Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng nằm tại số 315 Phan Châu Trinh, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng còn cơ sở Tiêm chủng nằm tại số 103 Hùng Vương - TP.Đà Nẵng. Phòng tiêm chủng : 1900.988.975 - Ấn phím 1 hoặc 2.
Địa chỉ và số điện thoại Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng
Địa chỉ: 118 Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại : 0236.3890.407
Trung tâm tiêm chủng tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng năm tại số 103 Hùng Vương - TP.Đà Nẵng (cũ)
Tổng đài: 1900.988.975 - Ấn phím 1 hoặc 2.
Địa chỉ: 118 Lê Đình Lý (Tầng 1) , Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Google Map: https://goo.gl/maps/75L56g8LBG1xEZrJA
Bảng giá tiêm chủng tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng
BẢNG GIÁ VÀ TÌNH TRẠNG VẮC XIN
(bảng giá có thể thay đổi mà chưa kịp update, nên điện thoại trước khi đến cho chủ động)
TT | TÊN SINH PHẨM | Nước sản xuất |
Đơn vị tính | Hàm lượng | Giá tiêm | ||||
1 | INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 980,000 | ||||
2 | Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim | Pháp | Lọ | 0,5ml | 990,000 | ||||
3 | Vaccin phòng 5 bệnh Pentaxim (5 trong 1) | Pháp | Liều | 0,5ml | 705,000 | ||||
4 | Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim (BH- HG-UV-BL) | Pháp | Liều | 0,5ml | 410,000 | ||||
5 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 800,000 | ||||
6 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ | Mỹ | Lọ | 2ml | 670,000 | ||||
7 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN | Việt Nam | Lọ | 2ml | 435,000 | ||||
8 | Vaccin cúm - INFLUVAC (mọi độ tuổi) | Hà Lan | Liều | 0,5ml | 250,000 | ||||
9 | Vaccin cúm - VAXIGRIP (3 tuổi trở lên) | Pháp | Liều | 0,5ml | 275,000 | ||||
10 | Vaccin cúm - VAXIGRIP (dưới 3 tuổi) | Pháp | Liều | 0,25ml | 220,000 | ||||
11 | Vaccin cúm - FLUARIX (3 tuổi trở lên) | Đức | Liều | 0,5ml | 215,000 | ||||
12 | Vaccin cúm - GC FLU PFS (3 tuổi trở lên) | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 200,000 | ||||
13 | Vaccin cúm - IVaCflu-S (18-60 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 200,000 | ||||
14 | Viêm phổi và nhiễm khuẩn do Phế cầu - SYNFLORIX | Bỉ | Liều | 0,5ml | 935,000 | ||||
15 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 20mcg | 100,000 | ||||
16 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 70,000 | ||||
17 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 20mcg | 160,000 | ||||
18 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 10mcg | 100,000 | ||||
19 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml | CuBa | Lọ | 20mcg | 95,000 | ||||
20 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml | CuBa | Lọ | 10mcg | 80,000 | ||||
21 | Viêm gan B - HEPAVAX 1ml | Hàn Quốc | Lọ | 20mcg | 130,000 | ||||
22 | Viêm gan B - HEPAVAX 0,5ml | Hàn Quốc | Lọ | 10mcg | 90,000 | ||||
23 | Viêm gan B - EUVAX B 10mcg | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 110,000 | ||||
24 | Viêm gan B - EUVAX B 20mcg | Hàn Quốc | Liều | 1ml | 160,000 | ||||
25 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella (12 tháng đến 10 tuổi) | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 175,000 | ||||
26 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMRII (mọi độ tuổi) | Mỹ | Liều | 0,5ml | 210,000 | ||||
27 | Vaccin thủy đậu - VARICELLA | Hàn Quốc | Lọ | 0,5ml | 590,000 | ||||
28 | Vaccin thủy đậu -VARIVAX | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 815,000 | ||||
29 | Vaccin thủy đậu -VARILRIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 920.000 | ||||
30 | Viêm gan A 0,5ml - HAVAX (từ 2 tuổi trở lên và dưới 18 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 135,000 | ||||
31 | Viêm gan A 0,5ml - AVAXIM 80IU (từ 1 tuổi trở lên và dưới 16 tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml | 450,000 | ||||
32 | Viêm gan A&B - TWINRIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 550,000 | ||||
33 | Viêm não NB B 1 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 1ml | 90,000 | ||||
34 | Viêm não NB B 1/2 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 52,000 | ||||
35 | Viêm não NB B | Trung quốc | Liều | 1ml | 220,000 | ||||
36 | Viêm não NB B | Hàn Quốc | Liều | 1ml | 125,000 | ||||
37 | Viêm não NB B | Thái Lan | Lọ | 0.5ml | 680.000 | ||||
38 | Viêm màng não mô cầu B-C | CuBa | Lọ | 0,5ml | 210,000 | ||||
39 | Viêm màng não do HIB - HIBERIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 300,000 | ||||
40 | Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB | CuBa | Lọ | 0,5ml | 230,000 | ||||
41 | Gardasil (Ngừa ung thư cổ TC) | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 1,740,000 | ||||
42 | Cervarix (Ngừa ung thư cổ TC) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 880,000 | ||||
43 | Vaccin phòng uốn ván - VAT | Việt Nam | Liều | 40UI | 33,000 | ||||
44 | Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 60,000 | ||||
45 | Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI | Pháp | Liều | 0,5ml | 185,000 | ||||
46 | Vaccin dại - VERORAB | Pháp | Liều | 0.5 ml | 285,000 | ||||
47 | Vaccin dại - RABIPUR | Ấn Độ | Liều | 1 ml | 205,000 | ||||
48 | Vaccin dại - ABHAYRAB | Ấn Độ | Liều | 1 ml | 210,000 | ||||
49 | Vaccin dại - INDIRAB | Ấn Độ | Liều | 0,5ml | 205.000 | ||||
50 | Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) | Việt Nam | Liều | 1500UI | 48,000 | ||||
51 | Huyết thanh kháng dại SAR (VN) | Việt Nam | Lọ | 5 ml | 405,000 | ||||
52 | Vaccin phòng bệnh Tả | Việt Nam | Lọ | 1,5 ml | 100,000 | ||||
53 | Vaccin phòng Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà vô bào ADACEL | Canada | Lọ | 0.5 ml | 635,000 | ||||
54 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix | Pháp | Hộp | 0,5ml | 750.000 | ||||
55 | Vaccin Sốt vàng da STAMARIL | Pháp | Lọ | 0.5 ml | 505,000 | ||||
56 | Vaccin Phế cầu PREVENAR 13 | Anh | Lọ | 0.5 ml | 1,415,000 | ||||
57 | Vaccin phòng viêm màng não mô cầu Menactra A-C-Y-W135 | Pháp | Lọ | 1ml | 1,175,000 | ||||
58 | Thuốc tiêm ngừa thai Triclofem | Indonesia | Lọ | 1ml | 50,000 |