Trung tâm Tiêm chủng Dịch vụ Polyvac thuộc Trung tâm Nghiên cứu Sản xuất Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (POLYVAC) là Tổ chức Khoa học Công nghệ, trực thuộc Bộ Y tế, có chức năng nghiên cứu, sản xuất vắc xin phòng bệnh và các chế phẩm sinh học phục vụ công tác chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ nhân dân.
Trung tâm được thành lập theo Quyết định số 79/QĐ-BYT ngày 26/01/1994 của Bộ trưởng Bộ Y tế và được sắp xếp lại theo Quyết định số 621/QĐ-TTg ngày 18/4/2006 của Thủ tướng Chính phủ.
Địa chỉ và thông tin liên hệ Trung tâm Tiêm chủng Dịch vụ Polyvac
Cơ sở 1: Số 418 Phố Vĩnh Hưng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Tp.Hà Nội
GoogleMap: https://goo.gl/maps/V76LgcDctuV4wDS1A
Cơ sở 2: Ngõ 237 đường Ngô Xuân Quảng, Liền kề số TT19-21, đường Nguyễn Khiêm Ích, Khu 31 hecta, TT. Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Tp.Hà Nội.
GoogleMap: https://goo.gl/maps/UXcr85PZkYcGke9M8
Cơ sở 3: 135 Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội
Điện thoại: 024.3646.3585 - 0983.0169.07
Giờ làm việc tại Trung tâm Tiêm chủng Dịch vụ Polyvac
- Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến Chủ Nhật
- Sáng : 08:00 - 11:30
- Chiều : 13:30 - 17:00
Bảng giá dịch vụ tiêm chủng tại Trung tâm Tiêm chủng Dịch vụ Polyvac 2023
MIỄN PHÍ khám sàng lọc và tư vấn, riêng gói vắc xin, Giá có thể thay đổi mà chưa kịp cậ nhật, vui lòng xem liên hệ trực tiếp số 024.3646.3585)
Sản phẩm |
Phòng bệnh |
Nước sản xuất |
Đơn giá |
|||
BCG |
Phòng bệnh Lao |
Việt Nam |
120,000 |
|||
ROTAVIN-M1 |
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota |
Việt Nam |
400,000 |
|||
ROTARIX |
Bỉ |
780,000 |
||||
ROTA TEQ |
Mỹ |
620,000 |
||||
SYNFLORIX |
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 10 chủng phế cầu và viêm tai giữa do Haemophilus influenzae không định type |
Bỉ |
1,000,000 |
|||
PREVENAR 13 |
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 13 chủng phế cầu |
Anh |
1,290,000 |
|||
INFANRIX HEXA |
Phòng 6 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và Hib |
Bỉ |
1,000,000 |
|||
HEXAXIM |
Pháp |
1,000,000 |
||||
PENTAXIM |
Phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt và Hib |
Pháp |
750,000 |
|||
INFANRIX IPV Hib |
Bỉ |
750,000 |
||||
TETRAXIM |
Phòng 4 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt |
Pháp |
500,000 |
|||
ADACEL |
Phòng 3 bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván |
Pháp |
630,000 |
|||
BOOSTRIX |
Pháp |
720,000 |
||||
QUIMI-HIB |
Phòng bệnh Viêm màng não, viêm phổi .. do Haemophilus Influenzae type B |
Cuba |
280,000 |
|||
MVVAC |
Phòng bệnh Sởi |
Việt Nam |
120,000 |
|||
MRVAC | Phòng bệnh Sởi và Rubella | Việt Nam | 150,000 | |||
VAXIGRIP TETRA |
Phòng bệnh Cúm mùa |
Pháp |
360,000 |
|||
INFLUVACTETRA |
Hà Lan |
360,000 |
||||
GCFLU QUADRIVALENT |
Hàn Quốc |
350,000 |
||||
GC FLU |
Hàn Quốc |
280,000 |
||||
IVAC-FLU S |
Việt Nam |
210,000 |
||||
VA-MENGOC BC |
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu B và C |
Cuba |
290,000 |
|||
MENACTRA |
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu A,C,Y,W-135 |
Mỹ |
1,260,000 |
|||
MMR II |
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
Mỹ |
290,000 |
|||
MMR |
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella |
Ấn Độ |
260,000 |
|||
VARIVAX |
Phòng bệnh Thủy đậu |
Mỹ |
850,000 |
|||
VARICELLA |
Hàn Quốc |
650,000 |
||||
VARILRIX | Phòng bệnh Thủy đậu | Bỉ | 900,000 | |||
JEVAX |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
Việt Nam |
120,000 |
|||
IMOJEV |
Thái Lan | 700,000 | ||||
JEEV 3MCG |
Ấn Độ | 400,000 | ||||
JEEV 6MCG |
Ấn Độ |
500,000 |
||||
AVAXIM 80U |
Phòng bệnh Viêm gan A |
Pháp |
500,000 |
|||
HAVAX |
Việt Nam |
210,000 |
||||
TWINRIX |
Phòng bệnh Viêm gan A và B |
Bỉ |
580,000 |
|||
TYPHIM VI |
Phòng bệnh Thương hàn |
Pháp |
250,000 |
|||
mORCVAX |
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do vi khuẩn Tả |
Việt Nam |
120,000 |
|||
CERVARIX |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung do virus HPV |
Bỉ |
900,000 |
|||
GARDASIL |
Phòng Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…do virus HPV |
Mỹ |
1,700,000 |
|||
GARDASIL 9
|
Phòng virus HPV: cho Nữ Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…cho Nam: ung thu hậu môn, tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục... | Mỹ | 2,850,000 | |||
ENGERIX B 10mcg |
Phòng bệnh Viêm gan B |
Bỉ |
140,000 |
|||
ENGERIX B 20mcg |
Bỉ |
180,000 |
||||
HEBERBIOVAC 0,5ml |
Cuba |
120,000 |
||||
HEBERBIOVAC 1ml |
Cuba |
160,000 |
||||
SAT |
Phòng bệnh độc tố Uốn ván |
Việt Nam |
150,000 |
|||
Td | Phòng bệnh Bạch hầu, Uốn ván, | Việt Nam | 100,000 | |||
TT |
Phòng bệnh Uốn ván |
Việt Nam |
100,000 |
|||
SAR | Huyết thanh phòng bệnh Dại | Việt Nam |
460,000 |
|||
VERORAB |
Phòng bệnh Dại |
Pháp |
340,000 |
|||
ABHAYRAB |
Ấn Độ |
280,000 |