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn                 1,388,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn                    870,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn                    547,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn                    242,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em                 1,388,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em                    870,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em                    547,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em                    410,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,818,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn                 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 2,886,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em                 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,755,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,285,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn                 2,298,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% DTCT ở trẻ em                 3,285,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em                 2,920,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em                 2,298,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 4,267,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 3,982,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,506,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em                 2,818,000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [từ 5% - < 10% DTCT]                 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới [mesh graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [từ 3% - < 5% DTCT]                 4,907,000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 4,321,000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [từ 5% - < 10% DTCT]                 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em                 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư [post stam graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [từ 3% - < 5% DTCT]                 3,344,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ [micro skin graft] ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn                 6,385,000
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể[NHI]                    547,000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình                 3,609,000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng                 3,601,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng                 4,770,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng               17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng                 3,601,000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai                 2,708,000
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ                 4,770,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính                    517,000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng                 3,895,000
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch                 4,770,000
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận                 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch                 4,770,000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay                 4,907,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống                 3,601,000
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ                 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới                 4,770,000
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ                 3,661,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân                 4,228,000
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính                 3,790,000
Thủy châm                      66,100
Cứu điều trị di tinh thể hàn                      35,500
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn                      35,500
Cứu điều trị bí đái thể hàn                      35,500
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn                      35,500
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn                      35,500
Cứu điều trị đái dầm thể hàn                      35,500
Cứu điều trị đau lưng thể hàn                      35,500
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn                      35,500
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn                      35,500
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn                      35,500
Điều trị bằng laser công suất thấp                      47,400
Kéo nắn cột sống cổ                      45,300
Kéo nắn cột sống thắt lưng                      45,300
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu                      45,300
Nội soi siêu âm trực tràng                 1,164,000
Nội soi khí phế quản lấy dị vật                 3,261,000
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật[NHI]                    694,000
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não                    143,000
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược                    143,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng                    143,000
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày                    143,000
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn                      35,500
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn                      35,500
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng                    143,000
Cấy chỉ điều trị mày đay                    143,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến                    143,000
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em                    143,000
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não                    143,000
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông                    143,000
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu                    143,000
Cấy chỉ điều trị mất ngủ                    143,000
Cấy chỉ điều trị nấc                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy                    143,000
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên                    143,000
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                    143,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn                    143,000
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                    143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp                    143,000
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới                    143,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang                    143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa                    143,000
Tập cho người thất ngôn                      98,800
Tập sửa lỗi phát âm                      98,800
Điều trị bằng sóng ngắn                      34,900
Điện châm                      74,300
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài                    143,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp                    143,000
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai                    143,000
Cấy chỉ điều trị đau lưng                    143,000
Cấy chỉ điều trị đái dầm                    143,000
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ                    143,000
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh                    143,000
Cấy chỉ điều trị sa tử cung                    143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh                    143,000
Cấy chỉ điều trị di tinh                    143,000
Cấy chỉ điều trị liệt dương                    143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ                    143,000
Mai hoa châm                      72,300
Hào châm                      72,300
Mãng châm                      72,300
Nhĩ châm                      72,300
Ôn châm                      72,300
Chích lể                      72,300
Từ châm                      72,300
Nội soi phế quản lấy dị vật [ống cứng, ống mềm]                 3,261,000
Tập vận động thụ động                      46,900
Tập vận động có trợ giúp                      46,900
Tập vận động có kháng trở                      46,900
Điều trị bằng dòng giao thoa                      28,800
Điều trị bằng Parafin                      42,400
Nội soi phế quản ống cứng                 3,261,000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên                 1,164,000
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản[NHI]                 1,160,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann                    234,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia                    335,000
Nắn, bó bột cột sống                    624,000
Bột Corset Minerve,Cravate                    624,000
Cứu                      35,500
Chườm ngải                      35,500
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn                      35,500
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn                      35,500
Cứu điều trị nấc thể hàn                      35,500
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn                      35,500
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn                      35,500
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn                      35,500
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn                      35,500
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn                      35,500
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn                      35,500
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn                      35,500
Sắc thuốc thang                      12,500
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản                 2,212,000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống                      45,800
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực                    143,000
Điều trị bằng siêu âm                      45,600
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục                      84,300
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân                      50,700
Kỹ thuật xoa bóp vùng                      41,800
Điều trị bằng tia hồng ngoại                      35,200
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều                      45,400
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp                    143,000
Cấy chỉ điều trị hen phế quản                    143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt                    143,000
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật                 3,261,000
Điều trị chườm ngải cứu                      35,500
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[NHI]                    624,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân                    234,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh                    714,000
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống                    146,000
Hào châm [kim ngắn]                      72,300
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ                 1,157,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm                    597,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm                    597,000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe                    178,000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín                    589,000
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng                 2,277,000
Nong niệu đạo                    241,000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết                    982,000
Nội soi ổ bụng                    825,000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu                    189,000
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết                    291,000
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản                 7,148,000
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc                 1,461,000
Nội soi phế quản dưới gây mê                 1,761,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản                 1,761,000
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm                    125,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục                    185,000
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi                    196,000
Đặt ống thông dạ dày                      90,100
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính                 1,199,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm                    678,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm kim chọc tủy nhiều lần]                    530,000
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt                      11,400
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm[NHI]                 1,761,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng                      81,400
Nội soi khí phế quản hút đờm[NHI]                 1,461,000
Bơm rửa màng phổi[NHI]                    216,000
Bơm rửa khoang màng phổi                    216,000
Rửa dạ dày cấp cứu                    119,000
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày                    728,000
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu                    728,000
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHI]                 1,696,000
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu[NHI]                    247,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm                    247,000
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim[NHI]                    247,000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu                    247,000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim                    247,000
Xạ trị bằng máy Cobalt                    105,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm[NHI]                    653,000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[NHI]                    137,000
Chọc thăm dò màng phổi[NHI]                    137,000
Chọc dò dịch màng phổi                    137,000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng                    137,000
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực[NHI]                    989,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu                    459,000
Đặt catheter động mạch [theo dõi huyết áp liên tục]                    546,000
Nội soi khí phế quản cấp cứu                 1,461,000
Thở máy bằng xâm nhập[NHI]                    559,000
Tiêm tĩnh mạch[NHI]                      11,400
Truyền tĩnh mạch[NHI]                      21,400
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.[NHI]                      11,100
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[NHI]                    143,000
Thở máy không xâm nhập [thở CPAP, Thở BIPAP][NHI]                    559,000
Mở màng phổi tối thiểu[NHI]                    596,000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[NHI]                    893,000
Siêu âm Doppler dương vật                      81,400
Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung]                      81,400
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ                      81,400
Siêu âm Doppler tuyến vú                      81,400
Lập trình máy tạo nhịp tim                      82,300
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu                      32,900
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị                    176,000
Chọc dịch màng bụng[NHI]                    137,000
Dẫn lưu dịch màng bụng[NHI]                    137,000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu                    137,000
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu[NHI]                    137,000
Chọc hút dịch, khí trung thất[NHI]                 1,233,000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm                    247,000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu                    110,000
Chọc áp xe gan qua siêu âm[NHI]                    152,000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận                    152,000
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I131                    920,000
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I131                    767,000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính                    732,000
Mở màng phổi cấp cứu                    596,000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca                    596,000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ                 1,199,000
Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO                    546,000
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da                    653,000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ                    185,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng                 1,126,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Chọc hút khí màng phổi                    143,000
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang                    893,000
Nội soi niệu quản chẩn đoán                    925,000
Nội soi bàng quang sinh thiết[NHI]                    649,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp                    166,000
Mở thông bàng quang[NHI]                    373,000
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng                      82,100
Thụt tháo phân                      82,100
Thay canuyn mở khí quản                    247,000
Thay canuyn                    247,000
Sinh thiết móng                    311,000
Sinh thiết màng phổi mù                    431,000
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da                    262,000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm                    828,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm                 1,002,000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm                 1,002,000
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm                 1,002,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm                 1,002,000
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm                 1,002,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm                    558,000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm                    597,000
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe                    590,000
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ                    185,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút]                      11,100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút]                      11,100
Nội soi lấy sỏi niệu quản[NHI]                    944,000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp                    719,000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở                    719,000
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm                    360,000
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm                    373,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ                    373,000
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi                 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi                 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi                 5,010,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi                 5,010,000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi                 5,788,000
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực                 5,788,000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi                 5,788,000
Bơm rửa phế quản                 1,461,000
Nội soi trực tràng cấp cứu[NHI]                    189,000
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm                    597,000
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm                    597,000
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản                    728,000
Nội soi dạ dày cầm máu[NHI]                    728,000
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[NHI]                    728,000
Cầm máu thực quản qua nội soi[NHI]                    728,000
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[NHI]                    728,000
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích [VCV+ hay MMV+Assure]                    559,000
Thông khí nhân tạo với khí NO                    559,000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển                    559,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang                      90,100
Thụt giữ                      82,100
Đặt sonde hậu môn[NHI]                      82,100
Tiêm cạnh cột sống cổ                      91,500
Tiêm cạnh cột sống ngực                      91,500
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng                      91,500
Tiêm cân gan chân                      91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai                      91,500
Tiêm gân gấp ngón tay                      91,500
Tiêm gân gót                      91,500
Tiêm gân nhị đầu khớp vai                      91,500
Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai]                      91,500
Tiêm hội chứng DeQuervain                      91,500
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay                      91,500
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm gân trên gai [dưới gai, gân bao xoay khớp vai] dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Khâu vết rách vành tai                    178,000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản[NHI]                    178,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt                    926,000
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm                      28,800
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền                 9,666,000
 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm                 1,038,000
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm                    151,000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm                    151,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm                    151,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp                    110,000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm                    221,000
Chọc dịch tuỷ sống                    107,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm                    177,000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm                    176,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác                      32,900
Cắt chỉ khâu giác mạc                      32,900
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản                      32,900
Cắt chỉ khâu kết mạc                      32,900
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm                    152,000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm                    152,000
Mở khí quản cấp cứu                    719,000
Phẫu thuật mở khí quản [Gây tê/ gây mê]                    719,000
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy                 2,212,000
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy                 2,212,000
Nội soi mật tụy ngược dòng - [ERCP]                 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi                 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật                 2,678,000
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ                 2,897,000
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy                 2,897,000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá [dạ dày, tiểu tràng, đại tràng]                    831,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan                    554,000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ                    554,000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan                    554,000
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan[NHI]                    558,000
Sinh thiết hốc mũi                    126,000
Sinh thiết u họng miệng                    126,000
Sinh thiết niêm mạc                    126,000
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm[NHI]                 1,002,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm                 1,002,000
Sinh thiết hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm                    828,000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm                    828,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm                    828,000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm                    431,000
Rửa màng bụng cấp cứu                    431,000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin                 1,541,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [một lần]                    134,000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN                    134,000
Bơm rửa ổ lao khớp                      92,900
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính                 1,900,000
Đặt sonde bàng quang                      90,100
Thay băng điều trị vết thương mạn tính                    246,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[NHI]                      32,900
Chọc dò dịch não tuỷ                    107,000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm                    137,000
Chọc dò màng ngoài tim                    247,000
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[NHI]                    176,000
Chọc dò tủy sống sơ sinh                    107,000
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm                    247,000
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh                    143,000
Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm                    152,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính                    732,000
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ                    110,000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ                    110,000
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ                    110,000
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu                    728,000
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm                      82,300
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi                    944,000
Thay huyết tương sử dụng albumin                 1,636,000
Thay huyết tương sử dụng huyết tương                 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ                 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch [hội chứng TTP]                 1,636,000
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác                 1,636,000
Thay huyết tương trong suy gan cấp                 1,636,000
Thông bàng quang                      90,100
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C [VCV] ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ                    559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ                    559,000
Thông tiểu[NHI]                      90,100
Lọc huyết tương [Plasmapheresis]                 1,636,000
Lọc màng bụng cấp cứu[NHI]                    964,000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h                    562,000
Lọc màng bụng chu kỳ[NHI]                    562,000
Lọc màng bụng chu kỳ [CAPD]                    562,000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc [Hemodiafiltration Online: HDF-Online] [Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu [HDF-Online]]                 1,504,000
Lọc máu cấp cứu [ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch]                 1,541,000
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt[NHI]                 2,212,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ [< 5 cm]                 5,788,000
Lọc máu liên tục                 2,212,000
Lọc máu liên tục [CRRT][NHI]                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh ARDS                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy đa tạng                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh viêm tụy cấp                 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách [CVVHD]                 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF]                 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn                 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh suy đa tạng                 2,212,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc tủy một lần]                    128,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương [bao gồm kim sinh thiết nhiều lần]                 1,372,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương [chưa bao gồm kim sinh thiết một lần]                    242,000
Thụt tháo                      82,100
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay [mỏm trâm trụ]                      91,500
Tiêm dưới da[NHI]                      11,400
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Tiêm khớp bàn ngón chân                      91,500
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm                    132,000
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy                    719,000
Mở khí quản[NHI]                    719,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]                    559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]                    559,000
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da                    178,000
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận                    178,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan                    554,000
Tiêm khớp bàn ngón tay                      91,500
Tiêm khớp cổ chân                      91,500
Tiêm khớp cổ tay                      91,500
Tiêm khớp cùng chậu                      91,500
Tiêm khớp đòn- cùng vai                      91,500
Tiêm khớp đốt ngón tay                      91,500
Tiêm khớp háng                      91,500
Tiêm khớp khuỷu tay                      91,500
Tiêm khớp thái dương hàm                      91,500
Tiêm khớp ức - sườn                      91,500
Tiêm khớp ức đòn                      91,500
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch                      11,400
Tiêm trong da[NHI]                      11,400
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu                    728,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị                    728,000
Nội soi đại tràng cầm máu[NHI]                    576,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ                    178,000
Rửa dạ dày sơ sinh                    119,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu [CVVHDF] cho người bệnh viêm tụy cấp                 2,212,000
Lọc máu thay huyết tương                 1,636,000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc                 1,636,000
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng                    719,000
Mở khí quản thường quy                    719,000
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR                    645,000
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc                    753,000
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết                 1,761,000
Nội soi khớp vai chẩn đoán [có sinh thiết]                    498,000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio                 3,035,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy                    554,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng                    554,000
Mở thông bàng quang trên xương mu                    373,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch                 2,025,000
Nội soi tháo sonde JJ[NHI]                    893,000
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết                    189,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết                    291,000
Điều trị u máu nông bằng tấm áp P32                    208,000
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ                    243,000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái                    241,000
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi[NHI]                    925,000
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm                    653,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục                    174,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy                    554,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan                    590,000
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng [biopsy punch]                    126,000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm                 1,104,000
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm                    828,000
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính                 1,700,000
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính                 1,700,000
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính                 1,700,000
Sinh thiết tuyến nứớc bọt                    126,000
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính                 1,900,000
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm                    828,000
Dẫn lưu màng ngoài tim                    247,000
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng                    247,000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu                 1,126,000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu                 1,126,000
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu                 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu                 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng                    653,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng                    653,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng                      21,400
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi                    893,000
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng                    178,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản                    479,000
Hút đờm hầu họng                      11,100
Cắt chỉ khâu da[NHI]                      32,900
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm.                    110,000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể                    467,000
Nội soi bàng quang                    925,000
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang                    893,000
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản                    467,000
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi                    893,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất                    525,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục                    893,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa                    728,000
Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi dưỡng] sơ sinh                      90,100
Đặt ống thông hậu môn                      82,100
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh                    653,000
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh                    653,000
Đặt sonde hậu môn sơ sinh                      82,100
Rửa bàng quang                    198,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết                    189,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm                 6,560,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [Nhi]                    178,000
Khâu vết thương phần mềm dài < 10cm [ tổn thương nông] [Nhi]                    178,000
Khâu vết thương phần mềm dài ≥10cm [ tổn thương nông] [Nhi]                    237,000
Khâu vết thương phần mềm dài < 10cm [tổn thương sâu] [Nhi]                    257,000
Khâu vết thương phần mềm dài ≥ 10cm [tổn thương sâu] [Nhi]                    305,000
Thay băng                      57,600
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm]                      82,400
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]                    112,000
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]                    134,000
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]                    179,000
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]                    240,000
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[NHI]                    576,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [Nhi]                    178,000
Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn                 2,212,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ                    559,000
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A [Dysport, Botox,…]                 1,157,000
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [dưới gây mê không sinh thiết][NHI]                 1,461,000
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê][NHI]                    753,000
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm gây tê [có sinh thiết][NHI]                 1,133,000
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê][NHI]                    753,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm][NHI]                    237,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm][NHI]                    257,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm][NHI]                    305,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][NHI]                      57,600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm][NHI]                    112,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng][NHI]                    134,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng][NHI]                    179,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm][NHI]                    240,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm][NHI]                      82,400
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu]                    257,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu][NHI]                    305,000
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính                    732,000
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[NHI]                      32,300
Lấy cao răng                    134,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam                      97,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite                    337,000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser                    337,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser                    337,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,5]                    565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy lại                    954,000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục                    334,000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp                    212,000
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp                    212,000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp                    212,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant                    212,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser                    247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser                    247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] có sử dụng Laser                    247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite                    247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite                    247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam                    247,000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement [GIC] hoá trùng hợp[NHI]                    212,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement                    337,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement                      97,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement                    247,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5]                    565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement                    212,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]                    917,000
Điều trị tuỷ răng sữa                    271,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]                    565,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]                    917,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]                    925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]                    422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]                    795,000
Chụp động mạch vành                 5,916,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành                 6,816,000
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền                 3,616,000
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền                 3,616,000
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền                 3,616,000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp và nong động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền                 9,066,000
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền                 9,066,000
Nong và đặt stent động mạch vành                 6,816,000
Nong và đặt stent các động mạch khác                 6,816,000
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính                 6,816,000
Thông tim chẩn đoán                 5,916,000
Chụp động mạch não số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch tạng [gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..] số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền [DSA]                 5,598,000
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền                 3,116,000
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền                 3,116,000
Điều trị các khối u tạng [thận, lách, tụy...] số hóa xóa nền                 3,116,000
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền                 2,103,000
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền                 2,103,000
Dẫn lưu áp xe các tạng [gan, lách, thận, ruột thừa..] số hóa xóa nền                 2,103,000
Nút mạch cầm máu trong sản khoa                 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan [TACE]                 9,116,000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút mạch mạc treo [tràng trên, tràng dưới] số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo [tràng trên, tràng dưới] số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ [mạch cảnh, đốt sống] số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền                 9,666,000
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng                 3,616,000
Đóng lỗ rò động mạch vành[NHI]                 6,816,000
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang[NHI]                 6,816,000
Thông tim và chụp buồng tim cản quang                 5,916,000
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]                 9,066,000
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền                 5,598,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền                 9,666,000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền                 2,103,000
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]                 9,066,000
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng                 6,816,000
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền                 3,116,000
Nong động mạch ngoại biên[NHI]                 9,066,000
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue                 6,816,000
Nong mạch/đặt stent mạch các loại [NHI]                 6,816,000
Nong rộng van tim[NHI]                 6,816,000
Nong van động mạch chủ                 6,816,000
Nong van động mạch phổi                 6,816,000
Nong van hai lá [dưới DSA]                 6,816,000
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền                 2,103,000
Đặt coil bít ống động mạch                 6,816,000
Phá vách liên nhĩ[NHI]                 6,816,000
Bít ống động mạch [dưới DSA]                 6,816,000
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]                 6,816,000
Bít thông liên thất [dưới DSA]                 6,816,000
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]                 9,066,000
Đặt stent động mạch ngoại biên[NHI]                 9,066,000
Đặt stent động mạch thận[NHI]                 6,816,000
Đặt stent động mạch vành[NHI]                 6,816,000
Đặt stent hẹp động mạch chủ                 9,066,000
Đặt stent phình động mạch chủ                 9,066,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền                 9,116,000
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới[NHI]                 8,133,000
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn[NHI]                 8,133,000
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ[NHI]                 8,133,000
Cắt lọc nhu mô gan                 8,133,000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu                    182,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép                    558,000
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ                    189,000
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ                    189,000
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ                    189,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI                    231,000
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan[NHI]                 8,133,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất                 2,167,000
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản                 1,456,000
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang                 1,456,000
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng                 1,456,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng                 1,456,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng                 1,456,000
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa                 3,718,000
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn                 3,718,000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi                 2,851,000
Cắt hẹp bao quy đầu                 1,242,000
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[NHI]                      78,400
Khâu giác mạc [đơn thuần]                    764,000
Khâu giác mạc [phức tạp]                 1,112,000
Lấy dị vật giác mạc                    665,000
Lấy dị vật kết mạc                      64,400
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê]                 1,236,000
Cắt bè củng giác mạc [Trabeculectomy]                 1,104,000
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc rời tự thân có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá                    840,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh [trong bao, ngoài bao, Phaco] đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù[NHI]                 2,654,000
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL[NHI]                 2,654,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL                 1,634,000
Siêu âm mắt [siêu âm thường qui]                      58,300
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung                 2,167,000
Bẻ cuốn mũi                    133,000
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới                    133,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser[NHI]                    406,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…]                    406,000
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối                 2,223,000
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]                    665,000
Tái tạo cùng đồ[NHI]                 1,112,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[NHI]                 1,085,000
Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[NHI]                 1,234,000
Tiêm nhu mô giác mạc                      47,500
Tiêm cạnh nhãn cầu                      47,500
Tiêm hậu nhãn cầu                      47,500
Tiêm dưới kết mạc                      47,500
Bơm thông lệ đạo [2 mắt]                      94,400
Tháo dầu Silicon nội nhãn                    793,000
Soi đáy mắt cấp cứu                      52,500
Soi đáy mắt trực tiếp                      52,500
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong                 2,468,000
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng[NHI]                 1,056,000
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …                 5,529,000
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel                 4,728,000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt                 4,728,000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi                 4,728,000
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em                 4,728,000
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng                 4,728,000
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở                 4,728,000
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng                 4,728,000
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa                 4,728,000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước                 4,728,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ                 4,728,000
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang                 2,851,000
Cắm niệu quản bàng quang                 2,851,000
Thắt động mạch gan [riêng, phải, trái]                 2,851,000
Khâu vết thương lách                 2,851,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương                 2,851,000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh [Bochdalek]                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành                 2,851,000
Soi góc tiền phòng                      52,500
Sinh thiết tổ chức mi                    150,000
Sinh thiết tổ chức hốc mắt                    150,000
Sinh thiết tổ chức kết mạc                    150,000
Rửa cùng đồ                      41,600
Phẫu thuật cắt u thành ngực                 1,965,000
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực                 1,965,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay                 1,965,000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay                 1,965,000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật                 1,242,000
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo                 1,242,000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng                 1,242,000
Mở rộng lỗ sáo                 1,242,000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần                 1,242,000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn [condylome]                 1,242,000
Cắt u lành tính ống hậu môn [u cơ, polyp…]                 1,242,000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca                    979,000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ                    587,000
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo [*]                    587,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm                 1,234,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm                 1,234,000
Cắt các u nang mang                 1,234,000
Cắt u môi lành tính có tạo hình                 1,234,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt                 1,234,000
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc                 1,415,000
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi                 1,415,000
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật                 1,415,000
Phẫu thuật mở xoang hàm                 1,415,000
Khâu phủ kết mạc                    638,000
Vá da tạo hình mi                 1,062,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép                 1,062,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt                 1,234,000
Cắt u da mi không ghép                    724,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu                 1,112,000
Cố định màng xương tạo cùng đồ                 1,112,000
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi                 1,512,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần                    870,000
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt]                    740,000
Phẫu thuật mở rộng khe mi                    643,000
Phẫu thuật hẹp khe mi                    643,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] có hoặc không đặt IOL                 2,654,000
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm                 1,512,000
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm                 1,512,000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên                    520,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi                 1,415,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai                    954,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê]                    954,000
Nội soi sinh thiết u hốc mũi                    290,000
Hút rửa mũi, xoang sau mổ                    140,000
Cắt bỏ khối u màn hầu                 2,754,000
Cắt u lưỡi lành tính                 2,754,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc                 2,754,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ                 2,754,000
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư                 2,754,000
Cắt nang thừng tinh một bên                 1,784,000
Cắt u bao gân                 1,784,000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm                 1,784,000
Cắt u sùi đầu miệng sáo                 1,206,000
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận                 2,167,000
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser                 2,167,000
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi                 2,167,000
Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối...] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]                 1,477,000
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử                    934,000
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa                 1,104,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo [IOL] thì 2 [không cắt dịch kính]                 1,970,000
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính                 1,234,000
Mở bè có hoặc không cắt bè                 1,104,000
Mở bao sau bằng phẫu thuật                    590,000
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa                 1,040,000
Nối thông lệ mũi nội soi                 1,040,000
Nâng sàn hốc mắt                 2,756,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi                      35,200
Múc nội nhãn                    539,000
Rửa tiền phòng [máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...]                    740,000
Rửa chất nhân tiền phòng                    740,000
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]                    638,000
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc                      57,400
Lấy calci kết mạc                      35,200
Lấy dị vật tiền phòng                 1,112,000
Lấy dị vật hốc mắt                    893,000
Lấy dị vật trong củng mạc                    893,000
Khâu phục hồi bờ mi                    693,000
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc                    764,000
Khâu da mi đơn giản                    809,000
Khâu kết mạc [gây tê]                    809,000
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc                 1,112,000
Khâu củng mạc [đơn thuần]                    814,000
Khâu cò mi, tháo cò                    400,000
Gọt giác mạc đơn thuần                    770,000
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc                 1,249,000
Đo thị trường chu biên                      28,800
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang                 2,167,000
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo                 2,167,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính                 2,851,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới                 2,851,000
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức [ức gà]                 2,851,000
Phẫu thuật tạo hình xương ức                 2,851,000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống [phương pháp Luqué]                 2,851,000
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới                 2,851,000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm                 1,965,000
Phẫu thuật bóc u thành ngực                 1,965,000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ                 1,965,000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang [Sling] trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức                 1,965,000
Phẫu thuật điều trị són tiểu                 1,965,000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật                 1,965,000
Mở thông túi mật                 1,965,000
Phẫu thuật cắt u thành bụng                 1,965,000
Khâu vết thương thành bụng                 1,965,000
Đo khúc xạ máy                        9,900
Đo khúc xạ giác mạc Javal                      36,200
Đo đường kính giác mạc                      54,800
Chích mủ mắt                    452,000
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng                 1,112,000
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU[NHI]                 1,212,000
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C[NHI]                 1,212,000
Chụp mạch ký huỳnh quang                    256,000
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép                 1,154,000
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc                 1,154,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên                    312,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt [Iridoplasty]                    312,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè [Trabeculoplasty]                    312,000
Cắt bỏ túi lệ                    840,000
Bơm rửa lệ đạo                      36,700
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut]                 1,235,000
Mở bao sau đục bằng laser                    257,000
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu                    762,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện                    459,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín [có thở máy] [một lần hút]                    317,000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần[NHI]                    317,000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh                    319,000
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm                      59,100
Bẻ cuốn dưới[NHI]                    133,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc                      78,400
Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối...] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê]                 1,477,000
Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối...] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê]                    963,000
Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc tự thân, màng ối...] có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]                    963,000
Cắt nang thừng tinh hai bên                 2,754,000
Cắt nang/polyp rốn[NHI]                 1,242,000
Khâu củng mạc [phức tạp]                 1,112,000
Khâu da mi [gây mê][NHI]                 1,440,000
Khâu giác mạc đơn thuần[NHI]                    764,000
Khâu giác mạc phức tạp[NHI]                    764,000
Khâu kết mạc [gây mê][NHI]                 1,440,000
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng                 1,456,000
Lấy calci đông dưới kết mạc[NHI]                      35,200
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da                 1,234,000
Cắt u mi cả bề dày không ghép                    724,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm                 1,234,000
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính                    580,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt                 5,692,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng                 2,167,000
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên [trong ung thư dương vật]                 3,718,000
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo                 1,456,000
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn[NHI]                 1,965,000
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]                    327,000
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật                 2,897,000
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật                 2,897,000
Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống                 4,728,000
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày [Intraluminal Lap Surgery]                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh                 1,456,000
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát                 2,448,000
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]                 1,235,000
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê]                    638,000
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]                    845,000
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]                 1,640,000
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]                 1,068,000
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]                 1,837,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi [Sapejko] [gây tê][NHI]                 1,236,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm [Phaco] ± IOL[NHI]                 2,654,000
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê][NHI]                    638,000
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê][NHI]                 1,417,000
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê][NHI]                    845,000
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê][NHI]                 1,640,000
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê][NHI]                 1,068,000
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê][NHI]                 1,837,000
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê][NHI]                 1,236,000
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt                    926,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu[NHI]                 1,112,000
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận                 3,718,000
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC[NHI]                 1,040,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi                 4,728,000
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[NHI]                 1,965,000
Xạ trị trong mổ ung thư da                    874,000
Xạ trị trong mổ ung thư nội mạc tử cung                    874,000
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường                      52,500
Bơm hơi tiền phòng[NHI]                 1,112,000
Bơm thông lệ đạo [1 mắt]                      59,400
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài[NHI]                    740,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL[NHI]                 1,812,000
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt                 5,529,000
Cắt củng mạc sâu đơn thuần[NHI]                 1,104,000
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp                 2,448,000
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung                 1,482,000
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa                    823,000
Tán sỏi thận qua da                 2,167,000
Tạo hình thay thế khớp cổ tay                 4,728,000
Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…]                      25,900
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)                 1,157,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [1 mi - gây mê] [Nhi]                 1,235,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [1 mi - gây tê] [Nhi]                    638,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [2 mi - gây mê] [Nhi]                 1,417,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [2 mi - gây tê] [Nhi]                    845,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [3 mi - gây tê] [Nhi]                 1,068,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [3 mi - gây mê] [Nhi]                 1,640,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [4 mi - gây mê] [Nhi]                 1,837,000
Phẫu thuật quặm [Panas, Cuenod, Nataf, Trabut] [4 mi - gây tê] [Nhi]                 1,236,000
Khâu giác mạc [gây tê]                    764,000
Khâu giác mạc [gây mê]                 1,112,000
Lấy dị vật giác mạc sâu                      82,100
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc tự thân có hoặc không sử dụng keo dán sinh học                    840,000
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]                 1,417,000
Cắt khối u khẩu cái                 2,754,000
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK                 1,213,000
Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây tê][NHI]                      82,100
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây mê][NHI]                    862,000
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây tê][NHI]                    327,000
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài                    740,000
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]                 1,235,000
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]                    638,000
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]                 1,417,000
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê]                    845,000
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]                 1,068,000
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]                 1,640,000
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]                 1,837,000
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê]                 1,236,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi [Sapejko] [1 mi - gây tê]                    638,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi [Sapejko] [4 mi - gây mê][NHI]                 1,837,000
Khâu kết mạc [gây tê]                    809,000
Làm mặt nạ cố định đầu                 1,079,000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín[NHI]                    459,000
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm                      28,800
Nhổ răng sữa                      37,300
Nhổ chân răng sữa                      37,300
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay                    234,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân                    234,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay                    335,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay                    335,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV                    335,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng                    624,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi                    624,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi                    624,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu                    624,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi                    624,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi                    624,000
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[NHI]                 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên                 3,985,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân                 4,634,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo [chưa bao gồm phương tiện cố định]                 2,829,000
Phẫu thuật ghép chi [chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo]                 6,153,000
Phẫu thuật toác khớp mu[NHI]                 3,985,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng                 5,122,000
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[NHI]                 3,985,000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần [chưa bao gồm khớp nhân tạo]                 4,622,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân                 3,985,000
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[NHI]                 3,985,000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao [chưa bao gồm đinh xương nẹp vít]                 4,622,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân [chưa bao gồm phương tiện cố định]                 2,106,000
Phẫu thuật trật khớp khuỷu[NHI]                 3,985,000
Phẫu thuật trật khớp háng[NHI]                 3,250,000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [chưa bao gồm kim cố định]                 3,985,000
Cắt cụt đùi do ung thư                 3,741,000
Cắt chi và vét hạch do ung thư                 3,741,000
Tháo khớp cổ tay do ung thư                 3,741,000
Cắt cụt cánh tay do ung thư                 3,741,000
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư                 3,741,000
Nắn, bó bột gãy xương chày                    234,000
Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa                 3,985,000
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới                 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay                 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay                 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp gối                 3,649,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác                 3,649,000
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh[NHI]                 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi                 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay                 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm                 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối                 3,570,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương                 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp                 3,570,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay                 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời                 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời                 6,153,000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu                 6,153,000
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu                 6,153,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân                 4,634,000
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu                 4,634,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O                    335,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân                    335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân                    335,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày                    335,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren                    335,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay                 3,741,000
Phẫu thuật cắt cụt chi                 3,741,000
Phẫu thuật tháo khớp chi                 3,741,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa                 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ                 2,925,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên                 2,829,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới                 2,829,000
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải                 2,829,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương                 2,106,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân đồng loại                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác]                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu                 4,242,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè                 4,242,000
Trật khớp háng bẩm sinh                 3,250,000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương                 3,250,000
Phẫu thuật thay khớp háng do lao                 3,750,000
Phẫu thuật thay khớp gối do lao                 5,122,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu                 3,985,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối                 3,151,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay                 3,985,000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu [ trật khớp]                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp                 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em                 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay                 3,985,000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu                 3,985,000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định [buộc vòng chỉ thép]                 3,985,000
Tháo khớp kiểu Pirogoff[NHI]                 3,741,000
Tháo khớp vai[NHI]                 3,741,000
Tháo một nửa bàn chân trước[NHI]                 3,741,000
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu                 3,741,000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu                 3,741,000
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi[NHI]                 3,741,000
Cắt đoạn khớp khuỷu[NHI]                 3,741,000
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo[NHI]                 2,829,000
Cắt cụt cẳng tay[NHI]                 3,741,000
Cắt cụt cánh tay[NHI]                 3,741,000
Khâu da mi [gây tê][NHI]                    809,000
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren                 2,925,000
Ghép trong mất đoạn xương[NHI]                 4,634,000
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button[NHI]                 4,242,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước[NHI]                 3,570,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn                 4,242,000
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu                 6,153,000
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu                 6,153,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay                    335,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối                 5,122,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh                 2,829,000
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ[NHI]                 2,829,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay                 4,634,000
Cắt cụt cẳng chân[NHI]                 3,741,000
Cắt cụt cẳng chân do ung thư                 3,741,000
Tháo khớp cổ tay[NHI]                 3,741,000
Tháo khớp gối[NHI]                 3,741,000
Tháo khớp gối do ung thư[NHI]                 3,741,000
Tháo khớp háng[NHI]                 3,741,000
Tháo khớp háng do ung thư                 3,741,000
Tháo khớp khuỷu[NHI]                 3,741,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp]                 4,634,000
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp                    752,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần                 3,750,000
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt                    752,000
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[NHI]                 3,570,000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt                 3,093,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 2,944,000
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm                 2,777,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm                    705,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm                 3,144,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm                 3,144,000
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt                    844,000
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt                    844,000
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm                    844,000
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...                    844,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên                 2,493,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ                 2,493,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên                 3,540,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên                 3,540,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ                 4,068,000
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí                 2,998,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt                 2,461,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân                 3,806,000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ                 2,993,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII                 4,128,000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm                 1,014,000
Phẫu thuật cắt phanh môi                    295,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 - 10 cm[NHI]                 1,126,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[NHI]                    705,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm                 1,334,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[NHI]                 2,927,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm                 1,234,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt                 2,167,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép                 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim                 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu                 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim                 2,944,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu                 2,944,000
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh [có gây tê hoặc gây tê]                 2,944,000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt                 4,140,000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê                 1,662,000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê                 1,662,000
Cắt các u lành vùng cổ                 2,627,000
Cắt u cơ vùng hàm mặt                 2,627,000
Cắt các u nang giáp móng                 2,133,000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm                 2,927,000
Cắt nang vùng sàn miệng                 2,777,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm                 1,126,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm                 1,126,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép                 2,644,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim                 2,644,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu                 2,644,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm                 2,644,000
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn[NHI]                 3,093,000
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm                 3,527,000
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt                 3,093,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên                 3,093,000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm                 3,093,000
Nắn sai khớp thái dương hàm                    103,000
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm                    363,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới                    158,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ                    337,000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng                    535,000
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm                    455,000
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên                    455,000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm                    415,000
Phẫu thuật u thần kinh trên da                    705,000
Cắt nang xương hàm khó                 2,927,000
Phẫu thuật cắt u lưỡi [phần lưỡi di động]                 2,133,000
Nhổ răng vĩnh viễn                    207,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay                    102,000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm                    455,000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi                    295,000
Phẫu thuật cắt phanh má                    295,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm[NHI]                 3,144,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm                 2,644,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm                 2,644,000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm[NHI]                    705,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim                 3,044,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 2,944,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 2,944,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[NHI]                 3,044,000
Cắt bỏ u xương thái dương                 3,243,000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên[NHI]                 1,126,000
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da                 3,243,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 2,744,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 2,944,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 2,744,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[NHI]                 2,744,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[NHI]                 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 3,044,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[NHI]                 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[NHI]                 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[NHI]                 2,944,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[NHI]                 1,126,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[NHI]                    705,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm                    820,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm                 3,144,000
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm                    373,000
Sốc điện điều trị rung nhĩ                    989,000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền                 9,116,000
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền                 9,666,000
Chọc dịch khớp[NHI]                    114,000
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat                    114,000
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp                    114,000
Hút dịch khớp gối                    114,000
Hút dịch khớp vai                    114,000
Tiêm khớp vai                      91,500
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic                      91,500
Hút dịch khớp cổ chân                    114,000
Hút dịch khớp cổ tay                    114,000
Hút dịch khớp háng                    114,000
Hút dịch khớp khuỷu                    114,000
Hút nang bao hoạt dịch                    114,000
Tiêm khớp gối                      91,500
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim                 1,625,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu                 3,790,000
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu [PRP] tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp                 3,790,000
Nội soi đặt ống thông niệu quản [sonde JJ][NHI]                    917,000
Nội soi nong niệu quản hẹp                    917,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ                 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi                 5,788,000
Nội soi tán sỏi niệu đạo                 1,456,000
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ]                    917,000
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo                 1,456,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội soi bàng quang không sinh thiết]                    525,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng                 6,575,000
Lấy u xương [ghép xi măng]                 3,746,000
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương                 2,754,000
Nội soi ổ bụng chẩn đoán                 1,456,000
Nối vị tràng                 2,664,000
Làm mặt nạ cố định đầu                 1,079,000
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang                    385,000
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp [chưa kể tiền thuốc]                    155,000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu                    148,000
Truyền hoá động mạch[NHI]                    350,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm[NHI]                 7,629,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm[NHI]                 7,629,000
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình                 7,629,000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá                 9,029,000
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên                 9,029,000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm                 8,329,000
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa                 8,529,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ                 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ                 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa                 7,629,000
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ                 7,629,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm                 1,784,000
Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay, khoeo chân, cổ chân]                 1,206,000
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch                 4,151,000
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay                 6,829,000
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh[NHI]                 1,079,000
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa                 8,529,000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao ligasure                 4,166,000
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao ligasure                 4,166,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú]                    127,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch [Ngoại trú]                    155,000
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư[NHI]                 4,913,000
Truyền hoá động mạch                    350,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu                 2,598,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp                 4,616,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp                 4,616,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp                 4,616,000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động                 4,616,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay                 4,616,000
Thương tích bàn tay phức tạp                 4,616,000
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu                 4,957,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời                 4,957,000
Ghép xương có cuống mạch nuôi                 4,957,000
Chuyển vạt phức hợp [da, cơ, xương, thần kinh…] có nối hoặc ghép mạch vi phẫu                 4,957,000
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu                 4,957,000
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật                 4,957,000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi                 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi                 6,579,000
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ               14,645,000
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo               14,645,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh               14,645,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận               14,645,000
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa               14,645,000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh               14,645,000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh               14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ [cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh]               14,645,000
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt               14,352,000
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim               14,352,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ               12,821,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ               14,352,000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo                 1,151,000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết                 3,285,000
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ               17,144,000
Phẫu thuật vá thông liên thất               17,144,000
Phẫu thuật thay van hai lá               17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ               17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên               17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần               17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim [thay, tạo hình … các van tim khác]               17,144,000
Phẫu thuật thay lại 1 van tim               17,144,000
Phẫu thuật thay lại 2 van tim               17,144,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim               13,836,000
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương               13,836,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải               14,352,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo               16,447,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn [đường kính ≥ 10 cm]                 3,014,000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm]                 3,014,000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý                 8,641,000
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý                 8,641,000
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch                 8,641,000
Phẫu thuật cắt u trung thất               10,311,000
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo[nhi]                    257,000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi                 1,756,000
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi                 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động                 6,686,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản                 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn                 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương                 6,686,000
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi                 6,686,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần                 6,799,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu                 6,799,000
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh [VATS]                 6,799,000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản                      49,900
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ               12,173,000
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực               12,173,000
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao               12,173,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi                 3,243,000
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy Pilon                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay [Gãy cổ xương quay]                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý                 3,750,000
Phẫu thuật sửa trục chi [KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire]                 3,750,000
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay                 3,750,000
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh                 3,750,000
Chỉnh sửa lệch trục chi [ chân chữ X, O]                 3,750,000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít                 3,750,000
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương                 3,746,000
Cắt u xương sụn lành tính                 3,746,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay                 2,963,000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản                    917,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm [Vùng II]                 2,963,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi                 2,963,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp                 2,963,000
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V                 2,963,000
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II                 2,963,000
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì                 2,963,000
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I                 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau                 2,963,000
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu                 2,963,000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè                 2,963,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi                 2,963,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille                 2,963,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân [1 gân]                 2,963,000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân]                 2,963,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè                 2,963,000
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay                 2,963,000
Nối gân gấp                 2,963,000
Nối gân duỗi                 2,963,000
Gỡ dính gân[NHI]                 2,963,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương                 1,731,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ [ACDF]                 5,197,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan                 5,197,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay                    335,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm                    705,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước                 5,197,000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước [xương tự thân có hoặc không có lồng titanium] [ALIF]                 5,328,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng                 5,328,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống                 5,328,000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ [ACCF]                 5,613,000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm[NHI]                 5,025,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực                 2,887,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ                 2,887,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách                 2,887,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn                 2,887,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay                 2,887,000
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay                 2,887,000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón                 2,887,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân [1 ngón]                 2,887,000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm                 2,887,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi                 2,887,000
Phẫu thuật viêm xương                 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết                 2,887,000
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên[NHI]                 2,973,000
Phẫu thuật nối thần kinh [1 dây]                 2,973,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền                 3,325,000
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền                 3,325,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày [Pilon]                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân)                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay                 3,750,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương                 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert                 3,750,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice                 3,258,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng [chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ]                 5,122,000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[NHI]                 4,293,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân                 3,750,000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[NHI]                 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[NHI]                 3,258,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai                 3,789,000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ                 4,498,000
Chọc dịch não tuỷ thắt lưng [thủ thuật]                    107,000
Cắt bỏ dây chằng vàng[NHI]                 4,498,000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[NHI]                 2,598,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng[NHI]                 4,122,000
Phẫu thuật viêm xương sọ                 5,389,000
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy                 4,498,000
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy                 5,414,000
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau                 5,197,000
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ                 4,634,000
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2[NHI]                 2,790,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng                 3,316,000
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi[NHI]                 6,686,000
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng[NHI]                 4,399,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay                 2,318,000
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2[NHI]                 4,228,000
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại[NHI]                 2,562,000
Nối túi mật - hỗng tràng[NHI]                 4,399,000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân                 3,750,000
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư                 8,641,000
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn[NHI]                 3,750,000
Nối nang tụy - hỗng tràng[NHI]                 4,399,000
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[NHI]                 3,750,000
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình                 3,789,000
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang                 4,241,000
Cắt lại đại tràng[NHI]                 4,470,000
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da                 3,789,000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm[NHI]                 3,789,000
Cắt đoạn ruột non[NHI]                 4,629,000
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[NHI]                 2,887,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[NHI]                 2,498,000
Cắt bỏ trĩ vòng[NHI]                 2,562,000
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn               12,821,000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước                 4,498,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực                 4,498,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau                 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống                 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương                 5,328,000
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước                 3,325,000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận                 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận                 3,325,000
Khâu cắt lọc vết thương mi                 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay                 2,790,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm                    237,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[NHI]                    178,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu]                    257,000
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[NHI]                 4,629,000
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình                 3,789,000
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ               17,144,000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[NHI]                 4,293,000
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi[NHI]                    596,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân                 3,750,000
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng[NHI]                 4,399,000
Nối ống mật chủ - tá tràng[NHI]                 4,399,000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2                 2,790,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng                 2,664,000
Cắt cơ tròn trong[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp               14,645,000
Đóng hậu môn nhân tạo[NHI]                 4,293,000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay                 5,122,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân                 3,750,000
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật                 4,464,000
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời                 4,464,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr                 3,316,000
Nối tụy ruột                 4,399,000
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày                 4,399,000
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách                 4,485,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ                 3,817,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách                 3,817,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn                 3,817,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực                 3,680,000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng                 2,514,000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành                 3,258,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao                 2,832,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao                 2,832,000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn                 2,562,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn                 2,562,000
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn                 2,562,000
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da                 1,856,000
Đặt stent đường mật, đường tuỵ[NHI]                 1,885,000
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày                 2,697,000
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da                 2,697,000
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da                 2,697,000
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật                 2,697,000
Chọc hút áp xe thành bụng[NHI]                    186,000
Chích rạch áp xe nhỏ[NHI]                    186,000
Nội soi hậu môn ống cứng                    137,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật                    644,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp                 5,485,000
Phẫu thuật tim loại Blalock[NHI]               14,352,000
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư                 8,641,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư                 2,832,000
Cắt phổi không điển hình do ung thư                 8,641,000
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi[NHI]                 6,686,000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[NHI]                 6,799,000
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận                 6,544,000
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc                 4,170,000
Nội soi cắt u bàng quang[NHI]                 4,565,000
Nội soi cắt u bàng quang tái phát[NHI]                 4,565,000
Cắt bỏ tinh hoàn                 2,321,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản                 1,279,000
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi                 5,964,000
Cắt đoạn dạ dày                 7,266,000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày                 2,896,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch                 3,316,000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật                 2,664,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non                 2,664,000
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột                 8,133,000
Các phẫu thuật cắt gan khác                 8,133,000
Lấy bỏ u gan                 8,133,000
Các phẫu thuật đường mật khác                 4,699,000
Cầm máu nhu mô gan                 5,273,000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ                 5,273,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật                 4,499,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng                 3,816,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ                 4,464,000
Nối mật ruột bên - bên                 4,399,000
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư                 4,399,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách                 4,390,000
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não                 4,557,000
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy                 4,485,000
Cắt một phần tuỵ                 4,485,000
Cắt thân và đuôi tuỵ                 4,485,000
Lấy u phúc mạc                 4,670,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu                 2,514,000
Làm hậu môn nhân tạo                 2,514,000
Dẫn lưu áp xe gan                 2,832,000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan                 2,832,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ                 2,562,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong [vị trí 3 giờ và 9 giờ]                 2,562,000
Tháo lồng bằng bơm khí/nước[NHI]                    137,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...                    159,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên                 2,945,000
Mở cung sau cột sống ngực[NHI]                 4,498,000
Khoan sọ thăm dò[NHI]                 4,498,000
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[NHI]                 5,081,000
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp[NHI]                 5,081,000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[NHI]                 5,081,000
Phẫu thuật áp xe não[NHI]                 6,843,000
Dẫn lưu não thất[NHI]                 4,122,000
Phẫu thuật thoát vị não và màng não[NHI]                 5,414,000
Ghép khuyết xương sọ[NHI]                 4,557,000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở[NHI]                 5,383,000
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha[NHI]                 5,197,000
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2                 5,197,000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân [gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …]                 5,197,000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha                 5,197,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở                 5,383,000
Phẫu thuật vết thương sọ não [có rách màng não]                 5,383,000
Đo tỷ trọng dịch chọc dò                      27,400
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải[NHI]                 4,470,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi                 2,851,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[NHI]                 4,629,000
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[NHI]                 4,293,000
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[NHI]                 4,293,000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2                 4,228,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay                 3,750,000
Cắt u thận lành                 2,851,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương                 5,383,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não                 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não [hố sau]                 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não                 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính                 5,081,000
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên                 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên                 5,081,000
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất                 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất                 5,081,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán                 5,383,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ                 5,383,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong CTSN                 4,122,000
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau CTSN                 5,713,000
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN                 5,713,000
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN                 5,081,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não                 6,843,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ                 6,843,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá                 6,843,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ                 6,843,000
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng                 6,843,000
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng                 6,843,000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động                 5,328,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau [PLIF]                 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp [TLIF]                 5,328,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng                 4,634,000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng                 4,498,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu                 5,025,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng                 5,025,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau [DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...]                 7,134,000
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống                 5,413,000
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng                 5,713,000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới                 4,498,000
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ                 4,498,000
Quang động học [PTD] trong điều trị u não ác tính                 6,849,000
Gây mê khác                    699,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa                 2,564,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất                 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất                 4,122,000
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng                 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng                 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ                 4,122,000
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất [ổ bụng, tâm nhĩ] hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ [ổ bụng, não thất]                 4,122,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ qua xoang trán                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ sau mổ các thương tổn nền sọ                 5,414,000
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ                 5,589,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ                 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ                 5,414,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma                 6,065,000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên                 2,318,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên                 2,318,000
Tạo hình hộp sọ[NHI]                 5,589,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma                 6,065,000
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[NHI]                 4,616,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay                    335,000
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ                 7,121,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng [fistula durale]                 6,741,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay                    335,000
 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay                    335,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng                 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ                 5,485,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân                 4,166,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân                 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân                 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc                 4,166,000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận                 2,851,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài                 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann                 4,470,000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng                 4,470,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn                 4,470,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo                 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng nối ngay                 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann                 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp                 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn                 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn                 4,470,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow                 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow                 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ                 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ                 4,166,000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp                    231,000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn                    682,000
Điều trị sẩn cục bằng Plasma                    333,000
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện                    333,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần                 4,390,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương                 4,390,000
Cắt lách do chấn thương                 4,472,000
Cắt lách bệnh lý                 4,472,000
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách [Cắt lách]                 4,472,000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy               10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy               10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách               10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy               10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy               10,110,000
Cắt khối tá tụy               10,817,000
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị               10,817,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân               10,817,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo               10,817,000
Cắt toàn bộ tụy               10,817,000
Cắt bỏ khối u tá tuỵ               10,817,000
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr                 4,151,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC                 4,464,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật                 3,816,000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu                 5,273,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải                 5,648,000
Cắt lại đại tràng do ung thư                 4,470,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày                 2,896,000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2                 5,090,000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn                 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày                 7,266,000
Cắt lại dạ dày                 7,266,000
Cắt dạ dày do ung thư                 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống                 7,266,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng                 5,964,000
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng                 5,964,000
Nội soi bàng quang tán sỏi                 1,279,000
Tán sỏi ngoài cơ thể                 2,388,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ                 2,321,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn                 2,321,000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ                 4,151,000
Cắt nối niệu đạo trước                 4,151,000
Cắt nối niệu đạo sau                 4,151,000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu                 4,151,000
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện                    333,000
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện                    333,000
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện                    333,000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma                    358,000
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng                    332,000
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng                    332,000
Tim phổi nhân tạo [ECMO] cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ                 2,444,000
Tim phổi nhân tạo [ECMO] cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ                 2,444,000
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da[NHI]                    332,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì                 4,241,000
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy                 4,629,000
Cắt u tá tràng                 2,561,000
Khâu vùi túi thừa tá tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa                 2,564,000
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng                 2,564,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa                 2,896,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng                 2,561,000
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng                 4,276,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong                 2,664,000
Cắt dạ dày hình chêm                 3,579,000
Cắt ruột non hình chêm                 3,579,000
Đóng mở thông ruột non                 3,579,000
Cắt túi thừa đại tràng                 3,579,000
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ                 3,579,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi                 3,093,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr                 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng                 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng                 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng                 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng                 3,093,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu                 4,947,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang                 4,947,000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng                 4,415,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần                 5,818,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc                 5,818,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng                 5,818,000
Nội soi bàng quang cắt u                 4,565,000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang                 5,434,000
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang                 5,434,000
Cắt u bàng quang đường trên                 5,434,000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey                 4,728,000
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da                 5,305,000
Cắt cổ bàng quang                 5,305,000
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột                 5,305,000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột                 5,390,000
Lấy sỏi san hô thận                 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang                 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận                 4,098,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng                 2,564,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn                 1,242,000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản                    172,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu                 2,332,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ                    344,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản                 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo                 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn                 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung                 3,579,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn + nạo vét hạch + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng                 4,276,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng                 4,276,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới                 6,933,000
Cắt ruột thừa đơn thuần                 2,561,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng                 2,561,000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe                 2,561,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết                    204,000
Forceps                    952,000
Giác hút                    952,000
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng               10,817,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột                 2,498,000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông                 4,629,000
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng                 4,293,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn                 6,933,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini                 3,258,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng                 4,241,000
PTNS cắt nang đường mật                 3,316,000
Chích nhọt ống tai ngoài[NHI]                    186,000
 Phẫu thuật lấy bỏ u xương                 3,746,000
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột                 7,548,000
Cắt u xương sườn nhiều xương                 3,746,000
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[NHI]                 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[NHI]                 3,258,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang                 4,098,000
Cắt một nửa thận[NHI]                 4,232,000
Lấy sỏi san hô mở rộng thận [Bivalve] có hạ nhiệt                 4,098,000
Cắt nối niệu quản[NHI]                 5,390,000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius                 1,751,000
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da                 1,751,000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu                 1,751,000
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật                 1,751,000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu                 1,751,000
Phẫu thuật vét hạch nách                 2,754,000
Cắt các u lành tuyến giáp                 1,784,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm                 1,784,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm                 1,784,000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang                 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần                 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại                 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang                 4,098,000
Lấy sỏi bàng quang                 4,098,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên                 4,170,000
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận                 4,170,000
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo                 1,751,000
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến                 1,751,000
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản                 1,751,000
Phẫu thuật điều trị teo thực quản                 7,283,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng                 3,241,000
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp                 2,498,000
Cắt màng ngăn tá tràng                 2,498,000
Tháo xoắn ruột non                 2,498,000
Tháo lồng ruột non                 2,498,000
Gỡ dính sau mổ lại                 2,498,000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng                 2,498,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng                 2,498,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng                 4,241,000
Các phẫu thuật ruột thừa khác                 2,561,000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài                 4,629,000
Cắt nhiều đoạn ruột non                 4,629,000
Cắt toàn bộ ruột non                 4,629,000
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng[NHI]                 5,414,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên                 6,653,000
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não [bao gồm cả u tuyến tùng]                 7,145,000
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não[NHI]                 6,741,000
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể [hai ổ][NHI]                 1,625,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim [thay van, cắt khối phồng thất trái …]               18,144,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn               14,352,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng                 3,732,000
Phẫu thuật bóc kén màng phổi                 3,285,000
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi                 3,285,000
Phẫu thuật cắt kén khí phổi                 3,285,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu               12,653,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn               12,653,000
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên               12,653,000
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái               16,447,000
Phẫu thuật cắt u cơ tim               16,447,000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm                 3,014,000
Phẫu thuật U máu                 3,014,000
Phẫu thuật điều trị rò động – tĩnh mạch phổi                 8,641,000
Phẫu thuật cắt u nang phế quản                 8,641,000
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi                 1,756,000
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận                 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính                 4,316,000
Cắt u tuyến thượng thận [mổ mở]                 6,117,000
Cắt thận thận phụ [thận dư số] với niệu quản lạc chỗ                 4,232,000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản                 4,232,000
Cắt thận đơn thuần                 4,232,000
Cắt một nửa thận [cắt thận bán phần]                 4,232,000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu                 4,232,000
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống                 4,232,000
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực               10,311,000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật                 8,641,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực                 8,641,000
Cắt phổi và màng phổi                 8,641,000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết                 3,285,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm                 1,625,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim                 1,625,000
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản                 6,686,000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản                 6,686,000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý                 6,686,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi                 8,288,000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền                 9,666,000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[NHI]                 4,098,000
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh                 3,044,000
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh                 3,044,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng                 3,750,000
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh                 3,044,000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ                 2,598,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức                 2,598,000
Cắt u xương sườn 1 xương                 3,746,000
Cắt u xương, sụn                 3,746,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn                      49,900
Rạch áp xe túi lệ                    186,000
Phẫu thuật Longo                 2,254,000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ                 2,254,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ                 2,562,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch                 2,562,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển [phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson]                 2,562,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng                 2,562,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ                 2,562,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn                 2,562,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng                 2,832,000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa                 2,832,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice                 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein                 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát                 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên                 3,258,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai                 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu                 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay                 2,758,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr                 3,816,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng                 4,464,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày                 3,750,000
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt                 2,790,000
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật[NHI]                 4,235,000
Dẫn lưu đài bể thận qua da[NHI]                 2,664,000
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi                 6,544,000
Cắt eo thận móng ngựa                 4,232,000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch                 4,232,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận                 4,027,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận                 4,027,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản                 4,027,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản                 4,027,000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản [Phương pháp Foley, Anderson – Hynes                 3,044,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu                 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng                 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối                 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân                 2,758,000
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối                 2,758,000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp                 2,758,000
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay                 2,758,000
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi                 2,758,000
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay                 2,758,000
Phẫu thuật vết thương khớp                 2,758,000
Phẫu thuật tháo khớp vai                 2,758,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn                 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn                 3,750,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn                 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay                 3,750,000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi                 2,851,000
Cắt u lành dương vật                 1,965,000
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn                 1,965,000
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản                 3,044,000
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng                 3,044,000
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo                 3,044,000
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi                 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận                 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản                 3,044,000
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ                 3,044,000
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính                 3,044,000
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột                 5,305,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang                 4,565,000
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo                 4,415,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc                 3,950,000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang                 4,151,000
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì                 4,151,000
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2                 2,321,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật                 2,321,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt                 1,751,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang                 1,751,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình                 5,648,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái                 5,648,000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng                 3,579,000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày                 3,579,000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non                 3,579,000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng                 3,579,000
Mở ruột non lấy dị vật [bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…]                 3,579,000
Khâu lỗ thủng đại tràng                 3,579,000
Lấy dị vật trực tràng                 3,579,000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng                 3,579,000
Đóng rò trực tràng – âm đạo                 3,579,000
Đóng rò trực tràng – bàng quang                 3,579,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân                 3,345,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân                 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc                 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp                 3,345,000
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp                 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm                 4,468,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm                 4,468,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm                 6,560,000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da                 3,337,000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng                    752,000
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong                    628,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[NHI]                 2,664,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên                 1,227,000
Chọc dò túi cùng Douglas                    280,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột                 3,680,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột                 3,680,000
Dẫn lưu nang tụy                 2,664,000
Nối nang tụy với hỗng tràng                 2,664,000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu                 2,664,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi                 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác                 3,258,000
Mở thông dạ dày                 2,514,000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết                 2,514,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng                 2,514,000
Cắt mạc nối lớn                 4,670,000
Cắt bỏ u mạc nối lớn                 4,670,000
Cắt u mạc treo ruột                 4,670,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng                 4,670,000
Bóc phúc mạc douglas                 4,670,000
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ                 4,670,000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật                 3,817,000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm                 3,817,000
Nạo vét hạch trung thất                 3,817,000
Nạo vét hạch D1                 3,817,000
Nạo vét hạch D2                 3,817,000
Nạo vét hạch D3                 3,817,000
Nạo vét hạch D4                 3,817,000
Lấy u sau phúc mạc                 5,712,000
Cắt u sau phúc mạc                 5,712,000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu                 4,485,000
Lấy nhân ở tụy [di căn tụy, u tụy]                 4,485,000
Cắt tụy trung tâm                 4,485,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách                 4,485,000
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác                 4,485,000
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y                 4,485,000
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách                 4,485,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông                 4,241,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo                 4,557,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân                 2,772,000
Cắt u máu trong xương[NHI]                 3,014,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất                 4,122,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên                 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ                 3,325,000
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt                 3,789,000
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu                      47,900
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm                    706,000
Đỡ đẻ ngôi ngược [*]                 1,002,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm                 7,761,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp                 5,485,000
Nắn, bó bột trật khớp háng                    714,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng                    259,000
Nắn, bó bột trật khớp gối                    259,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay                    399,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn                    399,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm                    399,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn                    399,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu                    399,000
Nắn, bó bột trật khớp vai                    319,000
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[NHI]                    333,000
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương[NHI]                    628,000
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương[NHI]                    546,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh [ ống cổ tay, Khuỷu…]                 2,318,000
Cắt các u ác tuyến giáp                 6,560,000
Phẫu thuật nang màng nhện tủy                 4,498,000
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ                 4,498,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy[NHI]                 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ                 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực                 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng                 4,498,000
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác                 5,081,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống                 4,948,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon [phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì]                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng                 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non                 4,241,000
Nối tắt ruột non – ruột non                 4,293,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột                 2,498,000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay                 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài                 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann                 4,470,000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng                 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay                 4,470,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn                    319,000
Nắn, bó bột gãy xương gót                    144,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè[NHI]                    144,000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt                 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân chi [Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài]                 2,925,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân                 3,250,000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao                 2,758,000
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ[NHI]                 5,414,000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên                 4,151,000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài [Quénue]                 4,629,000
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…[NHI]                 4,472,000
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt[NHI]               14,352,000
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi [Schede][NHI]                 6,686,000
Cắt một bên phổi do ung thư                 8,641,000
Phẫu thuật chân chữ O[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật chân chữ X[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay                 3,750,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não                 6,843,000
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật co gân Achille[NHI]                 2,963,000
Đóng đinh xương chày mở[NHI]                 3,750,000
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[NHI]                 3,750,000
Cắt Phymosis                    237,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất                 8,641,000
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại                 8,641,000
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[NHI]                 2,514,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch                 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất                 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật                 3,093,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm                 5,455,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng                 6,653,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên                 6,653,000
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[NHI]                 2,514,000
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối[NHI]                 3,151,000
Lấy máu tụ bao gan                 5,273,000
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài                 4,948,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài                 4,948,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ                 7,145,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm                 5,455,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt [petroclivan] bằng đường qua xương đá                 6,653,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm                 6,653,000
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật viêm ruột thừa[NHI]                 2,561,000
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[NHI]                 2,887,000
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[NHI]                 2,887,000
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín[NHI]               13,836,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm                 7,761,000
Cắt túi mật                 4,523,000
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi                 4,565,000
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[NHI]                 3,750,000
Găm Kirschner trong gãy mắt cá[NHI]                 3,750,000
Đốt lông xiêu[NHI]                      47,900
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ[NHI]                 3,325,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột[NHI]                 3,816,000
Cấy máy phá rung tự động [ICD]                 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn[NHI]                 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim [CRT]                 1,625,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non                 7,266,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm                 7,761,000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi[NHI]                 4,499,000
Phẫu thuật trĩ độ 3[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn [> 5 cm]                 9,982,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng                 4,276,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo                 3,241,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản                 4,027,000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại[NHI]                 6,827,000
Cắt u trung thất               10,311,000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[NHI]                 2,832,000
Rạch áp xe mi                    186,000
Rút đinh các loại[NHI]                 1,731,000
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày                 3,928,000
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[NHI]                 5,273,000
Khâu vết thương nhu mô phổi[NHI]                 6,686,000
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[NHI]                 3,579,000
Khâu nối thần kinh[NHI]                 2,973,000
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp                 1,625,000
Mở dạ dày xử lý tổn thương                 3,579,000
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[NHI]                 6,686,000
Mở lồng ngực thăm dò[NHI]                 3,285,000
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi[NHI]                 8,641,000
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát[NHI]                 6,686,000
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp                 2,897,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[NHI]                 2,664,000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ                 7,275,000
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ                 4,122,000
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim[NHI]                 1,625,000
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm                 5,713,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não                 6,741,000
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[NHI]                 4,499,000
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì[NHI]                 2,944,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai                 3,250,000
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng                 3,316,000
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên                 2,318,000
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi                 4,498,000
Phẫu thuật tắc ruột do giun[NHI]                 3,579,000
Mở thông dạ dày bằng nội soi                 2,697,000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư                 2,514,000
Nắm, cố định trật khớp hàm                    399,000
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu[NHI]                    399,000
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn                 2,963,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay                 2,318,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng                 2,498,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn                 3,579,000
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung                 2,963,000
Chuyển vạt da có cuống mạch[NHI]                 3,325,000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[NHI]                 3,750,000
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[NHI]                 3,750,000
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết                    137,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn[NHI]                 3,579,000
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi                 5,441,000
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao [phương pháp Longo]                 2,254,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[NHI]                 3,579,000
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống                 2,887,000
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[NHI]                 4,629,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân                    259,000
Nắn, cố định trật khớp hàm[NHI]                    399,000
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống [spina bifida] kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau                 5,414,000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[NHI]                 2,887,000
Phẫu thuật gãy Monteggia[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt [dây VII] trong co giật nửa mặt [facial tics], bằng đường mở nắp sọ                 4,498,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa [dây V] trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ                 4,498,000
Phẫu thuật hẹp hộp sọ [NHI]                 5,589,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis                 6,741,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis                 6,741,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên[NHI]                 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên[NHI]                 5,589,000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[NHI]                 3,750,000
Cụt chấn thương cổ và bàn chân                 2,887,000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn[NHI]                 2,832,000
Dẫn lưu áp xe tụy[NHI]                 2,832,000
Dẫn lưu đường mật ra da[NHI]                 2,664,000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[NHI]                 2,664,000
Cắt polype trực tràng[NHI]                 1,038,000
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh[NHI]               17,144,000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động                 4,616,000
Phẫu thuật trĩ độ III                 2,562,000
Phẫu thuật trĩ độ IV[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Dẫn lưu túi mật[NHI]                 2,664,000
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử[NHI]                 2,664,000
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi [xuôi dòng][NHI]                 3,750,000
Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser]                 1,279,000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy[NHI]                 3,789,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ chân                 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi                 3,750,000
Cắt 1 phổi[NHI]                 8,641,000
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi[NHI]                 8,641,000
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình[NHI]                 8,641,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm                 6,560,000
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư[NHI]                 4,913,000
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2                 4,913,000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ                 2,321,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh                 2,758,000
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy                 4,498,000
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy                 4,122,000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp[NHI]                 4,616,000
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày[NHI]                 4,913,000
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày[NHI]                 4,913,000
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[NHI]                 2,887,000
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ[NHI]                 3,579,000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ [meningeal cysts] trong ống sống bằng đường vào phía sau                 4,948,000
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ [lipoma] ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau                 7,245,000
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời                 7,852,000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ [do máu tụ, thiếu máu não, phù não]                 5,081,000
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ                 4,498,000
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá                 6,653,000
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tuỷ kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài                 4,948,000
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài                 4,948,000
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Nối nang tụy - dạ dày[NHI]                 2,664,000
Nối niệu quản - đài thận[NHI]                 5,390,000
Đặt máy tạo nhịp                 1,625,000
Đặt máy tạo nhịp phá rung                 1,625,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim[NHI]                 1,625,000
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim[NHI]                 1,625,000
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[NHI]                 3,750,000
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[NHI]                 3,750,000
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ                 7,447,000
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não                 7,145,000
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u lỗ chẩm bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang [cavernoma] đại não                 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang thân não                 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não                 6,653,000
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau                 4,948,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ                 7,447,000
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ                 6,653,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ                 7,145,000
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[NHI]                 3,750,000
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển[NHI]                 3,750,000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt[NHI]                 3,325,000
Thăm dò, sinh thiết gan                 2,514,000
Tháo đốt bàn[NHI]                 2,887,000
Đặt vít gãy thân xương sên[NHI]                 3,750,000
Đặt vít gãy trật xương thuyền[NHI]                 3,750,000
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính[NHI]                 7,266,000
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn[NHI]               12,821,000
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi[NHI]                 8,641,000
Cắt u não có sử dụng vi phẫu[NHI]                 7,447,000
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim                 3,285,000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[NHI]                 4,670,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi [ECMO] ở trẻ em                 5,202,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[NHI]                    705,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm[NHI]                 1,126,000
 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức                 2,598,000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn[NHI]                    257,000
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[NHI]                 4,499,000
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống [Nhi]                 4,913,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm                 7,761,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm                 4,281,000
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau                 4,948,000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày                 2,697,000
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày[NHI]                 2,514,000
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành[NHI]                 4,913,000
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[NHI]                 2,832,000
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan[NHI]                 4,699,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng                 3,258,000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng[NHI]                 2,321,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da                 5,328,000
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau                 5,197,000
Test áp [Patch test] với các loại thuốc                    521,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai                 5,937,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[NHI]                    705,000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[NHI]                    333,000
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim                 2,448,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày                 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày                 5,090,000
Cắt lại dạ dày do ung thư[NHI]                 7,266,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[NHI]                 4,293,000
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột][NHI]                 2,498,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[NHI]                 4,293,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa[NHI]                 2,896,000
Cắt đoạn ruột non do u[NHI]                 4,629,000
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp[NHI]                 2,562,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi]                 3,258,000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương[NHI]                 3,750,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông][NHI]                    237,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]                    178,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]                    237,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]                    257,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]                    305,000
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ[NHI]               14,352,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[NHI]                 3,258,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu][NHI]                    305,000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh                    479,000
Thay máu sơ sinh                    587,000
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[NHI]                 3,258,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype                 5,558,000
Chích áp xe vú                    219,000
Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...] sau phẫu thuật sản phụ khoa                 2,612,000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18                 1,152,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung                 3,668,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo]                 3,668,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo                 3,736,000
Phẫu thuật Crossen                 4,012,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp                 2,844,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...]                 5,929,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp                 4,027,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...]                 4,307,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...]                 4,307,000
Phẫu thuật Lefort                 2,783,000
Phẫu thuật Manchester                 3,681,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn                 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối                 3,876,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn                 8,063,000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung                 6,533,000
Phẫu thuật treo tử cung                 2,859,000
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung                 6,191,000
Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc + vét hạch]                 6,191,000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách                 4,803,000
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên                 4,803,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên [Patey] do ung thư vú                 4,803,000
Cắt ung thư vú tiết kiệm d tạo hình ngay                 4,803,000
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách                 4,803,000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần                 2,761,000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn                    294,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas                    835,000
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào                    722,000
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm                    722,000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm                 2,192,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn                      85,600
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang                 2,741,000
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai                 2,407,000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn                 1,482,000
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn[NHI]                 8,063,000
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn[NHI]                 6,130,000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ                 2,944,000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung                 6,116,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo                    388,000
Tiêm nhân Chorio                    238,000
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi                    250,000
Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện]                 1,127,000
Soi ối                      48,500
Soi cổ tử cung                      61,500
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo                    382,000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa                 3,342,000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa                 4,867,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới]                 5,976,000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng                 4,083,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa                 4,963,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung                 5,005,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng                 5,528,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng]                 6,023,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn                 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần                 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU                 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung                 5,071,000
Cắt polyp cổ tử cung                 1,935,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung                 1,935,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú                 2,862,000
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam                 2,862,000
Cắt u vú lành tính                 2,862,000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai                 4,585,000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại                 2,619,000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng                 2,677,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung                 4,838,000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không                    396,000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính                    580,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán                 2,828,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp                 4,394,000
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung                 4,394,000
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung                 4,394,000
Nạo hút thai trứng                    772,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ                 2,860,000
Lấy dị vật âm đạo                    573,000
Khâu vòng cổ tử cung                    549,000
Khâu tử cung do nạo thủng                 2,782,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo                 1,898,000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo                 1,564,000
Hút thai dưới siêu âm                    456,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ                 9,153,000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo                 2,660,000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước                 1,040,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không                    384,000
Nội xoay thai                 1,406,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền                 9,116,000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung                 3,406,000
Khoét chóp cổ tử cung                 2,747,000
Cắt cụt cổ tử cung                 2,747,000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng                    880,000
Chích áp xe tuyến Bartholin                    831,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung                 6,111,000
Cắt u thành âm đạo                 2,048,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần [đường bụng, đường âm đạo]                 5,550,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi                 5,550,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng                 4,109,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo                 4,109,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung                    117,000
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên                 3,726,000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên                 3,726,000
Mổ bóc nhân xơ vú                    984,000
Bóc nhân xơ vú                    984,000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo                 2,721,000
Bóc nang tuyến Bartholin                 1,274,000
Chích áp xe tầng sinh môn                    807,000
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư                 3,726,000
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung                 6,111,000
Chọc ối điều trị đa ối                    722,000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn                 1,898,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ                 2,612,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản                 2,248,000
Phẫu thuật treo thận                 2,859,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung                 6,116,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng                 4,289,000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú                 2,944,000
Cắt u nang buồng trứng xoắn                 2,944,000
Cắt u nang buồng trứng                 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ                 2,944,000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên                 6,145,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu                 6,145,000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng                 3,876,000
Mở bụng thăm dò                 2,514,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần                 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung                 3,507,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung                 3,355,000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược                 7,919,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…]                 4,202,000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung                 3,322,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng                 3,725,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang                 3,766,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn                 3,710,000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng                 6,130,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa                 7,397,000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp                 9,564,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi                 5,910,000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ                 2,729,000
Chọc dò màng bụng sơ sinh                    404,000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn                 6,130,000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục[NHI]                 4,113,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc                 5,558,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên[NHI]                 7,923,000
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi                 5,914,000
Cắt u buồng trứng qua nội soi                 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[NHI]                 5,071,000
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng                 6,130,000
Phong bế ngoài màng cứng[NHI]                    649,000
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU                 5,005,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung                 5,914,000
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn][NHI]                 2,844,000
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp[NHI]                 3,710,000
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh                    790,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[NHI]                 4,289,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch                    281,000
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[NHI]                    807,000
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú                 4,803,000
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật                 2,619,000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa                 2,782,000
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo                 2,660,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng                 2,944,000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh                    790,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn                 3,710,000
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[NHI]                 3,741,000
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[NHI]                 4,289,000
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ                 5,019,000
Phẫu thuật u xương hốc mắt                 5,019,000
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt                 5,019,000
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ                 5,019,000
Cắt nang giáp móng[NHI]                 2,133,000
Nội soi tai mũi họng                    104,000
Đốt nhiệt họng hạt[NHI]                      79,100
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê                    703,000
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê                    362,000
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán                    213,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới                 3,873,000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]                 1,277,000
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê                    703,000
Đốt họng hạt bằng nhiệt                      79,100
Cắt u amidan                 3,040,000
Phẫu thuật cắt amidan gây mê                 1,085,000
Cắt u dây thần kinh số VIII                 6,065,000
Làm Proetz[NHI]                      57,600
Phương pháp Proetz                      57,600
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản                    790,000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài                      62,900
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ[NHI]                 3,720,000
Thủ thuật nong vòi nhĩ[NHI]                      37,900
Chỉnh hình tai giữa[NHI]                 5,209,000
Thông vòi nhĩ[NHI]                      86,600
Nắn sống mũi sau chấn thương[NHI]                 2,672,000
Nhét bấc mũi sau                    116,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần[NHI]                 5,030,000
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[NHI]                 3,002,000
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[NHI]                      20,500
Cắt u vùng tuyến mang tai[NHI]                 4,623,000
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm                 4,623,000
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ                 6,788,000
Vá nhĩ đơn thuần                 3,720,000
Chích rạch màng nhĩ                      61,200
Bơm hơi vòi nhĩ                    115,000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amydan [gây mê]                 2,814,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não                 5,215,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên                 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm                 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên                 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa                 5,215,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh [gây tê/gây mê]                 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang                 4,922,000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm                 8,042,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi                 3,188,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản [papiloma, kén hơi thanh quản,…] [gây tê/gây mê]                 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider [Hummer]                 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt                 3,002,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi                 2,750,000
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh                 5,659,000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi                 2,814,000
Cắt các u ác tuyến mang tai                 4,623,000
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII                 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai                 4,623,000
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII                 4,623,000
Cắt các u ác tuyến dưới hàm                 4,623,000
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ                 6,788,000
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ                 5,659,000
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần                 5,030,000
Nội soi sinh thiết u vòm                 1,559,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider [Hummer] [gây mê]                 1,574,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]                    663,000
Nhét bấc mũi trước                    116,000
Nạo vét hạch cổ                 4,615,000
Vét hạch cổ bảo tồn                 4,615,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn                 3,817,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên                 4,615,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên                 4,615,000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]                 2,672,000
Mở sào bào                 3,720,000
Mở sào bào - thượng nhĩ                 3,720,000
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ                 3,720,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê]                 1,334,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê                    673,000
Lấy dị vật tai [gây mê]                    514,000
Lấy dị vật họng miệng                      40,800
Lấy dị vật hạ họng                      40,800
Làm thuốc tai                      20,500
Bơm thuốc thanh quản                      20,500
Khí dung thuốc giãn phế quản                      20,400
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm                      20,400
Khí dung mũi họng                      20,400
Lấy dị vật tai [đơn giản][NHI]                      62,900
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[NHI]                      52,600
Chọc hút dịch vành tai                      52,600
Chích áp xe thành sau họng gây tê                    263,000
Chích áp xe quanh Amidan                    263,000
Cắt polyp ống tai                 1,990,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]                    486,000
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator                 2,355,000
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong                 1,552,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]                 1,990,000
Chích áp xe sàn miệng                    263,000
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm                 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài                 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản                 3,720,000
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần                 3,720,000
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương                 2,672,000
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amydan, Nạo VA                    116,000
Cắt polyp mũi                    663,000
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi[NHI]                    663,000
Chọc rửa xoang hàm                    278,000
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê                    703,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang                 1,574,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa                 3,873,000
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ                 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi                 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ                 4,623,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán                 5,336,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm                 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới                 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới[NHI]                 3,873,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán                 3,873,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi                 3,188,000
Đặt ống thông khí màng nhĩ                 3,040,000
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi                 3,040,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm                 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng                 2,955,000
Cắt hạ họng bán phần                 5,030,000
Chích áp xe thành sau họng gây mê                    729,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê[NHI]                    790,000
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới                 3,873,000
Lấy dị vật mũi gây mê                    673,000
Lấy dị vật mũi gây tê                    194,000
Lấy dị vật tai [gây tê]                    155,000
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản                 2,955,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang                 9,019,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới[NHI]                 3,873,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn                 3,188,000
Khí dung thuốc qua thở máy [một lần]                      20,400
Khí dung thuốc cấp cứu [một lần]                      20,400
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng                      20,400
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau                 8,042,000
Phẫu thuật nội soi nạo V.A[NHI]                 2,814,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê                    194,000
Nội soi lấy dị vật tai gây mê                    514,000
Nội soi lấy dị vật tai gây tê                    155,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản[NHI]                 3,002,000
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ [kín/hở ]                 8,042,000
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương                 5,937,000
Nội soi mũi[NHI]                      40,000
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê                    223,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm                 4,937,000
Cắt Amidan bằng coblator[NHI]                 2,355,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]                    457,000
Phẫu thuật áp xe não do tai[NHI]                 5,937,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê]                    834,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]                 3,040,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật                 6,065,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]                    602,000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết                    513,000
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê/gây tê                    318,000
Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nội soi][NHI]                    117,000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ                 3,040,000
Phẫu thuật cắt u Amidan [bằng dao điện]                 1,648,000
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật                 1,415,000
Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây mê][NHI]                    514,000
Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây tê][NHI]                    155,000
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt                 2,627,000
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK[NHI]                 1,234,000
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát[NHI]                 2,943,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ               15,065,000
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ                    566,000
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ                    566,000
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ                    784,000
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL                 1,212,000
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL                 1,212,000
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù                 2,943,000
Tập nhược thị                      31,700
Cắt dịch kính + laser nội nhãn[NHI]                 1,234,000
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn                 1,234,000
Điều trị basedow bằng i¹³¹                    767,000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P32                    566,000
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng I 131[NHI]                    767,000
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹                    767,000
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹                    767,000
Điều trị eczema bằng tấm áp P32                    208,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng P32                    566,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng Sm153                    782,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ                    566,000
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp P32                    208,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 131I-Rituximab                    784,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 90Y-Ibritumomab                    784,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ 131I-Nimotuzumab                    784,000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹                    920,000
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32                    566,000
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I131[NHI]                    920,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [100g Glucose] 4 mẫu cho người bệnh thai nghén                    160,000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người bệnh thai nghén                    160,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén                    160,000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo                    130,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin                    130,000
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ                    201,000
Tạo hình và đổ xi măng cột sống [kyphoplasty]                 3,116,000
 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn                    332,000
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương[NHI]                 5,336,000
Gạn hồng cầu điều trị                    864,000
Bơm rửa phế quản không bàn chải[NHI]                    568,000
Đặt nội khí quản 2 nòng                    568,000
Đặt nội khí quản                    568,000
Thay ống nội khí quản                    568,000
Đặt ống nội khí quản                    568,000
Bơm rửa phế quản có bàn chải[NHI]                    568,000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc                    198,000
Thận nhân tạo cấp cứu                 1,541,000
Thận nhân tạo thường qui                    556,000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu                    762,000
Khoa cấp cứu theo dõi bệnh nhân                               1
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp                    546,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ                    243,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su                    243,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết                    408,000
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm[NHI]                    305,000
Nội soi phế quản ống mềm                 1,461,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]                    753,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật]                 2,584,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết                    433,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết                    244,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết]                 1,133,000
Soi trực tràng[NHI]                    189,000
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su                    728,000
Soi đại tràng cầm máu[NHI]                    576,000
Nội soi đại tràng sigma                    305,000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết                    408,000
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu.                    576,000
Nội soi đại tràng-lấy dị vật                 1,696,000
N-Xoa bóp toàn thân                      65,200
N-Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp                      29,000
Điện châm điều trị huyết áp thấp                      74,300
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                      74,300
Điện châm điều trị hội chứng stress                      74,300
Điện châm điều trị cảm mạo                      74,300
Điện châm điều trị trĩ                      74,300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt                      74,300
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em                      74,300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                      74,300
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận                      74,300
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện                      74,300
Điện châm điều trị bí đái cơ năng                      74,300
Điện châm điều trị sa tử cung                      74,300
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      74,300
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      74,300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não                      74,300
Điện châm điều trị khàn tiếng                      74,300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi                      74,300
Điện châm điều trị liệt chi trên                      74,300
Điện châm điều trị chắp lẹo                      74,300
Điện châm điều trị đau hố mắt                      74,300
Điện châm điều trị viêm kết mạc                      74,300
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp                      74,300
Điện châm điều trị viêm mũi xoang                      74,300
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa                      74,300
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp                      74,300
Điện châm điều trị ù tai                      74,300
Điện châm điều trị giảm khứu giác                      74,300
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh                      74,300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật                      74,300
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư                      74,300
Điện châm điều trị giảm đau do zona                      74,300
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh                      74,300
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt                      74,300
Điện mãng châm điều trị stress[NHI]                      74,300
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc                      45,600
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu                      66,100
Thuỷ châm điều trị mất ngủ                      66,100
Thuỷ châm điều trị nấc                      66,100
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm                      66,100
Thuỷ châm điều trị viêm amydan                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não                      66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng                      66,100
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày                      66,100
Thuỷ châm điều trị trĩ                      66,100
Thuỷ châm điều trị mày đay                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      66,100
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não                      66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp                      66,100
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng                      66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới                      66,100
Thuỷ châm điều trị sụp mi                      66,100
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang                      66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau răng                      66,100
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài                      66,100
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp                      66,100
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau lưng                      66,100
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng                      66,100
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược                      66,100
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em                      66,100
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em                      66,100
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau răng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị ù tai                      74,300
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                      66,100
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ                      66,100
Thuỷ châm điều trị sa tử cung                      66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      66,100
Thuỷ châm điều trị thống kinh                      66,100
Thuỷ châm điều trị đái dầm                      66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy                      66,100
Thuỷ châm điều trị hen phế quản                      66,100
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp                      66,100
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                      66,100
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn                      66,100
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn                      66,100
Thuỷ châm điều trị đau dây V                      66,100
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt                      74,300
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình                      74,300
Cấy chỉ [Chôn chỉ/Nhu châm]                    143,000
Điều trị bằng sóng cực ngắn                      34,900
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt                      33,200
Giác hơi điều trị các chứng đau                      33,200
Giác hơi điều trị cảm cúm                      33,200
Giác hơi                      33,200
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não                      74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng                      74,300
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày                      74,300
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược                      74,300
Điện mãng châm điều trị trĩ                      74,300
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em                      74,300
Điện mãng châm điều trị sa tử cung                      74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      74,300
Điện mãng châm điều trị đái dầm                      74,300
Điện mãng châm điều trị thống kinh                      74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình                      74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy                      74,300
Điện mãng châm điều trị hen phế quản                      74,300
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp                      74,300
Điều trị bằng các dòng điện xung                      41,400
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên                      74,300
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn                      74,300
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não                      74,300
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt                      74,300
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc                      74,300
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài                      74,300
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang                      74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau răng                      74,300
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp                      74,300
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai                      74,300
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau lưng                      74,300
Điện mãng châm điều trị di tinh                      74,300
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị nôn                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị nấc                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não                      74,300
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận                      74,300
Điện nhĩ châm điều di tinh                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới                      74,300
Điện mãng châm điều trị                      74,300
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt                      66,100
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp                      66,100
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực                      66,100
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang                      66,100
Thuỷ châm điều trị di tinh                      66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện                      66,100
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng                      66,100
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy                      12,500
Ngâm thuốc yhct bộ phận                      49,400
Điện nhĩ châm điều trị động kinh[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực                      74,300
Điện châm điều trị viêm amidan                      74,300
Điện châm điều trị viêm bàng quang                      74,300
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người                      42,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay                      65,500
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị teo cơ[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau đầu[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị bại não[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị bí đái[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[NHI]                      74,300
Xông khói thuốc                      37,900
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy                      28,500
Vận động trị liệu hô hấp                      30,100
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ                      34,200
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân                      34,200
Thủy trị liệu toàn thân [bể bơi, bồn ngâm]                      61,400
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn                      29,000
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại                      35,200
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc                      45,400
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ[NHI]                      65,500
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ[NHI]                      65,500
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta[NHI]                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên                      65,500
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn                      33,200
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt                      66,100
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt                      74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinhVII ngoại biên[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang                      74,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai                      65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư                      65,500
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh [một ngày]                      50,700
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc                      65,500
Điện nhĩ châm điều trị trĩ[NHI]                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ[NHI]                      74,300
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu[NHI]                      74,300
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp                      74,300
Điện châm điều trị đau răng                      74,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ[NHI]                      74,300
 
Máu toàn phần [150ml]                    395,000
Huyết tương đông lạnh thể tích 250ml                    240,000
Máu toàn phần[50ml]                    150,000
Máu toàn phần[100ml]                    275,000
Máu toàn phần[200ml]                    350,000
Máu toàn phần[300ml]                    290,000
Máu toàn phần[400ml]                    350,000
Máu toàn phần[450ml]                    485,000
Huyết tương giàu tiểu cầu thể tích 100ml                    200,000
Huyết tương giàu tiểu cầu thể tích 150ml                    205,000
Huyết tương giàu tiểu cầu thể tích 200ml                    215,000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml                      50,000
Huyết tương đông lạnh thể tích 30ml                      40,000
Huyết tương đông lạnh thể tích 50ml                      60,000
Huyết tương đông lạnh thể tích 100ml                    105,000
Máu toàn phần [30ml]                    105,000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml                    295,000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml                    465,000

Nguồn: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên