Bệnh viện Bạch Mai nằm ở số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, là một trong những bệnh viện lớn nhất của Việt Nam. Bệnh viện Bạch Mai là bệnh viện đầu tiên trong nước được nhận danh hiệu đặc biệt.

Tên khác: Nhà thương Cống Vọng (1911); Hospital de René Robin (1935)

Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội 

Điện thoại: 8424 3869 3731 - Fax : 8424 3869 1607

Website: http://www.bachmai.gov.vn

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai

(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019)

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm: 152,000đ

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang: 1,701,000đ

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa: 522,000đ

Chụp Xquang Hirtz: 65,400đ

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152,000
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177,000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,183,000
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,897,000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221,000
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722,000
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 522,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 1,446,000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 522,000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 1,446,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp CLVT hốc mắt 522,000
Chụp CLVT hốc mắt 1,446,000
Chụp CLVT hốc mắt 632,000
Chụp CLVT hốc mắt 1,701,000
Chụp CLVT mạch máu não 2,985,000
Chụp CLVT mạch máu não 1,701,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 632,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 1,701,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 2,985,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 2,731,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc 1,446,000
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc 522,000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 632,000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 1,701,000
Chụp X quang số hóa cắt lớp tuyến vú (Tomosynthesis) 944,000
Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 65,400
Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 65,400
Chụp Xquang Hirtz 65,400
Chụp Xquang Schuller 65,400
Chụp Xquang Stenvers 65,400
Chụp Xquang bao rễ thần kinh 401,000
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000
Chụp Xquang bể thận - niệu quản xuôi dòng 609,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [1 phim] 65,400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 65,400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 - S1 thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] 97,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] 97,200
Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400
Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200
Chụp Xquang mỏm trâm 65,400
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400
Chụp Xquang ngực thẳng 65,400
Chụp Xquang ngực thẳng [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200
Chụp Xquang niệu quản - bể thận ngược dòng 564,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 609,000
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [2 phim] 97,200
Chụp Xquang ruột non 224,000
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13,100
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900
Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000
Chụp Xquang tuyến nước bọt 386,000
Chụp Xquang tuyến vú 94,200
Chụp Xquang tại giường 65,400
Chụp Xquang tại phòng mổ 65,400
Chụp Xquang tử cung vòi trứng 411,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] 97,200
Chụp Xquang đường dò 406,000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240,000
Chụp Xquang đại tràng 264,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400
Chụp Xquang ống tuyến sữa 386,000
Chụp các động mạch tủy 5,598,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy 632,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy 522,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 632,000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone - Beam CT) 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone - Beam CT) 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone - Beam CT) 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 632,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 522,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 522,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero - scan) không dùng sonde 522,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 522,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 522,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 3,451,000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 6,673,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) 2,731,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [có thuốc] 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [có thuốc] 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [không thuốc] 522,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) [không thuốc] 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 632,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 522,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo - scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo - scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 632,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 2,985,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 2,985,000
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectroscopy) 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản 3,165,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3,165,000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền[ NGÂN SÁCH] 5,598,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,116,000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị u phổi 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị u trung thất 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút mạch điều trị đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch não số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp, nong động mạch và đặt stent 9,066,000
Cộng hưởng từ phổ tim 3,165,000
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 3,116,000
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,183,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,183,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2,103,000
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3,616,000
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 2,103,000
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) 9,116,000
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt 9,116,000
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,700,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1,700,000
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 609,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 609,000
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000
Siêu âm 3D/4D thai nhi 988,000
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580,000
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 3,116,000
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3,116,000
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1,235,000
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 3,116,000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3,116,000
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 3,116,000
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 2,103,000
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3,116,000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 2,103,000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 3,116,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion - weighted Imaging) 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ khớp 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tim 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng...) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng...) 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography - MR) 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực 2,214,000
A - Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 362,000
A - Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 703,000
Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128,000
Ghi điện cơ cấp cứu 128,000
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể 128,000
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác 128,000
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128,000
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128,000
Ghi điện não thường quy 64,300
Ghi điện não đồ cấp cứu 64,300
Holter huyết áp 198,000
Holter điện tâm đồ 198,000
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000
Nội soi lấy dị vật tai gây mê 514,000
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,212,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,394,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,828,000
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 525,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893,000
Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,461,000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,010,000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất 5,010,000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,788,000
Nội soi niệu quản chẩn đoán 925,000
Nội soi phế quản dưới gây mê 1,461,000
Nội soi phế quản dưới gây mê 1,761,000
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] 3,261,000
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 7,148,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, sinh thiết] 1,133,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 753,000
Nội soi tai mũi họng 104,000
Nội soi ổ bụng 825,000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 128,000
Siêu âm tim tại giường 222,000
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64,300
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128,000
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878,000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục 24 giờ 198,000
Thăm dò chức năng hô hấp 126,000
Xác định sơ đồ song thị 63,800
Điện cơ thanh quản 128,000
Điện tim thường 32,800
Đo FeNO 398,000
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography 855,000
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,809,000
Đo dung tích sống gắng sức - FVC 778,000
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,344,000
Đo lưu huyết não 43,400
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 778,000
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 778,000
Đo thị giác 2 mắt 63,800
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128,000
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP 778,000
Đo đa ký giấc ngủ 2,311,000
Đo điện não vi tính 64,300
Đo điện não video [tính cho 30 phút tiếp theo] 61,000
Đo điện não video [tính cho 30 phút đầu] 243,000
Đếm tế bào nội mô giác mạc 133,000
Cell bloc (khối tế bào) 234,000
Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258,000
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555,000
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258,000
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,392,000
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885,000
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253,000
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 288,000
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 288,000
Kỹ thuật tế bào học chất lỏng (liquid - based cytology: ThinPrep Pap Test, SurePath Pap Test, MonoPrep Pap Test,...) 564,000
Nhuộm Shorr 404,000
Nhuộm Diff - Quick 159,000
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) 366,000
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000
Nhuộm Glycogen theo Best 404,000
Nhuộm Gomori cho sợi võng 366,000
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 366,000
Nhuộm Grocott 366,000
Nhuộm May - Grunwald - Giemsa cho tủy xương 404,000
Nhuộm May Grunwald - Giemsa 159,000
Nhuộm Mucicarmin 411,000
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 434,000
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 404,000
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) 381,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 436,000
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 411,000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 436,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 404,000
Nhuộm xanh alcian 434,000
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000
Phân tích tính đa hình gen DPYD 2,188,000
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 290,000
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 160,000
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297,000
Test huyết thanh tự thân 668,000
Test kích thích với sữa 838,000
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 838,000
Test kích thích với thuốc đường uống 838,000
Test kích thích với thức ăn 838,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 377,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 334,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 334,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 334,000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 377,000
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 475,000
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475,000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 389,000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389,000
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521,000
Tìm tế bào Hargraves 64,600
Tế bào học dịch chải phế quản 159,000
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000
Tế bào học dịch màng khớp 159,000
Tế bào học dịch rửa phế quản 159,000
Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000
Tế bào học nước tiểu 159,000
Tế bào học đờm 159,000
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,234,000
Xét nghiệm SISH 5,414,000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual - ISH) 4,714,000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,414,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 328,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 533,000
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 683,000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 564,000
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 258,000
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 72,800
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 94,000
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48,400
Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,614,000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,414,000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR giá 5.414.000[Hãng tài trợ hóa chất 4.600.000] 0
Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5,214,000
Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5,214,000
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197,000
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 94,100
Định l­ượng chất độc bằng HPLC - một lần 1,259,000
Định lượng Catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 215,000
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 439,000
Định lượng ERYTHROPOIETIN ( EPO) 409,000
Định lượng Glucose [Mẫu lần 1][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0
Định lượng Glucose [Mẫu lần 2] [Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0
Định lượng Glucose [Mẫu lần 3][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0
Định lượng Histamine 989,000
Định lượng IgE Cat Specific (E1) 562,000
Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 562,000
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000
Định lượng Interleukin - 10 human 768,000
Định lượng Interleukin - 1β human 768,000
Định lượng Interleukin - 6 human 768,000
Định lượng Interleukin - 8 human 768,000
Định lượng Interleukin -1α human 768,000
Định lượng MPO ( pANCA ) 434,000
Định lượng PR3 ( cANCA ) 434,000
Định lượng Tryptase 744,000
Định lượng catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 959,200
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần 1,259,000
Định lượng kháng thể C1INH 744,000
Định lượng kháng thể GBM ab 744,000
Định lượng kháng thể IgG1 692,000
Định lượng kháng thể IgG2 692,000
Định lượng kháng thể IgG3 692,000
Định lượng kháng thể IgG4 692,000
Định lượng kháng thể kháng C3a 1,063,000
Định lượng kháng thể kháng C3bi 1,063,000
Định lượng kháng thể kháng C3d 1,063,000
Định lượng kháng thể kháng C4a 1,063,000
Định lượng kháng thể kháng C5a 828,000
Định lượng kháng thể kháng Beta2 - Glycoprotein IgG/IgM 581,000
Định lượng kháng thể kháng C1q 435,000
Định lượng kháng thể kháng CCP 593,000
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM 581,000
Định lượng kháng thể kháng Centromere 451,000
Định lượng kháng thể kháng ENA 423,000
Định lượng kháng thể kháng Histone 372,000
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 434,000
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 581,000
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448,000
Định lượng kháng thể kháng RNP - 70 418,000
Định lượng kháng thể kháng SS - A(Ro) 434,000
Định lượng kháng thể kháng SS - B(La) 434,000
Định lượng kháng thể kháng SSA - p200 434,000
Định lượng kháng thể kháng Scl - 70 372,000
Định lượng kháng thể kháng Sm 400,000
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) 515,000
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) 484,000
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1,016,000
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709,000
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) 484,000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA - M2) 484,000
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 492,000
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,259,000
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử 364,000
Định lượng nhanh BNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581,000
Định lượng sắt huyết thanh 32,300
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần 141,000
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20,400
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 689,000
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương 689,000
Cặn Addis 43,100
DCIP test (Dichlorophenol - Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 61,100
Dấu hiệu dây thắt 10,000
FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) 3,329,000
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15;17 3,329,000
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1;19 3,329,000
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4;11 3,329,000
FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8;21 3,329,000
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 451,000
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,400
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 149,000
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 244,000
Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
Nghiệm pháp Von - Kaulla 51,900
Nghiệm pháp hồng cầu tự tan 45,000
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương 184,000
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 80,800
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80,800
Nhóm bạch cầu 44,000
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 1,287,000
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 864,000
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 864,000
PK (Pyruvatkinase) 173,000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 74,800
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 68,000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,800
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 288,000
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 358,000
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2,129,000
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244,000
Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80,800
Phát hiện kháng đông đường chung 88,600
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry 392,000
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry 428,000
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 244,000
Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300
Thời gian phục hồi Canxi 31,100
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động, 63,500
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 530,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,360,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,372,000
Tìm giun chỉ trong máu 34,600
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900
Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300
Tập trung bạch cầu 28,800
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 106,000
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 113,000
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 90,100
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 110,000
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 84,900
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 92,400
Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen FLT3 - ITD bằng kỹ thuật PCR 864,000
Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen NPM1 - mutA bằng kỹ thuật Allen specific - PCR 864,000
Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,329,000
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT -PCR 864,000
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173,000
Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000
Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 118,000
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 153,000
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 206,000
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 105,000
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) 176,000
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 164,000
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 151,000
Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 155,000
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 169,000
Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 195,000
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 219,000
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 60,200
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 57,400
Xác định nhanh INR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 40,400
Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) 34,600
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 875,000
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 566,000
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab 1,775,000
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - IgG 1,775,000
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392,000
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) 866,000
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) . 866,000
Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho 288,000
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40,400
Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338,000
Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR 864,000
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,100
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 92,400
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 77,300
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 75,100
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69,300
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 77,300
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 34,600
Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp 2,129,000
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α - Thalassemia hoặc 22 đột biến β - Thalasemia) 4,378,000
Xét nghiệm Đường - Ham 69,300
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 395,000
Xét nghiệm đột biến kháng Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen - specific PCR 864,000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200
Điện di huyết sắc tố 358,000
Điện di miễn dịch huyết thanh 1,016,000
Điện di protein huyết thanh 371,000
Đo đường kính hồng cầu 60,000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 109,000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 207,000
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 207,000
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 51,900
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 415,000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415,000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 541,000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 541,000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 541,000
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18,700
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 1,764,000
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 1,164,000
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,164,000
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,164,000
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4,377,000
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 138,000
Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa - Heparin: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông Heparin] 253,000
Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa - Rivaroxaban: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông đường uống Rivaroxaban] 253,000
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA 2,227,000
Định lượng D - Dimer 253,000
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 516,000
Định lượng FDP 138,000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000
Định lượng Plasminogen 207,000
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 207,000
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR 4,129,000
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 231,000
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) 231,000
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 458,000
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 458,000
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR 5,394,000
Định lượng yếu tố XII 458,000
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết). 1,054,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 318,000
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II] 458,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] 231,000
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIII, XI] 288,000
Định lượng ức chế yếu tố IX 262,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57,700
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86,600
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 86,600
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 38,000
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 207,000
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 23,100
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [tiểu cầu, huyết tương] 20,700
Định type HLA cho 1 locus ((Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP 1,264,000
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào 438,000
Độ bão hòa Transferin 64,600
Độ tập trung tiểu cầu 17,000
Đời sống hồng cầu 45,000
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65,600
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl - Neelsen 68,000
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1,008,000
Adenovirus Real - time PCR 734,000
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
BK/JC virus Real - time PCR 458,000
CMV Avidity 250,000
CMV IgG miễn dịch tự động 113,000
CMV IgM miễn dịch tự động 130,000
CMV Real - time PCR 734,000
CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,824,000
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 178,000
Chlamydia Ab miễn dịch tự động 178,000
Chlamydia Real - time PCR 734,000
Chlamydia test nhanh 71,600
Clostridium difficile PCR 734,000
Clostridiumdifficile miễn dịch tự động 814,000
Cryptococcus test nhanh 113,000
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 130,000
Dengue virus serotype PCR 814,000
EBV EA - D IgG miễn dịch bán tự động 202,000
EBV EB - NA IgG miễn dịch bán tự động 214,000
EBV IgG miễn dịch tự động 184,000
EBV IgM miễn dịch tự động 191,000
EBV Real - time PCR 734,000
EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Enterovirus Real - time PCR 734,000
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 178,000
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700
HAV IgM miễn dịch tự động 106,000
HAV total miễn dịch tự động 101,000
HBV genotype Real-time PCR 1,564,000
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,114,000
HBV đo tải lượng Real-time PCR 664,000
HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000
HBc IgM miễn dịch tự động 113,000
HBc total miễn dịch tự động 71,600
HBeAb miễn dịch tự động 95,500
HBeAg miễn dịch tự động 95,500
HBsAb định lượng 116,000
HBsAg khẳng định 614,000
HBsAg miễn dịch tự động 74,700
HBsAg định lượng 471,000
HCV Ab miễn dịch tự động 119,000
HCV Core Ag miễn dịch tự động 544,000
HCV genotype Real-time PCR 1,564,000
HCV đo tải lượng Real-time PCR 824,000
HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,324,000
HDV Ab miễn dịch bán tự động 214,000
HDV IgM miễn dịch bán tự động 315,000
HEV IgG miễn dịch bán tự động 313,000
HEV IgM miễn dịch bán tự động 313,000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000
HIV khẳng định (*) 175,000
HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942,000
HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,064,000
HPV genotype Real - time PCR 1,564,000
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 154,000
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 154,000
HSV Real - time PCR 734,000
Hantavirus test nhanh 71,600
Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200
Influenza virus A, B Real - time PCR (*) 1,564,000
Influenza virus A, B test nhanh 170,000
JEV IgM miễn dịch bán tự động 433,000
Leptospira test nhanh 138,000
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000
Mycobacterium leprae nhuộm soi 68,000
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814,000
Mycobacterium tuberculosis Real - time PCR 358,000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 814,000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342,000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0
Mycoplasma pneumoniae Real - time PCR 734,000
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real - time PCR 664,000
Neisseria gonorrhoeae Real - time PCR 734,000
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000
Neisseria meningitidis Real - time PCR 734,000
Neisseria meningitidis nhuộm soi 68,000
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 41,700
Pneumocystis miễn dịch bán tự động 358,000
RSV Real - time PCR 734,000
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 119,000
Rickettsia PCR 734,000
Rotavirus test nhanh 178,000
Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000
Salmonella Widal 178,000
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Streptococcus pyogenes ASO 41,700
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41,700
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119,000
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119,000
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 38,200
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 178,000
Trứng giun soi tập trung 41,700
Trứng giun, sán soi tươi 41,700
VZV Real - time PCR 734,000
Vi hệ đường ruột 29,700
Vi khuẩn Real-time PCR 734,000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196,000
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184,000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (HP kháng thuốc) 1,314,000
Vi khuẩn nhuộm soi 68,000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297,000
Vi khuẩn định danh PCR 734,000
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Vi nấm Ab miễn dịch tự động 298,000
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 298,000
Vi nấm Ag miễn dịch tự động 298,000
Vi nấm PCR 734,000
Vi nấm Real-time PCR 734,000
Vi nấm nhuộm soi 41,700
Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000
Vi nấm soi tươi 41,700
Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real - time PCR đa mồi 5,400,000
Vi sinh vật nhiễm khuẩn não - màng não Real - time PCR đa mồi 3,200,000
Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Real - time PCR đa mồi 6,170,000
Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000
Vibrio cholerae soi tươi 68,000
Virus Ab miễn dịch bán tự động 298,000
Virus Ag miễn dịch bán tự động 298,000
Virus Ag miễn dịch tự động 298,000
Virus Real - time PCR 734,000
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 2 đến 5] 78,800
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 6 đến 10] 62,500
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn] 212,700
Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy 661,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [ALK - D5F3] 1,898,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [BRAF] 1,788,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [HER - 2] 1,538,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD - LI SP 142] 2,546,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD-LI SP 263] 2,546,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [anti - MLH - 1, anti - MSH-2; anti - MSH-6; anti - PMS - 2] 3,615,000
Siêu âm 3D/4D thai nhi 350,000
Siêu âm 3D/4D thai nhi 300,000
Siêu âm 3D/4D tim 457,000
Siêu âm 3D/4D trực tràng 181,000
Siêu âm 4D (siêu âm hình thể thai) 350,000
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 222,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300
Siêu âm Doppler gan lách 82,300
Siêu âm Doppler hốc mắt 82,300
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 457,000
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 805,000
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp 805,000
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 1,000,000
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 587,000
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 1,000,000
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 587,000
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 222,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000
Siêu âm Doppler mạch máu 222,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 867,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 867,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 867,000
Siêu âm Doppler tim 222,000
Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300
Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222,000
Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000
Siêu âm bơm nước buồng tử cung - Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 300,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900
Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222,000
Siêu âm doppler xuyên sọ 222,000
Siêu âm dương vật 43,900
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900
Siêu âm hạch vùng cổ 43,900
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900
Siêu âm hốc mắt 43,900
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900
Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900
Siêu âm màng phổi 43,900
Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) 59,500
Siêu âm nhãn cầu 43,900
Siêu âm nội mạch 1,998,000
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1,233,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900
Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900
Siêu âm qua thóp 43,900
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900
Siêu âm tim 4D 457,000
Siêu âm tim cản âm 257,000
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 587,000
Siêu âm tim qua thực quản 805,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 257,000
Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000
Siêu âm tuyến giáp 43,900
Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900
Siêu âm tại giường 43,900
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000
Siêu âm tử cung phần phụ 43,900
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82,300
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900
Siêu âm ổ bụng 43,900
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900
Điều trị thoái hóa khớp gối bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân ( điều trị lần 2) 9,000,000
A - Chích áp xe thành sau họng gây tê 263,000
A - Lấy dị vật mũi gây tê 194,000
A - Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 278,000
A - Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 194,000
A - Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513,000
A - Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 223,000
A - Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 318,000
Amikacin 90,000
Ampicilin 90,000
Bó bột tiếp xúc toàn bộ điều trị loét gan bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000
Bó thuốc 50,500
Bóc giả mạc 82,100
Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82,100
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479,000
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385,000
Bơm rửa lệ đạo 36,700
Bơm rửa màng phổi 216,000
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,016,000
Bơm thuốc thanh quản 20,500
Bơm thông lệ đạo 59,400
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000
Bơm túi giãn da vùng da đầu 332,000
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) 29,900
Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000
Bẻ cuốn mũi 133,000
Bệnh nhân lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc 929,000
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 624,000
Cho người bệnh ăn qua ống thông dạ dày bằng truyền nhỏ giọt 20,000
Chuyển phôi 5,200,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400
Chích lể 65,300
Chích mủ hốc mắt 452,000
Chích rạch màng nhĩ 61,200
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 790,000
Chích rạch áp xe nhỏ 186,000
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186,000
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 263,000
Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000
Chích áp xe tầng sinh môn 807,000
Chích áp xe vú 219,000
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600
Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell 158,000
Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens - Johnson 158,000
Chườm ngải 35,500
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu 1,150,000
Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu ( Người nước ngoài) 3,150,000
Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58,500
Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 30,000
Chọc dò dịch màng phổi 137,000
Chọc dò dịch não tuỷ 107,000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000
Chọc dò màng bụng sơ sinh 404,000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247,000
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107,000
Chọc dò túi cùng Douglas 280,000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247,000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000
Chọc dịch màng bụng 137,000
Chọc dịch tuỷ sống 107,000
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176,000
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597,000
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216,000
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523,000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000
Chọc hút dịch vành tai 52,600
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221,000
Chọc hút khí màng phổi 143,000
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732,000
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431,000
Chọc hút noãn 7,094,000
Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 2,000,000
Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 3,590,000
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110,000
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110,000
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110,000
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151,000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 143,000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,192,000
Chọc rửa xoang hàm 278,000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] 176,000
Chọc thăm dò màng phổi 137,000
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722,000
Chọc ối điều trị đa ối 722,000
Chốt cùi đúc kim loại 550,000
Chốt cùi đúc kim loại (1 đơn vị răng giả) 924,000
Chốt cùi đúc phủ sứ (1 đơn vị răng giả) 1,203,000
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 2,214,000
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 2,813,000
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 450,000
Chụp hợp kim thường cẩn sứ 500,000
Chụp hợp kim thường cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 1,690,000
Chụp kim loại 320,000
Chụp kim loại (1 đơn vị răng giả) 1,231,000
Chụp mạch ký huỳnh quang 256,000
Chụp nhựa 270,000
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số 80,000
Chụp sứ titanium gắn bằng cemment trên implant 2,500,000
Chụp sứ toàn phần 1,000,000
Chụp sứ toàn phần (1 đơn vị răng giả) 5,563,000
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265,000
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 205,000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp đáy mắt RETCAM 339,000
Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214,000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000
Cấy - tháo thuốc tránh thai 214,000
Cấy chỉ (Chôn chỉ/Nhu châm) 143,000
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000
Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000
Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000
Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000
Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000
Cấy chỉ điều trị nấc 143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000
Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000
Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1,625,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1,625,000
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 205,000
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275,000
Cầu kim loại cẩn sứ 1,200,000
Cầu nhựa 140,000
Cầu nhựa 3 đơn vị 140,000
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,200,000
Cắt bỏ chắp có bọc 78,400
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 160,000
Cắt chỉ giác mạc 10,000
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900
Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000
Cắt hẹp bao quy đầu 237,000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 392,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 246,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 145,000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000
Cắt phanh lưỡi [gây tê] 295,000
Cắt u bóng vater qua nội soi để điều trị u bóng vater 8,450,000
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000
Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5 đến 10 cm 1,126,000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,993,000
Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,243,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,470,000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000
Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn 49,900
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000
Cứu 35,500
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500
Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500
Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500
Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500
Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,500
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500
Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500
Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 300,000
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 785,000
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 671,000
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 160,000
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp 226,000
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1,645,000
Dẫn l­ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979,000
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 2,103,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653,000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000
Dẫn lưu màng ngoài tim 247,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 597,000
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2,664,000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000
Dẫn lư­u não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653,000
Dẫn lư­u trung thất liên tục ≤ 8 giờ 185,000
Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,199,000
Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678,000
Forceps 952,000
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp 2,321,000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178,000
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517,000
Ghép mỡ tự thân coleman 3,980,000
Giác hơi 33,200
Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200
Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200
Giải độc ngộ độc rượu 440,000
Giảm mẫn cảm với sữa 885,000
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885,000
Giảm mẫn cảm với thức ăn 885,000
Giảm thiểu phôi 3,322,000
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,847,000
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 2,096,000
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000
Gây mê khác 699,000
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580,000
Gạn bạch cầu điều trị 864,000
Gạn hồng cầu điều trị 864,000
Gạn tiểu cầu điều trị 864,000
Gạn tách huyết tương điều trị 864,000
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động 2,564,000
Gắn lại chụp, cầu ( 1đơn vị ) 40,000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,407,000
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,741,000
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 160,000
Hàm duy trì kết qủa loại cố định 300,000
Hàm dự phòng loại gắn chặt 600,000
Hàm dự phòng loại tháo lắp 350,000
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,077,000
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 667,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 5,230,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 650,000
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 3,740,000
Hàm khung Titanium (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 4,840,000
Hàm khung kim loại 750,000
Hàm khung kim loại (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,934,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản 4,200,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng 2,500,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp 1,000,000
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản 650,000
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) 350,000
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000
Hút dịch khớp cổ chân 114,000
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút dịch khớp cổ tay 114,000
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút dịch khớp gối 114,000
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút dịch khớp háng 114,000
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút dịch khớp khuỷu 114,000
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút dịch khớp vai 114,000
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút huyết khối động mạch vành bằng dụng cụ 6,816,000
Hút nang bao hoạt dịch 114,000
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000
Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000
Hút thai có gây mê tĩnh mạch 200,000
Hút thai dưới 12 tuần 75,000
Hút thai dưới siêu âm 456,000
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 333,000
Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333,000
Hút đờm hầu họng 11,100
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11,100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000
Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459,000
Hỗ trợ phôi nở 2,322,000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200,000
ICSI ( đã có môi trường) 10,500,000
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546,000
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 546,000
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6,816,000
Khoét chóp cổ tử cung 2,747,000
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khoẻ định kỳ ( không kể xét nghiêm, X-quang) 160,000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000
Khâu rách vành tai 360,000
Khâu vòng cổ tử cung 549,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305,000
Khí dung mũi họng 20,400
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400
Kéo nắn cột sống cổ 45,300
Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,625,000
Kích thích từ xuyên sọ (TMS) 100,000
Kỹ thuật Frenkel 80,000
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 714,000
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 75,000
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 75,000
Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng ( trong liệt tứ chi) 75,000
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335,000
Kỹ thuật di động khớp 80,000
Kỹ thuật di động mô mềm 75,000
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 80,000
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA [có lưu catheter 3 ngày] 3,100,000
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống [tiêm 1 lần] 1,700,000
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [có lưu catheter 3 ngày] 3,000,000
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [tiêm 1 lần] 1,500,000
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [tiêm 1 lần] 1,800,000
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC [có lưu catheter] 2,400,000
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [tiêm 1 lần] 1,700,000
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm [tiêm 1 lần] 1,700,000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 90,000
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 90,000
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 80,000
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45,300
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300
Kỹ thuật sử dụng chân giả dư­ới gối 48,600
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48,600
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000
Kỹ thuật tách tế bào gốc mô mỡ 54,500,000
Kỹ thuật tạo hình căng da mặt 14,000,000
Kỹ thuật tạo hình mắt hai mí 6,000,000
Kỹ thuật tạo hình nâng mũi 9,000,000
Kỹ thuật tạo hình sẹo 300,000
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1,151,000
Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuối mở 75,000
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42,300
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46,900
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 80,000
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 80,000
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28,500
Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 80,000
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700
Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800
Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800
Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800
Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222,000
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 568,000
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tuỷ 75,000
Kỹ thuật ức chế co cứng chân 80,000
Kỹ thuật ức chế co cứng tay 80,000
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 80,000
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 80,000
Laser châm 47,400
Laser thẩm mỹ 25,000
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc 406,000
Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 406,000
Liệu pháp thư giãn luyện tập 40,000
Luyện tập dưỡng sinh 23,800
Làm lại hàm 150,000
Làm thuốc tai 20,500
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600
Lấy calci kết mạc 35,200
Lấy cao răng 134,000
Lấy cao răng 77,000
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] 665,000
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 327,000
Lấy dị vật hạ họng 40,800
Lấy dị vật hạ họng 100,000
Lấy dị vật họng miệng 40,800
Lấy dị vật kết mạc 64,400
Lấy dị vật tai gây tê 155,000
Lấy dị vật âm đạo 573,000
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) 45,000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114,000
Lập trình máy tạo nhịp tim 82,300
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1,636,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) 1,636,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562,000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 964,000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 562,000
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964,000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF - Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF - Online)) 1,504,000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọcdịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF - Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF - Online) 4,200,000
Lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc dây máu 929,000
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,541,000
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,541,000
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1,541,000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,541,000
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin B) 2,212,000
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) 2,321,000
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,636,000
Lọc máu liên tục 2,212,000
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2,212,000
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000
Lọc rửa tinh trùng 938,000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,636,000
Lột nhẹ da mặt 300,000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask 2,200,000
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear 1,600,000
Mũ chụp kim loại 320,000
Mũ chụp nhựa 270,000
Mổ lấy nang răng 140,000
Một chụp thép cầu nhựa 450,000
Một giờ điều trị và chăm sóc người bệnh ngoại trú 90,000
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 650,000
Một răng (Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo) 220,000
Một trụ thép 550,000
Một đơn vị sứ kim loại 500,000
Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000
Mở bao sau đục bằng laser 257,000
Mở khí quản 719,000
Mở khí quản cấp cứu 719,000
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719,000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000
Mở khí quản thường quy 719,000
Mở màng phổi cấp cứu 596,000
Mở màng phổi tối thiểu 596,000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000
Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000
Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000
Nghiệm pháp atropin 198,000
Nghiệm pháp bàn nghiêng 198,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94,900
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 416,000
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 416,000
Nghiệm pháp nhịn uống 612,000
Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho bệnh nhân thường 130,000
Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho người bệnh thai nghén 160,000
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút 190,000
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch não 128,000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 422,000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 422,000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 262,000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 262,000
Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400
Nhét bấc mũi sau 116,000
Nhét bấc mũi trước 116,000
Nhổ chân răng sữa 37,300
Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000
Nhổ răng sữa 37,300
Nhổ răng thừa 207,000
Nhổ răng vĩnh viễn 207,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000
Nhựa hoá trùng hợp 60,000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000
Nong hẹp eo động mạch chủ 6,816,000
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent 9,066,000
Nong niệu đạo 241,000
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad -Helix 3,655,000
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh (15 lần hẹn trong 1 năm) 3,520,000
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành 9,601,000
Nuôi cấy phôi 7,098,000
Nuôi cấy phôi 13,605,000
Nuôi cấy phôi mở rộng (Blastocyte) 2,689,000
Nuôi cấy xin noãn của người đang làm thụ tinh ống nghiệm 6,900,000
Nội soi sinh thiết u vòm 513,000
Nạo hút thai trứng 772,000
Nạo phá thai 3 tháng giữa 350,000
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 100,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000
Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp 3,905,000
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 650,000
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 2,916,000
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 4,200,000
Nắn chỉnh răng ngầm 21,306,000
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant 1,536,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 18,002,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 2,500,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 2,659,000
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 1,000,000
Nắn chỉnh răng/ hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng headgear 1,600,000
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 3,707,000
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 714,000
Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 399,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 234,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 624,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [cẳng tay] 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 624,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 624,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 624,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 335,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 624,000
Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 399,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 399,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 259,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 259,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 714,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 399,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 644,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 780,000
Nối thông động - tĩnh mạch 1,151,000
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 5,000,000
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,351,000
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 27,600,000
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,371,000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 467,000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,761,000
Nội soi Mũi xoang 40,000
Nội soi bàng quang 525,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849,000
Nội soi bàng quang có gây mê 849,000
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893,000
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649,000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 467,000
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2,212,000
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bong 2,277,000
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 728,000
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,038,000
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 728,000
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 3,928,000
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728,000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,696,000
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [Sử dụng kìm dùng nhiều lần] 294,000
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728,000
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 3,480,000
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 728,000
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 728,000
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 823,000
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa 823,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 728,000
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000
Nội soi dạ dày can thiệp 728,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728,000
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[ Dịch vụ làm trên máy ngân sách] 104,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 243,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 243,000
Nội soi họng
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [Gây tê] 2,584,000
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [Gây tê] 1,133,000
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1,133,000
Nội soi khí phế quản hút đờm 1,461,000
Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3,250,000
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2,897,000
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,897,000
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,897,000
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,897,000
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,897,000
Nội soi màng phổi sinh thiết 5,788,000
Nội soi mũi
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi 2,428,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bong 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy 2,678,000
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản 1,133,000
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản 7,148,000
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản dưới gây mê 3,261,000
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,261,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,133,000
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,761,000
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2,212,000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,844,000
Nội soi ruột non bóng kép (Double Balloon Endoscopy) 823,000
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 823,000
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,461,000
Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2,897,000
Nội soi siêu âm trực tràng 1,164,000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,164,000
Nội soi tai
Nội soi tai mũi họng 40,000
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 104,000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 580,000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi [ Máy XXH] 1,200,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 433,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 728,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) 590,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000
Nội soi thực quản - dạ dày phóng đại 600,000
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật 1,696,000
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000
Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 1,000,000
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 243,000
Nội soi trực tràng cấp cứu 189,000
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291,000
Nội soi trực tràng ống mềm 189,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408,000
Nội soi đại tràng sigma[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu [Máy ngân sách] 305,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) 720,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 1,200,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 580,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408,000
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 645,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673,000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,152,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302,000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587,000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,040,000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,771,000
Phí lưu trữ phôi, noãn 1,645,000
Phí lưu trữ phôi/noãn năm tiếp theo 1,250,000
Phí lưu trữ tinh trùng 1,645,000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000
Phẫu thuật cấy ghép Implant ( Chưa bao gồm: Trụ implant, trụ phục hình, trụ liền lợi, analog và chụp răng) 800,000
Phẫu thuật cấy lông mày 1,785,000
Phẫu thuật cắt cuống răng 1,677,000
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,415,000
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 3,771,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 13,000,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 4,066,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 9,000,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ 4,498,000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,336,000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,014,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,307,000
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,777,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant [ nâng xoang hở] 15,000,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant [nâng xoang kín] 10,000,000
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant [nâng xoang hở] 6,500,000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,814,000
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 3,718,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 3,424,000
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] 638,000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,731,000
Phẫu thuật theo yêu cầu [ Dành cho phẫu thuật loại 1] 5,500,000
Phẫu thuật theo yêu cầu [ Dành cho phẫu thuật loại 2] 4,500,000
Phẫu thuật theo yêu cầu [ Dành cho phẫu thuật loại 3] 2,800,000
Phẫu thuật theo yêu cầu [ Dành cho phẫu thuật loại đặc biệt] 6,300,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2,493,000
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm 6,653,000
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) 4,957,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn ( Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản) 3,441,000
Phẫu thuật vi phẫu thắt- cắt tĩnh mạch tinh giãn ( Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ) 2,769,000
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,415,000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,814,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế 3,806,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,806,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 4,028,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,744,000
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi 4,770,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3,540,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,493,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2,493,000
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752,000
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752,000
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01mắt) 4,154,000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,140,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3,430,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 1 lần] 3,430,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, đã bao gồm quả lọc dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] 3,430,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, đã bao gồm quả lọc dùng 6 lần, dây máu dùng 1 lần] 3,430,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, đã bao gồm quả lọc hệ số siêu lọc cao dùng 3 lần, dây máu dùng 1 lần] 3,430,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337,000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337,000
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 337,000
Rã đông phôi, noãn 3,526,000
Rã đông tinh trùng 201,000
Rút catheter đường hầm 178,000
Rút máu để điều trị 236,000
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178,000
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178,000
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 178,000
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893,000
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 893,000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000
Răng chốt đơn giản 220,000
Răng giả cố định trên Implant 2,500,000
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) 590,000
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) 713,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000
Rạch áp xe mi 186,000
Rạch áp xe túi lệ 186,000
Rửa bàng quang 198,000
Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198,000
Rửa cùng đồ 41,600
Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000
Rửa dạ dày sơ sinh 119,000
Rửa màng bụng cấp cứu 431,000
Rửa màng phổi 216,000
Rửa phổi toàn bộ 8,181,000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 831,000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 831,000
Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ 1,900,000
Sinh thiết cơ tim 1,765,000
Sinh thiết cơ và phần mềm tự nguyện(chưa bao gồm kim sinh thiết) 490,000
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết da 126,000
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 126,000
Sinh thiết gai rau 1,149,000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 828,000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,207,000
Sinh thiết hốc mũi 126,000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,104,000
Sinh thiết màng phổi mù 431,000
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/ cho 1 người bệnh) 8,833,000
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 262,000
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 828,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000
Sinh thiết tinh hoàn để chẩn đoán 2,050,000
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 3,616,000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000
Sinh thiết tuyến nứớc bọt 126,000
Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000
Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000
Sinh thiết tổ chức mi 150,000
Sinh thiết u họng miệng 126,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000
Sinh thiết u phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết u phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1,900,000
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 2,212,000
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2,212,000
Siêu âm + đo trục nhãn cầu 76,200
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176,000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 558,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 558,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 558,000
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen 21,064,000
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực 17,820,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 597,000
Siêu âm thai 4D 200,000
Siêu âm theo dõi nang noãn 3D qua đường âm đạo 350,000
Siêu âm theo dõi nang noãn 3D qua đường âm đạo - Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 350,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giư­ờng 222,000
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú...) 82,300
Soi cổ tử cung 61,500
Soi góc tiền phòng 52,500
Soi ruột non bằng phương pháp gây mê 1,600,000
Soi đáy mắt bằng Schepens 52,500
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52,500
Soi đáy mắt cấp cứu 52,500
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52,500
Soi đáy mắt trực tiếp 52,500
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 305,000
Soi ối 48,500
Sắc thuốc thang 12,000
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,500
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 989,000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319,000
Sốc điện điều trị rung nhĩ 989,000
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp 200,000
Sử dụng hệ thống O - ARM và dẫn đường không gian ba chiều định vị chính xác trong phẫu thuật 24,000,000
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng 3,057,000
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi 600,000
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi (15 lần hẹn trong 1 năm) 4,235,000
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi 350,000
Sử dụng mắc cài sứ tự buộc trong nắn chỉnh răng 36,456,000
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng 24,557,000
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tên thuốc) [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 127,000
Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000
Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000
Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172,000
Test hồi phục phế quản. 172,000
Test kéo cơ cưỡng bức 192,000
Test phát hiện khô mắt 39,600
Test thở C13O2 tìm Helicobacterpylori 700,000
Test thử cảm giác giác mạc 39,600
Test thử nhược cơ 192,000
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm. 521,000
Thang PANSS 29,900
Thang VANDERBILT 19,900
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 34,900
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34,900
Thang đánh giá hưng cảm Young 29,900
Thang đánh giá lo âu - Hamilton 19,900
Thang đánh giá lo âu - Zung 19,900
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 29,900
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,900
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 29,900
Thang đánh giá nhân cách (TAT ) 29,900
Thang đánh giá nhân cách (CAT ) 29,900
Thang đánh giá nhân cách Rorschach 29,900
Thang đánh giá nhân cách catell 29,900
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34,900
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) 29,900
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34,900
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 19,900
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 19,900
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 29,900
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) 29,900
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 29,900
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 29,900
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,900
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI - S) 29,900
Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 179,000
Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 2,500,000
Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 134,000
Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 240,000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 134,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 112,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 82,400
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 179,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 240,000
Thay băng vết mổ [Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82,400
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] 57,600
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 115,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547,000
Thay băng điều trị vết thương mãn tính 246,000
Thay băng, cắt chi vết mổ [ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] 57,600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] 240,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82,400
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112,000
Thay canuyn 247,000
Thay canuyn mở khí quản 247,000
Thay huyết tư­ơng sử dụng huyết tương 1,636,000
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 1,636,000
Thay huyết tương sử dụng albumin 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain - Barré, nhược cơ 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) 1,636,000
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1,636,000
Thay huyết tương trong suy gan cấp 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain - barré với dịch thay thế albumin 5% 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain - barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain - barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 1,636,000
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp 1,636,000
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1,636,000
Thay máu sơ sinh 587,000
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502,000
Thay ống nội khí quản 568,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) 198,000
Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc 3,064,000
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66,100
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66,100
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66,100
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66,100
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66,100
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66,100
Thuỷ châm điều trị di tinh 66,100
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66,100
Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66,100
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66,100
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66,100
Thuỷ châm điều trị liệt dương 66,100
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66,100
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66,100
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66,100
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66,100
Thuỷ châm điều trị mày đay 66,100
Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66,100
Thuỷ châm điều trị nấc 66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66,100
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66,100
Thuỷ châm điều trị sụp mi 66,100
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66,100
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66,100
Thuỷ châm điều trị trĩ 66,100
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66,100
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66,100
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66,100
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66,100
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66,100
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66,100
Thuỷ châm điều trị đau dây V 66,100
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66,100
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66,100
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66,100
Thuỷ châm điều trị đau lưng 66,100
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66,100
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66,100
Thuỷ châm điều trị đái dầm 66,100
Tháo bột các loại 52,900
Tháo chụp răng giả (giá chi 1 đơn vị răng) 347,000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392,000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392,000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (giá cho 1 đơn vị răng) 285,000
Thông bàng quang 90,100
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập <= 8 giờ [Phương thức HFNC] 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV + hay MMV + Assure) 559,000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000
Thông khí nhân tạo với khí NO 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 559,000
Thông tim chẩn đoán 5,916,000
Thông tim ống lớn 5,916,000
Thông tiểu 90,100
Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO 546,000
Thẩm tách siêu lọc HDF Offline 4,200,000
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) [dành cho người bệnh COVID] 487,300
Thận nhân tạo cấp cứu 1,541,000
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1,541,000
Thận nhân tạo thường qui 2,200,000
Thận nhân tạo thường qui 3,150,000
Thận nhân tạo thường qui 1,150,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600
Thở máy bằng xâm nhập 559,000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 559,000
Thở máy với tần số cao (HFO) 1,233,000
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,233,000
Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) 4,000,000
Thụt tháo 82,100
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100
Thụt tháo phân 82,100
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 128,000
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 107,000
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 587,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 242,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000
Thủy châm 66,100
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61,400
Thủy trị liệu có thuốc 61,400
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61,400
Thử cơ bằng tay 75,000
Thử kính loạn thị 10,000
Thử thị lực đơn giản 5,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] 2,444,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] 1,293,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ 1,496,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ 1,293,000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 1,157,000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú 1,157,000
Tiêm bắp thịt 11,400
Tiêm coctison điều trị u máu 192,000
Tiêm cân gan chân 91,500
Tiêm cạnh cột sống cổ 91,500
Tiêm cạnh cột sống ngực 91,500
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 91,500
Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm (Chưa kể chi phí sử dụng kim tiêm dùng 1 lần) 200,000
Tiêm cầm máu đường tiêu hóa qua nội soi ống mềm (Gồm cả chi phí sử dụng kim tiêm dùng nhiều lần) 300,000
Tiêm dưới da 11,400
Tiêm dưới kết mạc 47,500
Tiêm gân gót 91,500
Tiêm gân gấp ngón tay 91,500
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm gân nhị đầu khớp vai 91,500
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 91,500
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250,000
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 207,000
Tiêm hậu nhãn cầu 47,500
Tiêm hội chứng DeQuervain 91,500
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 91,500
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp bàn ngón chân 91,500
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp bàn ngón tay 91,500
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp cùng chậu 91,500
Tiêm khớp cổ chân 91,500
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp cổ tay 91,500
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp gối 91,500
Tiêm khớp gối bằng huyết tương giàu tiểu cầu tự phân (PRP) (Bộ kít Tropocell) 2,300,000
Tiêm khớp gối bằng huyết tương giàu tiểu cầu tự phân (PRP) (Chưa bao gồm bộ Kit ACP) 860,000
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp háng 91,500
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp khuỷu tay 91,500
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp thái dương hàm 91,500
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp vai 91,500
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [XXH] 132,000
Tiêm khớp đòn - cùng vai 91,500
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp đốt ngón tay 91,500
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp ức - sườn 91,500
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp ức đòn 91,500
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm ngoài màng cứng 319,000
Tiêm nhân Chorio 238,000
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91,500
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220,000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn 12,503,000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) 11,294,000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) 10,500,000
Tiêm trong da 11,400
Tiêm tĩnh mạch 11,400
Tiêm tại chỗ hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm tại chỗ hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm tế bào gốc mô mỡ điều trị thoái hóa khớp gối 600,000
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844,000
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844,000
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844,000
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844,000
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 91,500
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 91,500
Tiền giờ điều trị : giờ đầu tiên tính 90.000đ/ giờ; từ giờ thứ hai trở đi tính 30.000đ/ giờ ; Tối đa 1 ngày không vượt quá 200.000đ 90,000
Trao đổi huyết tương điều trị 864,000
Triệt sản nam 1,260,000
Triệt sản nữ 150,000
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị 6,816,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch [áp dụng cho NB nội trú] 127,000
Truyền thuốc sinh học 490,000
Truyền tĩnh mạch 21,400
Trích sao hồ sơ bệnh án 0
Trắc nghiệm RAVEN 24,900
Trắc nghiệm WAIS 34,900
Trắc nghiệm WICS 34,900
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 19,900
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency ( RF) 546,000
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1,018,000
Trữ lạnh phôi, noãn 5,850,000
Trữ lạnh phôi, noãn 2,728,000
Trữ lạnh phôi, noãn 6,409,000
Trữ lạnh phôi, noãn 1,250,000
Trữ lạnh tinh trùng 1,250,000
Trữ lạnh tinh trùng 2,279,000
Trữ lạnh tinh trùng 1,850,000
Tuần hoàn ngoài cơ thể 1,293,000
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng 2,200,000
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,512,000
Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2,388,000
Tán sỏi qua da (Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản) 12,552,000
Tư vấn chăm sóc sơ sinh 70,000
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1,213,000
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989,000
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) 900,000
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) 1,300,000
Tập cho người thất ngôn 106,000
Tập các kiểu thở 30,100
Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85,000
Tập các vận động thô của bàn tay 85,000
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59,500
Tập ho có trợ giúp 30,100
Tập lên, xuống cầu thang 29,000
Tập lăn trở khi nằm 75,000
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302,000
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46,900
Tập nhai 160,000
Tập nhược thị 31,700
Tập nuốt 128,000
Tập nuốt 158,000
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 75,000
Tập phối hợp hai tay 85,000
Tập phối hợp tay miệng 85,000
Tập phối hợp tay mắt 85,000
Tập sửa lỗi phát âm 106,000
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 75,000
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 75,000
Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29,000
Tập thở bằng dụng cụ ( bóng, spirometer...) 80,000
Tập tri giác và nhận thức 41,800
Tập trong bồn bóng nhỏ 29,000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46,900
Tập vận động chủ động 75,000
Tập vận động có kháng trở 46,900
Tập vận động có trợ giúp 46,900
Tập vận động thụ động 46,900
Tập vận động trên bóng 29,000
Tập vận động tự do tứ chi 75,000
Tập với bàn nghiêng 29,000
Tập với dụng cụ chèo thuyền 29,000
Tập với dụng cụ quay khớp vai 29,000
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11,200
Tập với giàn treo các chi 29,000
Tập với máy tập thăng bằng 29,000
Tập với ròng rọc 11,200
Tập với thang tường 29,000
Tập với xe đạp tập 11,200
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29,000
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29,000
Tập đi với bàn xương cá 29,000
Tập đi với chân giả dưới gối 29,000
Tập đi với chân giả trên gối 29,000
Tập đi với gậy 29,000
Tập đi với khung treo 29,000
Tập đi với khung tập đi 29,000
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29,000
Tập đi với thanh song song 29,000
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46,900
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da 180,000
Từ châm [kim ngắn] 65,300
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm 425,000
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang 547,000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6,855,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 374,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 374,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 374,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 625,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 444,000
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải 635,000
Vận động trị liệu hô hấp 30,100
Xin trứng- làm IVF/ ICSI 4,800,000
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28,500
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65,500
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50,700
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 12,000
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65,500
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell 1,018,000
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 751,000
Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu 44,000
Xét nghiệm Mucin test 51,900
Xông hơi thuốc 42,900
Xông khói thuốc 37,900
Xông thuốc bằng máy 42,900
Xạ phẫu bằng dao gamma quay 28,790,000
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926,000
chuyển phôi 6,300,000
chọc hút noãn 7,094,000
chọc hút noãn 7,094,000
dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp 5,000,000
rã đông phôi, noãn 3,526,000
Ôn châm [có kim dài] 72,300
Ôn châm [kim ngắn] 65,300
Điều trị Leucose kinh bằng 32P [Đà lạt] 4,691,000
Điều trị Vanna Flow 50,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53,600
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47,400
Điều trị bằng Parafin 42,400
Điều trị bằng bùn 61,400
Điều trị bằng băng ép lạnh 30,000
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 61,400
Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400
Điều trị bằng dòng giao thoa 28,800
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400
Điều trị bằng ion tĩnh điện 38,400
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,800
Điều trị bằng nước khoáng 61,400
Điều trị bằng siêu âm 45,600
Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,900
Điều trị bằng sóng ngắn 34,900
Điều trị bằng sóng xung kích 61,700
Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34,200
Điều trị bằng tĩnh điện trường 38,400
Điều trị bằng từ trường 38,400
Điều trị bằng vi sóng 34,900
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,400
Điều trị bằng điện trường cao áp 38,400
Điều trị bằng điện vi dòng 28,800
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) 4,351,000
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61,400
Điều trị bệnh da bằng đèn chiếu LED 189,000
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 308,000
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 406,000
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen 246,000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333,000
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 332,000
Điều trị bớt sùi bằng Plasma 333,000
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333,000
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG - KTP 1,230,000
Điều trị chườm ngải cứu 35,500
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh 2,200,000
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh (15 lần hẹn trong 1 năm) 8,227,000
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1,157,000
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1,157,000
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL 453,000
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) 1,157,000
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm 350,000
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser 337,000
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 240,000
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 34,200
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis 523,000
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby 1,230,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 333,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 333,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333,000
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 453,000
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1,049,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 153Sm 782,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 32P [Việt nam] 4,938,500
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ [Việt Nam] 4,938,500
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 312,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,644,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,644,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2,644,000
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333,000
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 332,000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358,000
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333,000
Điều trị laser hồng ngoại 31,700
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) 2,372,000
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) 5,103,000
Điều trị lão hoá da sử dụng kim dẫn thuốc 543,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 406,000
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 34,900
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 209,000
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi 550,000
Điều trị rám má bằng laser Fractional 1,268,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97,000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000
Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn 750,000
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 285,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247,000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682,000
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 333,000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 333,000
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 332,000
Điều trị sẩn cục bằng Plasma 333,000
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333,000
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell 1,268,000
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285,000
Điều trị sẹo lồi bằng IPL 453,000
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 1,049,000
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 332,000
Điều trị sẹo lồi bằng YAG - KTP 1,230,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 3,790,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu tự thân 3,790,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc 3,790,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân 3,790,000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ 732,000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 127,000
Điều trị trứng cá bằng IPL 453,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] 422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] 565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,2,3] 422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,5] 565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm trên] 925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,2,3] 422,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,5] 565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 271,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] 565,000
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] 34,900
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000
Điều trị tủy lại 954,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng sô 1,2,3] 422,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] 565,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,2,3] 422,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,5] 565,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị u máu bằng hoá chất 192,000
Điều trị u máu nông bằng tấm áp 32P 208,000
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Lihgt) 744,000
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 1,049,000
Điều trị u mạch máu bằng YAG - KTP 1,230,000
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332,000
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333,000
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333,000
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333,000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ 125I 15,346,000
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ 125I 15,346,000
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1,108,000
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294,000
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32,300
Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) trên người bệnh đái tháo đường 257,000
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213,000
Điện châm [có kim dài] 74,300
Điện châm [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị bí đái cơ năng [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị chắp lẹo [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị cảm mạo [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị giảm khứu giác [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị giảm đau do zona [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em 74,300
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị lác cơ năng [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị sa tử cung [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị trĩ [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị ù tai [kim ngắn] 67,300
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [kim ngắn] 67,300
Điện di chuỗi nhẹ Ben Jones 900,000
Điện di dịch não tuỷ 143,000
Điện di điều trị 20,400
Điện mãng châm điều trị béo phì [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị di tinh [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng - dạ dày tá tràng [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt dương [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị trĩ [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị đau lưng [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V [có kim dài] 74,300
Điện mãng châm điều trị đái dầm [có kim dài] 74,300
Điện nhĩ châm điều di tinh [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị nôn [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị nấc [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị ù tai [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu [kim ngắn] 67,300
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm [kim ngắn] 67,300
Đo biên độ điều tiết 63,800
Đo chức năng hô hấp 126,000
Đo các chất khí trong máu 215,000
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59,100
Đo dung tích toàn phổi (Bằng phương pháp rửa NI TƠ) 3,165,000
Đo dung tích toàn phổi (Bằng phương pháp đo thể kí thân) 490,000
Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900
Đo khúc xạ máy 9,900
Đo lactat trong máu 96,900
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 34,200
Đo liều sinh lý điều trị tử ngoại 15,000
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25,900
Đo nhĩ lượng 27,400
Đo phản xạ cơ bàn đạp 27,400
Đo sắc giác 65,900
Đo sức cản của mũi 94,400
Đo thính lực trên ngưỡng 59,800
Đo thính lực đơn âm 42,400
Đo thị trường chu biên 28,800
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,800
Đo tim thai bằng Doppler 35,000
Đo tầm vận động khớp 75,000
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 73,000
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514,000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,991,000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,937,000
Đo áp lực hậu môn trực tràng 948,000
Đo áp lực ổ bụng 459,000
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54,800
Đo đa ký hô hấp 1,950,000
Đo đường kính giác mạc 54,800
Đo độ dày giác mạc 133,000
Đo độ lác 63,800
Đo độ lồi 54,800
Đo độ nhớt dịch khớp 51,900
Đo độ sâu tiền phòng 192,000
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 6,816,000
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195,000
Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,300,000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,900
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,811,000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,126,000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,126,000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,126,000
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 216,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,400
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000
Đặt catheter động mạch 1,367,000
Đặt catheter động mạch 1,367,000
Đặt catheter động mạch phổi 4,547,000
Đặt dẫn l­ưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653,000
Đặt máy khử rung tự động 1,625,000
Đặt máy tạo nhịp 1,625,000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 762,000
Đặt nội khí quản 568,000
Đặt nội khí quản 2 nòng 568,000
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762,000
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3,616,000
Đặt sonde bàng quang 90,100
Đặt sonde hậu môn 82,100
Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100
Đặt stent hẹp động mạch chủ 9,066,000
Đặt stent ống động mạch 6,816,000
Đặt thuốc YHCT 45,400
Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222,000
Đặt đường truyền vào thể hang 762,000
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 762,000
Đặt ống nội khí quản 568,000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi - low EVAC) 568,000
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762,000
Đặt ống thông dạ dày 90,100
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90,100
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373,000
Đặt ống thông hậu môn 82,100
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 917,000
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 917,000
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653,000
Định lượng Free ß HCG và PAAP-A (double test) 400,000
Định lượng nhanh D - Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 253,000
Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần 1,234,000
Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 113,000
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47,900
Đốt vách liên thất bằng cồn
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 447,000
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000
Ứng dụng kỹ thuật Laser CO2 300,000
Ứng dụng kỹ thuật Laser He-Neon 100,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III 5,648,000
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,598,000
A - Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 2,672,000
Buộc vòng cố định C1 - C2 lối sau 5,197,000
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 6,816,000
Bít thông liên nhĩ 6,816,000
Bít thông liên thất 6,816,000
Bít ống động mạch 6,816,000
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dư­ỡng chấp 2,498,000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,721,000
Bóc nhân xơ vú 984,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,947,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,947,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,670,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,562,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,126,000
Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,413,000
Bơm hơi / khí tiền phòng 740,000
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,851,000
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo 3,579,000
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 2,963,000
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 2,963,000
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4,957,000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 6,153,000
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,325,000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,957,000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,957,000
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,957,000
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,957,000
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,634,000
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,325,000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,273,000
Chích dẫn lưu túi lệ 78,400
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 729,000
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 263,000
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,570,000
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,916,000
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,720,000
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 3,250,000
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,758,000
Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) 3,750,000
Chọc hút dịch, khí trung thất 143,000
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng 9,066,000
Chụp tuỷ bằng MTA 265,000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 2,103,000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 5,598,000
Chụp động mạch vành 5,916,000
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 9,666,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 9,116,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6,816,000
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 6,816,000
Các phẫu thuật cắt gan khác 8,133,000
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4,485,000
Các phẫu thuật đường mật khác 4,699,000
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,565,000
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,950,000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4,151,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) 1,625,000
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5,209,000
Cầm máu nhu mô gan 5,273,000
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954,000
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000
Cắm niệu quản bàng quang 2,851,000
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,627,000
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,529,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,468,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,468,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4,468,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8,641,000
Cắt Amidan bằng coblator 2,355,000
Cắt Polyp mũi 663,000
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 5,305,000
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 5,305,000
Cắt bàng quang, đ­ưa niệu quản ra ngoài da 5,305,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,772,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,281,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,345,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,468,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 4,913,000
Cắt bán phần l­ưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,788,000
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,104,000
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1,212,000
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 10,817,000
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,712,000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,818,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,886,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,298,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,285,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,755,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,920,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,285,000
Cắt bỏ khối u tá tuỵ (Cắt khối tá tuỵ - DPC) 10,817,000
Cắt bỏ nang tụy 4,485,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 820,000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2 - 5 cm 2,927,000
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740,000
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7,548,000
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis - Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 7,548,000
Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000
Cắt bỏ túi lệ 840,000
Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,670,000
Cắt bỏ u xương thái dương 3,243,000
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ 3,243,000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,761,000
Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,741,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật 32,900
Cắt chỏm nang gan 2,851,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000
Cắt các u lành tuyến giáp 1,784,000
Cắt các u nang giáp móng 2,133,000
Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,623,000
Cắt các u ác tuyến giáp [dùng dao siêu âm] 6,560,000
Cắt các u ác tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Cắt các u ác tuyến mang tai 4,623,000
Cắt cơ Muller 1,304,000
Cắt cổ bàng quang 5,305,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4,109,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4,109,000
Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,741,000
Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,741,000
Cắt cụt cổ tử cung 2,747,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6,933,000
Cắt cụt đùi do ung thư 3,741,000
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,104,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,498,000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,965,000
Cắt dạ dày do ung thư 7,266,000
Cắt dạ dày hình chêm 3,579,000
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,093,000
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) 6,728,000
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 8,133,000
Cắt gan không điển hình - Cắt gan lớn do ung thư 8,133,000
Cắt gan không điển hình - Cắt gan nhỏ do ung thư 8,133,000
Cắt gan lớn 8,133,000
Cắt gan nhỏ 8,133,000
Cắt gan phân thuỳ sau 8,133,000
Cắt gan phân thuỳ trước 8,133,000
Cắt gan phải 8,133,000
Cắt gan phải do ung thư (Cắt gan phải) 8,133,000
Cắt gan phải mở rộng 8,133,000
Cắt gan phải mở rộng do ung thư 8,133,000
Cắt gan toàn bộ 8,133,000
Cắt gan trung tâm 8,133,000
Cắt gan trái 8,133,000
Cắt gan trái do ung thư 8,133,000
Cắt gan trái mở rộng 8,133,000
Cắt gan trái mở rộng do ung thư 8,133,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,274,000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,010,000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4,010,000
Cắt hạ phân thuỳ 1 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 2 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 3 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 4 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 5 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 6 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 7 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 8 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 9 8,133,000
Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000
Cắt khối tá tụy 10,817,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo 10,817,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân 10,817,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo 10,817,000
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10,817,000
Cắt lách bán phần 4,472,000
Cắt lách bán phần do chấn thương 4,472,000
Cắt lách bệnh lý 4,472,000
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách (Cắt lách) 4,472,000
Cắt lách do chấn thương 4,472,000
Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,472,000
Cắt lại dạ dày 7,266,000
Cắt lại đại tràng do ung thư 4,470,000
Cắt lọc nhu mô gan 8,133,000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,470,000
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 14,352,000
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14,352,000
Cắt màng ngăn tá tràng 2,498,000
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934,000
Cắt mạc nối lớn 4,670,000
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 934,000
Cắt một bên phổi do ung thư 8,641,000
Cắt một nửa thận 4,232,000
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,232,000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,498,000
Cắt một phần tuỵ 4,485,000
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 8,641,000
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 8,641,000
Cắt nang giáp móng 2,133,000
Cắt nang vùng sàn miệng 2,777,000
Cắt nang xương hàm khó 2,927,000
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,399,000
Cắt nhiều hạ phân thuỳ 8,133,000
Cắt nhiều đoạn ruột non 4,629,000
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000
Cắt nối niệu quản 3,044,000
Cắt nối niệu đạo sau 4,151,000
Cắt nối niệu đạo trư­ớc 4,151,000
Cắt nối thực quản 7,283,000
Cắt phổi không điển hình do ung thư 8,641,000
Cắt phổi và màng phổi 8,641,000
Cắt ruột non hình chêm 3,579,000
Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,561,000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf - krause 4,288,000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,609,000
Cắt sẹo khâu kín 3,288,000
Cắt sụn thừa nắp tai 3,900,000
Cắt thuỳ gan trái 8,133,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8,641,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 8,641,000
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,641,000
Cắt thân và đuôi tuỵ 4,485,000
Cắt thân và đuôi tuỵ 4,485,000
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,485,000
Cắt thần kinh X chọn lọc 2,498,000
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,498,000
Cắt thần kinh X toàn bộ 2,498,000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,232,000
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,232,000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,232,000
Cắt thận đơn thuần 4,232,000
Cắt thị thần kinh 740,000
Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy) 5,814,000
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 5,814,000
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành 5,814,000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng 4,241,000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải 4,241,000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái 4,241,000
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non 7,283,000
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ 7,283,000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 5,305,000
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,305,000
Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang 5,305,000
Cắt toàn bộ dạ dày 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 7,266,000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,498,000
Cắt toàn bộ ruột non 4,629,000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,232,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7,761,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7,761,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7,761,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7,761,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt toàn bộ tụy 10,817,000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,470,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,470,000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp 4,166,000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính 4,166,000
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm 6,560,000
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4,629,000
Cắt túi mật 4,523,000
Cắt túi thừa thực quản cổ 7,283,000
Cắt túi thừa thực quản ngực 7,283,000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng 3,241,000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải 3,241,000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái 3,241,000
Cắt túi thừa tá tràng 2,561,000
Cắt túi thừa đại tràng 3,579,000
Cắt tụy trung tâm 4,485,000
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3,093,000
Cắt u cuộn cảnh 7,539,000
Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt 1,094,000
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,234,000
Cắt u da mi không ghép 724,000
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,234,000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705,000
Cắt u dây thần kinh VIII 6,065,000
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 5,529,000
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 5,529,000
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,234,000
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 840,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000
Cắt u lành thực quản 5,441,000
Cắt u lành thực quản 5,441,000
Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,241,000
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,241,000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,242,000
Cắt u mi cả bề dày không ghép 724,000
Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính trên 10 cm 1,126,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 705,000
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,093,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,093,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3,093,000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3,093,000
Cắt u mạc treo ruột 4,670,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính 5 cm [gây mê] 1,334,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [áp dụng với trẻ em] 2,627,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 834,000
Cắt u phần mềm vùng cổ 2,627,000
Cắt u sau phúc mạc 5,712,000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,206,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000
Cắt u thành âm đạo 2,048,000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,093,000
Cắt u thận lành 2,851,000
Cắt u tiền phòng 1,234,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,111,000
Cắt u trung thất 10,311,000
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 10,311,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,933,000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6,117,000
Cắt u tá tràng 2,561,000
Cắt u vú lành tính 2,862,000
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 4,500,000
Cắt u xương sườn 1 xương 3,746,000
Cắt u xương, sụn 3,746,000
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,434,000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,562,000
Cắt ung th­ư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 7,629,000
Cắt ung th­ư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1,234,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 7,629,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7,629,000
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,243,000
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,788,000
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 6,788,000
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,232,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,629,000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2,862,000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,726,000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,266,000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,629,000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,629,000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,629,000
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài 7,283,000
Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,887,000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,470,000
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp 3,579,000
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,485,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,485,000
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4,232,000
Cắt đường mật ngoài gan 4,399,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,470,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,829,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,829,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5,328,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,112,000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phư­ơng pháp Luqué) 2,851,000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phư­ơng pháp Luqué) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 2,851,000
Cố định cột sống bằng vít qua cuống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5,328,000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định cột sống và cánh chậu 5,328,000
Cố định cột sống và cánh chậu [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,112,000
Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,887,000
Di thực hàng lông mi 858,000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,751,000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,751,000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,514,000
Dẫn lưu nang tụy 2,664,000
Dẫn lưu n­ước tiểu bàng quang 1,751,000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư­ớc tiểu 1,751,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,751,000
Dẫn lưu áp xe gan 2,832,000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000
Dẫn lưu áp xe phổi 678,000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,832,000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,832,000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,664,000
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 9,800,000
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 12,900,000
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,790,000
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 10,700,000
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2,790,000
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4,228,000
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường 4,228,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,818,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,818,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,982,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,267,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,506,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,982,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,385,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,385,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,700,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,700,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,907,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,481,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,321,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,344,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem - jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7,062,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem - jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,463,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem - jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,463,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem - jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,463,000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,824,000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,647,000
Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu 31,120,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517,000
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,249,000
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5,692,000
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 5,692,000
Ghép thận 0
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 6,544,000
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 6,544,000
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5,692,000
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5,692,000
Ghép xư­ơng, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 3,980,000
Ghép xương chấn thương cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,634,000
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,634,000
Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,957,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4,634,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,634,000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,498,000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,498,000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649,000
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU 3,750,000
Gọt giác mạc đơn thuần 770,000
Gỡ dính gân 2,963,000
Gỡ dính sau mổ lại 2,498,000
Gỡ dính thần kinh 2,963,000
Hút mỡ bụng một phần 10,000,000
Hút mỡ bụng toàn phần 40,000,000
Hút mỡ hông 8,000,000
Hút mỡ vùng cánh tay 8,000,000
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân 8,000,000
Hút mỡ vùng vú 8,000,000
Hút mỡ đùi 8,000,000
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,963,000
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 185,000
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 11,100
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 750,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,321,000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5,122,000
Khâu giác mạc 1,112,000
Khâu cò mi, tháo cò 400,000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,273,000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,273,000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,579,000
Khâu cắt lọc vết thương mi 2,531,000
Khâu cắt lọc vết thương vành tai 1,200,000
Khâu củng mạc 1,112,000
Khâu da mi 1,440,000
Khâu kết mạc 809,000
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,965,000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,579,000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,579,000
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,579,000
Khâu lỗ thủng đại tràng 3,579,000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,579,000
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2,963,000
Khâu phục hồi bờ mi 693,000
Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng 954,000
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,963,000
Khâu phủ kết mạc 638,000
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,963,000
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,963,000
Khâu tử cung do nạo thủng 2,782,000
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 2,531,000
Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,561,000
Khâu vết rách vành tai 178,000
Khâu vết thương lách 2,851,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257,000
Khâu vết thương thành bụng 1,965,000
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,579,000
Khâu vết thương vùng môi 1,242,000
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 305,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 257,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 178,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 237,000
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,579,000
Kéo dài cân cơ nâng mi 1,304,000
Kéo dài cân cơ nâng mi 1,304,000
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,197,000
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,197,000
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 5,197,000
Kỹ thuật tạo vạt da V - Y điều trị sẹo bỏng 3,601,000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,601,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,770,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,601,000
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt 17,842,000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,895,000
Kỹ thuật đặt van phát âm 703,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000
Làm thuốc âm đạo 140,000
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc 1,724,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 5,613,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,328,000
Lấy bỏ u gan 8,133,000
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 82,100
Lấy dị vật hốc mắt 893,000
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,234,000
Lấy dị vật thực quản đường cổ 3,579,000
Lấy dị vật tiền phòng 1,112,000
Lấy dị vật trong củng mạc 893,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,860,000
Lấy hạch cuống gan 3,817,000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000
Lấy máu tụ bao gan 5,273,000
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 4,485,000
Lấy sỏi bàng quang 4,098,000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,098,000
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4,098,000
Lấy sỏi san hô thận 4,098,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4,098,000
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,014,000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,664,000
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy 4,485,000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 5,441,000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 5,441,000
Lấy u phúc mạc 4,670,000
Lấy u xương (ghép xi măng) 3,746,000
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 4,498,000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) 5,328,000
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) 1,636,000
Múc nội nhãn 539,000
Mổ bóc nhân xơ vú 984,000
Mổ quặm bẩm sinh 638,000
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1,965,000
Mở bao sau bằng phẫu thuật 590,000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,406,000
Mở bụng thăm dò 2,514,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,514,000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,514,000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,498,000
Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,579,000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,285,000
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 6,827,000
Mở ngực thăm dò 3,285,000
Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,728,000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,579,000
Mở rộng lỗ sáo 1,242,000
Mở sào bào 3,720,000
Mở sào bào - thượng nhĩ 3,720,000
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,720,000
Mở thông dạ dày 2,514,000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư (mở thông dạ dày hoặc mở thông hỗng tràng) 2,514,000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư (mở thông dạ dày hoặc mở thông hỗng tràng) 2,514,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,514,000
Mở thông túi mật 1,965,000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,664,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,499,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,499,000
Nhổ răng vĩnh viễn 207,000
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 6,816,000
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng 3,616,000
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính 6,816,000
Nong van hai lá 6,816,000
Nong van động mạch chủ 6,816,000
Nong van động mạch phổi 6,816,000
Nong và đặt stent các động mạch khác 6,816,000
Nong và đặt stent động mạch vành 6,816,000
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 2,103,000
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3,616,000
Nâng sàn hốc mắt 2,756,000
Nút mạch cầm máu trong sản khoa 9,116,000
Nạo vét hạch D1 3,817,000
Nạo vét hạch D2 3,817,000
Nạo vét hạch D3 3,817,000
Nạo vét hạch D4 3,817,000
Nạo vét hạch cổ 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chức năng 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,817,000
Nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,000
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,817,000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,817,000
Nạo vét hạch trung thất 3,817,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,234,000
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,477,000
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,672,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 234,000
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập 5,964,000
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,399,000
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,485,000
Nối gân duỗi 2,963,000
Nối gân gấp 2,963,000
Nối khí quản tận - tận 7,944,000
Nối mật - Hỗng tràng do ung thư 4,399,000
Nối mật ruột bên - bên 4,399,000
Nối mật ruột tận - bên 4,399,000
Nối nang tụy - dạ dày 2,664,000
Nối nang tụy - hỗng tràng 4,399,000
Nối nang tụy với dạ dày 2,664,000
Nối nang tụy với hỗng tràng 2,664,000
Nối nang tụy với tá tràng 2,664,000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,399,000
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,040,000
Nối thông lệ mũi nội soi 1,040,000
Nối tắt ruột non - ruột non 4,293,000
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,293,000
Nối tụy ruột 4,399,000
Nối vị tràng 2,664,000
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,394,000
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,394,000
Nội soi bàng quang cắt u 4,565,000
Nội soi bàng quang tán sỏi [ Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 4,391,000
Nội soi bàng quang tán sỏi [ Phương pháp vô cảm bằng gây tê tuỷ sống] 3,700,000
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp 2,167,000
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,044,000
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,814,000
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,170,000
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,170,000
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,456,000
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,456,000
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,456,000
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,897,000
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 498,000
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,751,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,027,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,279,000
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,167,000
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi (Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản) 7,082,000
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi (Phương pháp vô cảm bằng gây tê tủy sống ) 6,390,000
Nội soi nong hẹp thực quản 2,277,000
Nội soi nong niệu quản hẹp 917,000
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,718,000
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,718,000
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 223,000
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 703,000
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 723,000
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 318,000
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 189,000
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,167,000
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,167,000
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 2,167,000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).[Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản][Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi] 7,082,000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[ Phương pháp vô cảm bằng gây tê tuỷ sống][Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi] 6,390,000
Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,456,000
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 3,044,000
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,167,000
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,167,000
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3,044,000
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,167,000
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,456,000
Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,456,000
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 2,167,000
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 700,000
Nội xoay thai 1,406,000
PTNS cắt nang đường mật 3,316,000
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời 4,464,000
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4,151,000
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,385,000
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 5,385,000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 2,012,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 1,415,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 2,012,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 1,415,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 3,771,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 2,750,000
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,895,000
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1,965,000
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài 4,948,000
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2,859,000
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2,859,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,758,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 457,000
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9,153,000
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 840,000
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,093,000
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi 17,144,000
Phẫu thuật Crossen 4,012,000
Phẫu thuật Epicanthus 840,000
Phẫu thuật Fontan 17,144,000
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,399,000
Phẫu thuật Heller 2,851,000
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5,964,000
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5,964,000
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) 17,144,000
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) 17,144,000
Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,985,000
Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy Pilon 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayx 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,750,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,634,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,750,000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,750,000
Phẫu thuật Labhart 2,783,000
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 7,159,000
Phẫu thuật Lefort 2,783,000
Phẫu thuật Longo 2,254,000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,254,000
Phẫu thuật Manchester 3,681,000
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2,664,000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,337,000
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 17,144,000
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 6,799,000
Phẫu thuật Puestow - Gillesby 4,485,000
Phẫu thuật Second Look trong ung th­ư buồng trứng 4,083,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 3,325,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 4,770,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 3,895,000
Phẫu thuật U máu 3,014,000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6,191,000
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 4,728,000
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,336,000
Phẫu thuật bóc bao áp xe não 6,843,000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,677,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3,817,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,838,000
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) 14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3,732,000
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa 4,728,000
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 2,851,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải 14,352,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo 18,144,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo 12,821,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van,cắt khối phồng thất trái ...) 18,144,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng 3,732,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ 14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi 2,851,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 5,328,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong 5,197,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,197,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật bệnh Ebstein 17,144,000
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,887,000
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ 17,144,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất 17,144,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot 17,144,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava 17,144,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 17,144,000
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,325,000
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4,957,000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,325,000
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,318,000
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,925,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,192,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay 6,153,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,325,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4,957,000
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 4,957,000
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 4,957,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,601,000
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới 5,809,000
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 17,144,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,562,000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8,042,000
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,615,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,710,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,336,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2,829,000
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trư­ớc và hàn khớp 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI 2,829,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,873,000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3,288,000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,288,000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,288,000
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 20,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy 20,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,925,000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,925,000
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 4,159,000
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,720,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân 4,634,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,634,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước 5,197,000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,197,000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954,000
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 15,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 10,000,000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4,615,000
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,672,000
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân x­ương hàm 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,209,000
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 2,012,000
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,415,000
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,415,000
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,415,000
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,415,000
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,415,000
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,188,000
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 10,100,000
Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) 7,000,000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 1,965,000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 1,965,000
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII 17,300,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,750,000
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,750,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,213,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,843,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,843,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,766,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000
Phẫu thuật chữa c­ương cứng dương vật 1,751,000
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,044,000
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,873,000
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn 55,000,000
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn 35,000,000
Phẫu thuật căng da cổ 20,000,000
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo 14,645,000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,151,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 2,012,000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,980,000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,980,000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,980,000
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,345,000
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới 32,120,000
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 32,120,000
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi 6,686,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,562,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,648,000
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,355,000
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5,030,000
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 693,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 4,128,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,803,000
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,887,000
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 7,539,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 3,789,000
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724,000
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,234,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u bã đậu sau tai) 1,334,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u bã đậu sau tai) 834,000
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 834,000
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,334,000
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9,424,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,990,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 602,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,965,000
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2,851,000
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,498,000
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,527,000
Phẫu thuật cắt cuống răng 1,677,000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,741,000
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 7,000,000
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 7,000,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 6,065,000
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo 3,044,000
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,498,000
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 5,030,000
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 6,819,000
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 5,030,000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,803,000
Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,285,000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,585,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,616,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,248,000
Phẫu thuật cắt màng tim rộng 14,352,000
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14,352,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3,771,000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520,000
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 8,641,000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 6,686,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,862,000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,641,000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295,000
Phẫu thuật cắt phanh má 295,000
Phẫu thuật cắt phanh môi 295,000
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 6,788,000
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 8,641,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,668,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,935,000
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 3,053,000
Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf - Kraun 10,300,000
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3,895,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 5,030,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5,030,000
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5,030,000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 5,613,000
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII 4,623,000
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sử dụng NIM dò tìm dây VII 4,623,000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4,728,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,562,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,562,000
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,623,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,166,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,166,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,166,000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,623,000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / Ligasure 4,623,000
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái 17,144,000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,434,000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,564,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,397,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,736,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,910,000
Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 3,771,000
Phẫu thuật cắt u cơ tim 16,447,000
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,627,000
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 6,065,000
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 6,065,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3,014,000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3,014,000
Phẫu thuật cắt u nang phế quản 8,641,000
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái 16,447,000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,242,000
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5,712,000
Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,415,000
Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,965,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,965,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp 4,616,000
Phẫu thuật cắt u trung thất 10,311,000
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên 12,653,000
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954,000
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 6,788,000
Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 5,659,000
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng ghép da tự thân 10,300,000
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt da tại chỗ 7,253,000
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da bằng kỹ thuật vi phẫu 19,000,000
Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt da lân cận 7,253,000
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt 9,019,000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6,130,000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,660,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm 20,000,000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,619,000
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2,851,000
Phẫu thuật cố định C1 - C2 điều trị mất vững C1 - C2 5,197,000
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,234,000
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt 4,728,000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 5,197,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 5,197,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,197,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,758,000
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 2,012,000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 17,144,000
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 17,144,000
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 17,144,000
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 17,144,000
Phẫu thuật dẫn l­ưu áp xe ổ mắt 1,415,000
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,285,000
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,081,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ -tâm nhĩ 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ -ổ bụng 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - tâm nhĩ trong giãn não thất 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong CTSN 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong giãn não thất 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,756,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 1,965,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 5,937,000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 5,713,000
Phẫu thuật dị dạng động - tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) 6,741,000
Phẫu thuật dị dạng động - tĩnh mạch não 6,741,000
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 5,692,000
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1,965,000
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) 6,153,000
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 2,851,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf - krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf - krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,288,000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4,907,000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,907,000
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,790,000
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2,963,000
Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức hợp đứt rời bằng vi phẫu 19,000,000
Phẫu thuật ghép móng 1,242,000
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4,228,000
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,965,000
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 3,980,000
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3,980,000
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3,980,000
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 4,957,000
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài 17,144,000
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu 5,692,000
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 5,166,000
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 18,000,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuạt vi phẫu 20,500,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 2,493,000
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác 5,081,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,318,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,318,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ 4,498,000
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú 4,500,000
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,790,000
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,325,000
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,498,000
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,498,000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,498,000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) 2,318,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ 5,613,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,613,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng 5,328,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,613,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng 5,613,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,613,000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 4,728,000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,728,000
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 4,728,000
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,728,000
Phẫu thuật giảm áp dây VII 7,011,000
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1,234,000
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,750,000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,750,000
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,758,000
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,758,000
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,758,000
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 17,144,000
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) 3,649,000
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da 3,980,000
Phẫu thuật hạ mi trên 1,304,000
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 1,213,000
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 14,352,000
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 14,645,000
Phẫu thuật hẹp khe mi 643,000
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn 17,144,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4,728,000
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 6,065,000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,851,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,851,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,612,000
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 12,430,000
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 800,000
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,686,000
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 2,998,000
Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt 2,801,000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,851,000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,598,000
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligasure 9,424,000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,322,000
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) 4,672,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis 6,741,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis 6,741,000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) 5,122,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4,907,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,649,000
Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới 3,649,000
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 643,000
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2,192,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,844,000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,887,000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,758,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) 2,925,000
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,170,000
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 740,000
Phẫu thuật lác thông thường 740,000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4,728,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,843,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 6,843,000
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 12,210,000
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt 6,000,000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ 6,000,000
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) 4,122,000
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tuỷ hoặc thoát vị tuỷ - màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 7,245,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,998,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,461,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 5,081,000
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 4,728,000
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 3,188,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B - lynch…) 4,202,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,945,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,332,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV - AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5,929,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,027,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,307,000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,919,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,498,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 7,134,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 7,134,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,025,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,025,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,025,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,025,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,634,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,562,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,963,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,562,000
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 6,065,000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,887,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 5,025,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,025,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,498,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) 5,197,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,040,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê] 486,000
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,321,000
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,151,000
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống 5,081,000
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 5,081,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [Gây tê] 963,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Gây tê] 963,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 870,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,355,000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,507,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6,145,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,782,000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4,750,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,289,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,498,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,498,000
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,498,000
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa 3,718,000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3,002,000
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy di vật (di vật thực quản, hỏa khí...) 3,002,000
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,922,000
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời 7,852,000
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719,000
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1,756,000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5,081,000
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4,498,000
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng 3,044,000
Phẫu thuật mở rộng khe mi 643,000
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 598,000
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 6,721,000
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,498,000
Phẫu thuật mở túi nội dịch 5,209,000
Phẫu thuật mở xoang hàm 1,415,000
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,777,000
Phẫu thuật nang Tarlov 4,498,000
Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,498,000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,615,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1,210,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 1,650,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207,000
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent 3,002,000
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 3,002,000
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7,170,000
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,955,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,415,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790,000
Phẫu thuật nạo túi lợi 74,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ - bàn chân 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ - bàn tay 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp hang 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,758,000
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn - ngón chân 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn -ngón tay 2,887,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 2,887,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) 2,963,000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,963,000
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,973,000
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2,318,000
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp 14,645,000
Phẫu thuật nối động mạch trong - ngoài sọ 7,121,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V 4,948,000
Phẫu thuật nội soi Cắt dạ dày hình ống 5,090,000
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 3,718,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,558,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,116,000
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6,544,000
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2,167,000
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) 2,955,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,188,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,873,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,188,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực 3,250,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi có Robot 79,327,000
Phẫu thuật nội soi có Robot 96,612,000
Phẫu thuật nội soi có Robot 91,025,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,750,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 954,000
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5,788,000
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Không dùng dao SA] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [Không dùng dao SA] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm] 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [Không dùng dao SA] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5,818,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 5,818,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng 5,818,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 4,390,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [Không dùng dao SA] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [Không dùng dao SA] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,498,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,321,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,615,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 7,768,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV -V 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V –VI 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI -VII-VIII 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái 5,648,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,390,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 4,390,000
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8,288,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,680,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4,464,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy 10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,456,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ1 bên trong ung thư 7,652,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy 10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,093,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3,093,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,565,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,664,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,561,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,923,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,464,000
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,464,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm 8,083,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,019,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation 9,019,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,680,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,002,000
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,680,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 7,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 3,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 9,982,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5,788,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 5,455,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy 10,110,000
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị Navigation 9,019,000
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,559,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,063,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 6,721,000
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,188,000
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,456,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông + nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng + nạo vét hạch rộng 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái + nạo vét hạch 3,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,250,000
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,276,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,276,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,167,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,167,000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,167,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,948,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 5,628,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,628,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,788,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,498,000
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 8,042,000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 3,250,000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,167,000
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình 4,948,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não 3,718,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 2,167,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,167,000
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,318,000
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,316,000
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,788,000
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) 3,718,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,089,000
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,896,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,664,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2,896,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3,250,000
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo - button 4,242,000
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não 4,948,000
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch 2,167,000
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 3,250,000
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai 3,250,000
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,167,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 5,010,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,316,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,528,000
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ 4,948,000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 4,948,000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,948,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,316,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,027,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,816,000
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều 7,170,000
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất 4,948,000
Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang Bướm 5,455,000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư­ớc trong vẹo cột sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,250,000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,042,000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,922,000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,697,000
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,167,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,873,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái 5,648,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,816,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 3,816,000
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent 4,159,000
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,159,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,574,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,574,000
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) 3,718,000
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 8,042,000
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày 2,167,000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng 2,167,000
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng 3,093,000
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy 4,948,000
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III 4,948,000
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất 4,948,000
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2,167,000
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,167,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,153,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4,027,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,027,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,167,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất 4,948,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,456,000
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ 8,042,000
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá 17,144,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,071,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,071,000
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá 17,144,000
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi 3,718,000
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,456,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan 2,167,000
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,750,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,948,000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,546,000
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2,167,000
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,167,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,744,000
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,455,000
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống 4,948,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,415,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 4,242,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não 4,948,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,250,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 5,964,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 5,964,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 5,964,000
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4,241,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2,955,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê 2,955,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,896,000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,533,000
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,788,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,575,000
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) 4,241,000
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,464,000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) 4,242,000
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 4,242,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận 3,718,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ 3,718,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn 2,167,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,241,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ 7,170,000
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác 3,718,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 2,167,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,250,000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5,090,000
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,564,000
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5,010,000
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 4,242,000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,241,000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 3,053,000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ 17,144,000
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,167,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,167,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,167,000
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc 2,167,000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,005,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,963,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,027,000
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang 2,851,000
Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2,851,000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 18,615,000
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 18,615,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 7,788,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 7,788,000
Phẫu thuật quặm [ 1 mi - gây tê] 638,000
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1,235,000
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1,417,000
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 845,000
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1,068,000
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1,640,000
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 1,837,000
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1,236,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 638,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,837,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,236,000
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] 1,235,000
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] 1,417,000
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê] 845,000
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] 1,068,000
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] 1,640,000
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] 1,837,000
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê] 1,236,000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,415,000
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,415,000
Phẫu thuật rò xoang lê 4,615,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,167,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 2,036,000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,151,000
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường 4,498,000
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi 4,498,000
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 682,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ - phổi 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross -Konno 17,144,000
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 2,851,000
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 1,965,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,887,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,887,000
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z 4,500,000
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4,228,000
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z 4,500,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 18,900,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 3,900,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 3,900,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa 10,300,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu 18,900,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần 14,645,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân - nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp 17,144,000
Phẫu thuật sửa trục chi (KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3,750,000
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,750,000
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein 17,144,000
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 17,144,000
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh 17,144,000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,750,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,215,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,215,000
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,895,000
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 18,615,000
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ 17,144,000
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,728,000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 4,622,000
Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5,122,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 3,750,000
Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3,750,000
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 6,985,000
Phẫu thuật thay lại 1 van tim 17,144,000
Phẫu thuật thay lại 2 van tim 17,144,000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,209,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,122,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 5,122,000
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein 17,144,000
Phẫu thuật thay van hai lá 17,144,000
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh 17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ 17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên 17,144,000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) 4,622,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 12,653,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 4,728,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 4,728,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 5,328,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ 18,615,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống 18,615,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,258,000
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,258,000
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 7,000,000
Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi 7,000,000
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại 3,325,000
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại [ 2 bên] 3,325,000
Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ 15,000,000
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống 1,731,000
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 1,731,000
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng 14,800,000
Phẫu thuật tháo khớp chi 3,741,000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,965,000
Phẫu thuật tháo khớp vai 2,758,000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000
Phẫu thuật thất 1 buồng 16,447,000
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 17,144,000
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 2,851,000
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư 4,728,000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 10,000,000
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng 4,728,000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,867,000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,342,000
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,188,000
Phẫu thuật thừa da mi dưới 7,000,000
Phẫu thuật thừa da mi trên 7,000,000
Phẫu thuật tim loại Blalock 14,352,000
Phẫu thuật tiệt căn xư­ơng chũm cải biên 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,215,000
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 9,400,000
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,304,000
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,304,000
Phẫu thuật treo sụn phễu 2,012,000
Phẫu thuật treo thận 2,859,000
Phẫu thuật treo tử cung 2,859,000
Phẫu thuật treo vú sa trễ 15,000,000
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3,053,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,242,000
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 5,197,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,829,000
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,829,000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,250,000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai 13,836,000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu 13,836,000
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ 15,000,000
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 1,965,000
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 3,325,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,963,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,963,000
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,790,000
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,242,000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 6,153,000
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 6,153,000
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 15,000,000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,557,000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 4,770,000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3,601,000
Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,963,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 8,559,000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn 27,700,000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu 41,600,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,049,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,049,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,654,000
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2,593,000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,250,000
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần 55,000,000
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương tự do 19,000,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,175,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,175,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 3,750,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 3,750,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,122,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng ghép da tự thân 4,228,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4,228,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,228,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4,068,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 18,900,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật 18,900,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 4,730,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,106,000
Phẫu thuật tạo hình da d­ương vật trong mất da dương vật 4,235,000
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận 4,235,000
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do 32,120,000
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình 12,100,000
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân 12,100,000
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 14,352,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 14,352,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,593,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mắt số 5 -10 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1-14 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 -13 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 -12 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 -11 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên 5,589,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 3,188,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu) 2,012,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu) 2,012,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt 10,700,000
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo 2,925,000
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật vi phẫu 23,200,000
Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 14,700,000
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3,040,000
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,593,000
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần 16,200,000
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử 15,000,000
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 17,200,000
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 7,000,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần 1,735,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 1,735,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 1,735,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 1,735,000
Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1,965,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,093,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi 840,000
Phẫu thuật tạo hình rốn 5,800,000
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai 7,800,000
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 371,000
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 7,800,000
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,672,000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,209,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy 20,500,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 3,980,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy 20,500,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 3,980,000
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 10,900,000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,325,000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 4,957,000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7,175,000
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu) 2,012,000
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu) 2,012,000
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3,424,000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,963,000
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,660,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân 5,500,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,424,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 14,700,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 14,700,000
Phẫu thuật tạo hình vạt giãn cho tạo hình tháp mũi 3,895,000
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình xương ức 2,851,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,976,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,610,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,570,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lư­ng dương vật 2,321,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,790,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,887,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,887,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,720,000
Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,325,000
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 3,732,000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4,770,000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,325,000
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu 19,000,000
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3,325,000
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,963,000
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,843,000
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6,843,000
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) 7,145,000
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương -màng cứng sọ 5,019,000
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tuỷ kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài 4,948,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật 6,065,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm - sau xoang sigma 6,065,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ - trước xoang sigma 6,065,000
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,447,000
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não 7,145,000
Phẫu thuật u lỗ chẩm bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang thân não 6,653,000
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,653,000
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống - rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau 4,948,000
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm 5,455,000
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,447,000
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau 4,948,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ 7,145,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm 5,455,000
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt 5,019,000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,318,000
Phẫu thuật u thần kinh trên da 705,000
Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,126,000
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau - ngoài 4,948,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước - ngoài 4,948,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ 7,145,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm 5,455,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên 6,653,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên 6,653,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng 6,653,000
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá 6,653,000
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt 5,019,000
Phẫu thuật u xương hốc mắt 5,019,000
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5,019,000
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 6,653,000
Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt 5,529,000
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá 6,653,000
Phẫu thuật ung th­ư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm 3,789,000
Phẫu thuật ung thư sàng hàm 6,068,000
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 6,068,000
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3,789,000
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,741,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời 6,153,000
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 3,325,000
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7,788,000
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ 7,121,000
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 7,121,000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,579,000
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6,653,000
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6,653,000
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,447,000
Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta 4,498,000
Phẫu thuật viêm xương 2,887,000
Phẫu thuật viêm xương sọ 5,389,000
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,925,000
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,851,000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 4,228,000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 2,790,000
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,557,000
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 5,713,000
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3,040,000
Phẫu thuật vá thông liên thất 17,144,000
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ nền sọ sau CTSN 5,713,000
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau CTSN 5,713,000
Phẫu thuật vét hạch nách 2,754,000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,197,000
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 4,390,000
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,965,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,963,000
Phẫu thuật vết thương khớp 2,758,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,616,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,598,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu 2,598,000
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,383,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,948,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,328,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,998,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,383,000
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 13,836,000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,242,000
Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,336,000
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,777,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,321,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,570,000
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,720,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,383,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,616,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,383,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,383,000
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,498,000
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 4,122,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 6,843,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá 6,843,000
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị Navigation 5,937,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,751,000
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng 3,570,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,832,000
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,112,000
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,965,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn 12,821,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ 12,821,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2,851,000
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 3,241,000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 17,144,000
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 16,447,000
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi 15,000,000
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 4,228,000
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 2,790,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,978,000
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 12,653,000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,963,000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,963,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 4,390,000
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,241,000
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,241,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 2,744,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,944,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,944,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,944,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,241,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,241,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2,241,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,644,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,644,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,644,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn 14,352,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ 14,352,000
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 14,645,000
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) 17,144,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 2,318,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 2,318,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,318,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3,540,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,593,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,493,000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,049,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,750,000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 17,144,000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần 17,144,000
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 2,012,000
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 2,925,000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 4,770,000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 4,770,000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A 18,615,000
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 2,851,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,062,000
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) 2,851,000
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản 6,686,000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,965,000
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 4,728,000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng 18,615,000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận 18,615,000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 14,645,000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2,851,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 7,170,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 6,065,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn 3,579,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,579,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,498,000
Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,965,000
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 3,895,000
Phẫu thuật điều trị teo thực quản 7,283,000
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ 14,645,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh 14,645,000
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 5,441,000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,985,000
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 3,750,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 2,851,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,851,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,963,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,973,000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752,000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 4,770,000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4,770,000
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,758,000
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14,352,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,289,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ 12,173,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14,645,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 14,645,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4,907,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật 18,900,000
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2,598,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật 18,900,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6,799,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,799,000
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,598,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,836,000
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 14,645,000
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,836,000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,562,000
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,898,000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,898,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,963,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,963,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,963,000
Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu 18,900,000
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 4,390,000
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,241,000
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6,686,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2,106,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,649,000
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,414,000
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ - màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,414,000
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ 17,144,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau mổ tuỷ sống 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ qua xoang trán 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ sau mổ các thương tổn nền sọ 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ 5,414,000
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ - thất trái 17,144,000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,275,000
Phẫu thuật đặt Stent thực quản 5,168,000
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 4,122,000
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 4,122,000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) 3,985,000
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3,250,000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,985,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,970,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,895,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi 3,895,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 3,895,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ 3,679,000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1,965,000
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson 7,447,000
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,040,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4,557,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4,557,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 4,557,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại 4,557,000
Phẫu thuật độn môi 14,900,000
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,963,000
Phẫu thuật ổ bụng đặt Catheter cho bệnh nhân lọc màng bụng 7,275,000
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống 4,728,000
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới 6,400,000
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng - ổ bụng 4,122,000
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,527,000
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 4,957,000
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6,849,000
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 17,842,000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,686,000
Rút đinh các loại 1,731,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000
Rửa chất nhân tiền phòng 740,000
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,207,000
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 262,000
Sinh thiết móng 311,000
Sinh thiết móng 311,000
Sinh thiết niêm mạc 126,000
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) 1,998,000
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,601,000
Sửa sẹo sau mổ lác 598,000
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi 3,900,000
Sửa van 2 lá qua đường ống thông (máy ngân sách) 6,816,000
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,040,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000
Thay van động mạch chủ qua da 6,816,000
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ 18,615,000
Tháo bỏ các ngón chân 2,887,000
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000
Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,741,000
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,741,000
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,477,000
Tháo lồng ruột non 2,498,000
Tháo xoắn ruột non 2,498,000
Thông tim và chụp buồng tim cản quang 5,916,000
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,514,000
Thăm dò điện sinh lý tim 1,950,000
Thăm dò điện sinh lý tim 1,950,000
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,950,000
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,950,000
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000
Thăm dò, sinh thiết gan 2,514,000
Thương tích bàn tay phức tạp 4,616,000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,242,000
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,851,000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,127,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Phẫu thuật đặt hệ thống ECMO] 5,202,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Thay dây, thay tim phổi (ECMO)] 1,496,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ 5,202,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ 2,444,000
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm tại chỗ hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm tại chỗ hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,965,000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212,000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212,000
Trật khớp háng bẩm sinh 3,250,000
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,223,000
Tách màng ngăn âm hộ 2,660,000
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4,957,000
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,325,000
Tái tạo cùng đồ 1,112,000
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 4,242,000
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 6,153,000
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,963,000
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,963,000
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch 2,192,000
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 4,957,000
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 4,770,000
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do 5,692,000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,325,000
Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1,279,000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4,151,000
Tán sỏi thận qua da [Phương pháp vô cảm bằng gây mê nội khí quản] 12,552,000
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2,388,000
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4,728,000
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,325,000
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 4,957,000
Tạo hình dương vật do lệch lạc giới tính do gien 4,235,000
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 4,235,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] 2,790,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] 4,228,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] 2,790,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] 4,228,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,770,000
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes 3,044,000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8,871,000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 8,871,000
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,321,000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5,390,000
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3,044,000
Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4,728,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,413,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,413,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5,413,000
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7,548,000
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7,548,000
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản 7,548,000
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 7,548,000
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 7,548,000
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới 14,645,000
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 7,548,000
Tạo nhịp cấp cứu với điện cực trong tại giường 1,625,000
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 4,500,000
Vá da tạo hình mi 1,062,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,112,000
Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) 3,152,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời 6,153,000
Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cấp 6,816,000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P[Việt Nam] 4,938,500
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 3,116,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312,000
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291,000
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312,000
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 12,500,000
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2,944,000
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2,562,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,562,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,562,000
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim 3,035,000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 3,035,000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 3,035,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2,025,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio 1,925,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 565,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] 422,000
Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 382,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 422,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 925,000
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,694,000
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,965,000
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460,000
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 460,000
Đo phân suất dự trữ mạch vành (FFR) 1,998,000
Đóng lỗ dò đường lệ [gây mê] 1,440,000
Đóng lỗ dò đường lệ [gây tê] 809,000
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản 3,579,000
Đóng rò thực quản 3,579,000
Đóng rò trực tràng - bàng quang 3,579,000
Đóng rò trực tràng - âm đạo 3,579,000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4,113,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,664,000
Đưa thực quản ra ngoài 2,514,000
Đư­a một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,751,000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,579,000
Đặt bóng đối xung động mạch chủ[ NGÂN SÁCH] 6,816,000
Đặt coil bít ống động mạch 6,816,000
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6,816,000
Đặt kim, ống radium, cesium, iridium vào cơ thể người bệnh 472,000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,045,000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 5,328,000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) [Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình và cột sống có sử dụng hệ thống O.arm và dẫn đường không gian 3 chiều định vị chính xác] 5,328,000
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 3,562,000
Đặt stent khí phế quản 7,148,000
Đặt stent khí phế quản qua nội soi 7,148,000
Đặt stent phình động mạch chủ 9,066,000
Đặt stent động mạch chủ 9,066,000
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến 1,751,000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917,000
Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000
Bộ kít gạn bạch cầu hạt máy Optia 5,500,000
Bộ kít Pool tiểu cầu và lọc bạch cầu 613,200
Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale (Loại 120ml) 1,347,500
Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale (Loại 250ml) 2,695,000
Chi phí vận chuyển máu 17,000
Chi phí điều chế khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) 1,183,000
Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm 1/2 bộ dụng cụ gạn tách)- Loại 120ml 643,500
Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách)- Loại 250ml 1,183,000
Chiếu nhựa KT 0,9x 1,9 80,000
Chăn trần bông sơ sinh 1m x 1,2m 180,000
Chăn trần bông. KT 1,45x 2,1m 247,500
Ga trải giường. Màu trắng. KT 1,5x 2,8m 132,000
Giường Ghép thận Hạng đặc biệt - Khoa Nội thận - Tiết niệu 1,000,000
Giường Ghép tủy Hạng đặc biệt - Khoa Huyết học 782,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học 500,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 1,000,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 900,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 600,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 1,500,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 600,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 1,000,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 800,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 1,000,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 600,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Chống độc] 600,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Chống độc] 800,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Chống độc] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Huyết học] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Hồi sức tích cực] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Ngoại thần kinh] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Ngoại tổng hợp] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Nhi] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Nội Hô hấp] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Nội tim mạch] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Thần kinh] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 800,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 1,200,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng Đặc biệt -[Khoa Truyền nhiễm] 458,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - Khoa Hồi sức tích cực 1,500,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - Khoa Hồi sức tích cực 1,000,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức 500,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức tích cực 1,500,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức tích cực 1,000,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức tích cực 900,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng Đặc biệt - [Khoa Hồi sức tích cực] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - Khoa Huyết học 1,500,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - Khoa Huyết học 1,000,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - [Khoa Huyết học] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - [Khoa Chống độc] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - [Khoa Cấp cứu] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt - [Khoa Truyền nhiễm] 782,000
Giường Hồi sức tích cực Hạng đặc biệt -[Khoa Nội tim mạch] 782,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 900,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 900,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 400,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 600,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 336,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 900,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 900,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 400,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 300,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc Biệt - Khoa Ngoại Tổng hợp 900,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 900,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 400,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa nội tim mạch 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 260,900
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc Biệt - Khoa Ngoại Tổng hợp 900,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 900,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 400,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật- Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 234,800
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 234,800
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học 1,500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Huyết học[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 900,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 1,500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Hồi sức cấp cứu 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nhi 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nhi 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nhi 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nhi[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nhi[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp 1,500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội Hô hấp[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội thận - tiết niệu 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội thận - tiết niệu 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội thận - tiết niệu 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội thận - tiết niệu[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội thận - tiết niệu[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 1,500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 350,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tim mạch[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa 250,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiêu hóa[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội tiết[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Thần kinh[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Truyền nhiễm[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Tâm thần 350,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu 1,500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu 400,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu 600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu 1,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu[Giường ghép ba] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - Khoa Ung bướu[Giường ghép đôi] 242,200
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 1,200,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt - [Khoa Đột quỵ] 242,200
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc Biệt - Khoa Dị ứng 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 1,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chấn thương chỉnh hình 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 800,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 1,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Da liễu[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng 400,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Dị ứng[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt 500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Mắt[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 1,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại Tiêu hóa 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại lồng ngực 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại thần kinh 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp 400,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Ngoại tổng hợp[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp 350,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp 500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp 400,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Nội cơ - xương - khớp[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản 1,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Phụ - Sản[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Răng - Hàm - Mặt[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 400,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền[Giường ghép ba] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền[Giường ghép đôi] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Ngoại lồng ngực] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Ngoại thần kinh] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 219,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ] 1,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - [Khoa ngoại lồng ngực] 600,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 600,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 300,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Chống độc 800,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 200,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 300,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 400,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng[Giường ghép ba] 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng[Giường ghép đôi] 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền 300,000
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền[Giường ghép ba] 185,100
Giường Nội khoa loại 3 Hạng Đặc biệt - Khoa Y học cổ truyền[Giường ghép đôi] 185,100
Giường ghép tủy Hạng đặc biệt - Khoa Huyết học 1,500,000
Giường hồi sức cấp cứu Hạng đặc biệt - [Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 458,000
Giường hồi sức tích cực hạng đặc biệt - [Khoa Phẫu Thuật - Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường hồi sức tích cực hạng đặc biệt - [Khoa Phẫu Thuật - Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường ngoại khoa loại 1 hạng đặc biệt - Khoa ngoại lồng ngực 1,500,000
Giường ngoại khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại lồng ngực 1,500,000
Giường ngoại khoa loại 3 hạng đặc biệt - Khoa ngoại lồng ngực 1,500,000
Giường ngoại khoa loại 4 hạng đặc biệt - Khoa ngoại lồng ngực 1,500,000
Giường nội khoa loại 1 Hạng đặc biệt - Khoa Hồi Sức Tích Cực 242,200
Giường nội khoa loại 1 hạng đặc biệt - Khoa hồi sức tích cực 1,500,000
Giường nội khoa loại 1 hạng đặc biệt - Khoa hồi sức tích cực 1,000,000
Giường nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 600,000
Giường nội khoa loại 2 Hạng Đặc biệt - Khoa Tai - Mũi - Họng 1,000,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,500,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 500,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 600,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 219,700
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - Khoa ngoại tổng hợp[Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức] 1,000,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - [Khoa ngoại lồng ngực] 1,500,000
Giường nội khoa loại 2 hạng đặc biệt - [Khoa ngoại lồng ngực] 500,000
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250ml máu toàn phần 212,000
Huyết tương giàu tiểu cầu 150ml từ 350ml máu toàn phần 233,000
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần 254,000
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml 157,000
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 181,000
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 285,000
Huyết tương tươi đông lạnh 250ml 349,000
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml 65,000
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml 93,000
Huyết tương đông lạnh 100ml 122,000
Huyết tương đông lạnh 150ml 171,000
Huyết tương đông lạnh 200ml 225,000
Huyết tương đông lạnh 250ml 269,000
Huyết tương đông lạnh 30ml 55,000
Huyết tương đông lạnh 50ml 78,000
Khối bạch cầu hạt pool (10x109 BC) 684,000
Khối bạch cầu hạt pool (5x109 BC) 342,000
Khối hồng cầu từ 100ml máu toàn phần 282,000
Khối hồng cầu từ 150ml máu toàn phần 406,000
Khối hồng cầu từ 200ml máu toàn phần 525,000
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần 871,000
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần 115,000
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần 984,000
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần 1,077,000
Khối hồng cầu từ 50ml máu toàn phần 163,000
Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250ml máu toàn phần) 141,000
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) 293,000
Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750ml máu toàn phần) 450,000
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000ml máu toàn phần) 791,000
Khối tiểu cầu 8 đơn vị ( từ 2.000ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) 1,301,000
Màn tuyn. KT 0,9mx 1,8m 115,000
Máu toàn phần 100ml 292,000
Máu toàn phần 150ml 421,000
Máu toàn phần 200ml 510,000
Máu toàn phần 250ml 874,000
Máu toàn phần 30ml 110,000
Máu toàn phần 350ml 994,000
Máu toàn phần 450ml 1,097,000
Máu toàn phần 50ml 158,000
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng đặc biệt 72,660
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng đặc biệt 65,910
Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng đặc biệt 55,530
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 74,800
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68,000
Quần bệnh nhân to. Xanh kẻ 95,000
Quần+ Áo bệnh nhân to. Xanh kẻ. 215,000
Thẻ chăm sóc bệnh nhân 7,000
Tã chéo-phin 2076 NĐ 22,000
Tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2.000ml máu toàn phần) 644,000
Tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) 79,000
Tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1.000ml máu toàn phần) 362,000
Váy sản phụ-phin hoa ND 160,000
Vỏ chăn trắng 2*1.45- thô trắng 2076 254,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện 198 195,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện 354 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Bưu điện ( cơ sở 1) 56,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Bưu điện ( cơ sở 2) 74,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Bộ Công an- Thành phố Hà nội 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Châm cứu Trung ương 74,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện E 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Giao thông vận tải 111,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Huyết học truyền máu Trung ương 167,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Hữu nghị Việt- xô 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện K ( cơ sở 2) 139,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện K ( cơ sở 3) 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện K (cơ sở 1) 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Lao Hà nội 65,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Lao phổi Trung ương 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Lão khoa Trung ương 9,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Mắt Trung ương 56,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Nhi Trung ương 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Nông nghiệp và PTNT 195,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Nội tiết ( cơ sở 1) 74,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Nội tiết ( cơ sở 2) 139,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Phòng quân không quân 56,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Phụ sản Hà nội 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Phụ sản Trung ương 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Phục hồi chức năng Hà nội 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Quân y 103 186,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Quân y 108 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Sốt rét ký sinh trùng 139,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Tai Mũi Họng trung ương 9,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Thanh Nhàn 65,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Thận Hà nội 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Tim Hà nội (cơ sở 1) 74,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Tim Hà nội (cơ sở 2) 232,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Vinmec 111,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Việt nam -Cu ba 84,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Việt pháp 9,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Việt đức 93,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an 149,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Y học cổ truyển Trung ương 65,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện các Bệnh Nhiệt đới ( cơ sở 2) 483,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Đại học Y 46,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Đống đa 74,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện Đức giang 279,000
Xe vận chuyển NB đi Bệnh viện đa khoa Xanh pôn 93,000
Xe vận chuyển NB đi TT YHHN & UB 186,000
Áo bệnh nhân to. Xanh kẻ 120,000
Áo chăm sóc bệnh nhân khoa Hồi sức tích cực. Màu xanh kẻ. 245,000
Áo chăm sóc bệnh nhân màu vàng 104,500
Áo chăm sóc bệnh nhân màu xanh tím 104,500
Áo sơ sinh-Cotton trắng viền xanh lam 29,500
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100
Khám Sức khỏe 160,000
Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động( không kể xét nghiệm, X-Quang) 450,000
Khám sức khỏe tâm thần 1,050,000
BT02-11- Trưa- E: 1700-1800 kcal, P: 85-90g, L: 40-45g, G:250-260g 44,000
BT06-11- Trưa- E: 450- 500 kcal; P: 23-25g, L: 10-13g, G: 65-68g 16,500
BT06-17- Chiều- E: 450- 500 kcal; P: 23-25g, L: 10-13g, G: 65-68g 16,500
DD01-06-Sáng-E: 1500-1600 kcal, P: 80-85g, L: 40-45g, G: 210-215g, chất xơ: 15-20g 38,500
DD01-11-Trưa-E: 1500-1600 kcal, P: 80-85g, L: 40-45g, G: 210-215g, chất xơ: 15-20g 50,600
DN1-09-Phụ sáng-Chất làm đặc: 3g 13,200
DN1A-09-Phụ sáng-E: 50 kcal, P: 1 g, G: 12g 16,500
GM02-17-Chiều-E: 1700-1800 kcal, P: 70-80g, L: 30-40g, G: 280-290g 38,500
NK02-06-Sáng-E: 300 kcal, G: 75g 25,300
NK02-11-Trưa-E: 300 kcal, G: 75g 25,300
NK02-17-Chiều-E: 300 kcal, G: 75g 25,300
ANT01"E: 48 Kcal, P: 1,4g, L: 2,6g, G:4,5g" 12,000
ANT02"E: 44 Kcal, P: 1,2g, L: 2,4g, G: 4,4g" 12,000
BT01-06- Sáng-E: 2000-2100 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G:300-310g 33,000
BT01-11- Trưa-E: 2000-2100 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G:300-310g 46,200
BT01-17- Chiều-E: 2000-2100 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G:300-310g 46,200
BT02-06- Sáng- E: 1700-1800 kcal, P: 85-90g, L: 40-45g, G:250-260g 33,000
BT02-17- Chiều- E: 1700-1800 kcal, P: 85-90g, L: 40-45g, G:250-260g 44,000
BT03-06- Sáng- E: 1500-1600 kcal, P: 75-80g, L 40-45g, G: 210-220g 27,500
BT03-11- Trưa- E: 1500-1600 kcal, P: 75-80g, L 40-45g, G: 210-220g 40,700
BT03-17- Chiều- E: 1500-1600 kcal, P: 75-80g, L 40-45g, G: 210-220g 40,700
BT04-06- Sáng-E: 2100-2200 kcal, P: 110-115g, L: 60-65g, G: 270-280g 38,500
BT04-11- Trưa -E: 2100-2200 kcal, P: 110-115g, L: 60-65g, G: 270-280g 60,500
BT04-17- Chiều -E: 2100-2200 kcal, P: 110-115g, L: 60-65g, G: 270-280g 66,000
BT05-06- Sáng - E: 950-1000 kcal; P: 45-50g, L: 20-25g, G: 130-135g 22,000
BT05-11- Trưa - E: 950-1000 kcal; P: 45-50g, L: 20-25g, G: 130-135g 22,000
BT05-15- Phụ chiều - E: 950-1000 kcal; P: 45-50g, L: 20-25g, G: 130-135g 11,000
BT05-17- Chiều - E: 950-1000 kcal; P: 45-50g, L: 20-25g, G: 130-135g 22,000
BT06-06- Sáng- E: 450- 500 kcal; P: 23-25g, L: 10-13g, G: 65-68g 16,500
BT07-06-Sáng-E:1000-1100kcal, P:50-55g, L: 25-30g, G:150-160g 35,200
BT07-17-Chiều-E: 1000-1100kcal, P: 50-55g, L: 25-30g, G:150-160g 22,000
DD01-17- Chiều- E: 1500-1600 kcal, P: 80-85g, L: 40-45g, G: 210-215g, chất xơ: 15-20g 50,600
DD02-06- Sáng-E: 1900-2000 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 260-265g, chất xơ: 15-20g 39,600
DD02-11-Trưa-E: 1900-2000 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 260-265g, chất xơ: 15-20g 49,500
DD02-17-Chiều-E: 1900-2000 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 260-265g, chất xơ: 15-20g 51,700
DD03-06-Sáng-E: 1700-1800 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 225-230g, chất xơ: 15-20g 38,500
DD03-11-Trưa-E: 1700-1800 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 225-230g, chất xơ: 15-20g 55,000
DD03-17-Chiều-E: 1700-1800 kcal, P: 105-110 g, L: 50-55g, G: 225-230g, chất xơ: 15-20g 60,500
DD04-06-Sáng-E: 1600-1700 kcal, P: 60-65g, L: 40-45g, G: 250-255g; xơ: 15-20g 35,200
DD04-11-Trưa-E: 1600-1700 kcal, P: 60-65g, L: 40-45g, G: 250-255g; xơ: 15-20g 38,500
DD04-17-Chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 60-65g, L: 40-45g, G: 250-255g; xơ: 15-20g 38,500
DD05-06-Sáng-E: 800-900 kcal, P: 45-50g, L: 20-25g, G: 115-120 g, chất xơ: 7-10g 22,000
DD05-11-Trưa-E: 800-900 kcal, P: 45-50g, L: 20-25g, G: 115-120 g, chất xơ: 7-10g 34,100
DD05-17-Chiều-E: 800-900 kcal, P: 45-50g, L: 20-25g, G: 115-120 g, chất xơ: 7-10g 33,000
DN1B-09-Phụ sáng-E: 207 kcal, P: 7g, L: 7g, G:29g 55,000
DN1C-09-Phụ sáng-E: 92 kcal, G: 23g 33,000
DN1D-09-Phụ sáng-Nước khoáng và chất tạo đặc 16,500
DN2A-09-Phụ sáng-E: 500-600 kcal, P: 20-30g, L:30-40g, G 40-60g 42,900
DN2A-15-Phụ chiều-E: 500-600 kcal, P: 20-30g, L:30-40g, G 40-60g 42,900
DN2B-09-Phụ sáng-E: 500-600 kcal, P: 30-40g, L:20-30g, G 50-60g 38,500
DN2B-15-Phụ chiều-E: 500-600 kcal, P: 30-40g, L:20-30g, G 50-60g 38,500
DN31-11-Trưa-E: 900- 1000 kcal, P: 40-50g, L: 20-30g, G: 150-160g 49,500
DN31-17-Chiều-E: 900- 1000 kcal, P: 40-50g, L: 20-30g, G: 150-160g 49,500
EBT01-06-Sáng-E: 1600-1700 kcal, P: 80-85g, L: 55-60g, G: 220-230g 24,200
EBT01-11-Trưa-E: 1600-1700 kcal, P: 80-85g, L: 55-60g, G: 220-230g 58,300
EBT01-17-Chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 80-85g, L: 55-60g, G: 220-230g 42,900
GM01-06-Sáng-E:1500-1600 kcal, P: 65-70g, L: 30-40g, G: 235-245g 33,000
GM01-11-Trưa-E:1500-1600 kcal, P: 65-70g, L: 30-40g, G: 235-245g 38,500
GM02-06-Sáng-E: 1700-1800 kcal, P: 70-80g, L: 30-40g, G: 280-290g 33,000
GM02-11-Trưa-E: 1700-1800 kcal, P: 70-80g, L: 30-40g, G: 280-290g 38,500
GO01-06-Sáng-E: 1500-1600 kcal, P: 55-60g, L: 45-50g, G: 240-250g 24,200
GO01-11-Trưa-E: 1500-1600 kcal, P: 55-60g, L: 45-50g, G: 240-250g 36,300
GO01-17-Chiều-E: 1500-1600 kcal, P: 55-60g, L: 45-50g, G: 240-250g 38,500
GO02-06-Sáng-E: 1900-2000 kcal, P: 75-80g, L: 45-50g, G: 290-300g 25,300
GO02-11-Trưa-E: 1900-2000 kcal, P: 75-80g, L: 45-50g, G: 290-300g 42,900
GO02-17-Chiều-E: 1900-2000 kcal, P: 75-80g, L: 45-50g, G: 290-300g 42,900
GT01-06-Sáng-E: 2200-2300 kcal, P: 105-110g, L: 60-65g, G: 310-31g 36,300
GT01-11-Trưa-E: 2200-2300 kcal, P: 105-110g, L: 60-65g, G: 310-31g 61,600
GT01-17-Chiều-E: 2200-2300 kcal, P: 105-110g, L: 60-65g, G: 310-31g 51,700
HP01A-06- Sáng -E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01A-09- Phụ sáng-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01A-12- Trưa-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01A-15- Phụ chiều -E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01A-18- Chiều -E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01A-21- Phụ tối -E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 29,700
HP01B-06-Sáng-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HP01B-09-Phụ sáng-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HP01B-12-Trưa-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HP01B-15-Phụ chiều-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HP01B-18-Chiều-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HP01B-21-Phụ tối-E: 1800-1900 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 220-225g 31,900
HTN01-06-Sáng-E: 1300-1400 kcal, P: 40-45g, L: 25-30g, G: 210-220g 25,300
HTN01-11-Trưa-E: 1300-1400 kcal, P: 40-45g, L: 25-30g, G: 210-220g 27,500
HTN01-17-Chiều-E: 1300-1400 kcal, P: 40-45g, L: 25-30g, G: 210-220g 35,200
HTN02-06-Sáng-E: 1600-1700 kcal, P: 50-55g, L: 35-40g, G: 260-270g 25,300
HTN02-11-Trưa-E: 1600-1700 kcal, P: 50-55g, L: 35-40g, G: 260-270g 36,300
HTN02-15-Phụ chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 50-55g, L: 35-40g, G: 260-270g 16,500
HTN02-17-Chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 50-55g, L: 35-40g, G: 260-270g 38,500
HTN03-06-Sáng-E: 2000-2200 kcal, P: 75-80g, L: 65-70g, G: 270-280g 25,300
HTN03-11-Trưa-E: 2000-2200 kcal, P: 75-80g, L: 65-70g, G: 270-280g 44,000
HTN03-15-Phụ chiều-E: 2000-2200 kcal, P: 75-80g, L: 65-70g, G: 270-280g 16,500
HTN03-17-Chiều-E: 2000-2200 kcal, P: 75-80g, L: 65-70g, G: 270-280g 44,000
NK 10- E: 1824 kcal, P: 74g, L:72g, G:229g 421,200
NK01-06-Sáng-E: 100 kcal 5,500
NK01-11-Trưa-E: 100 kcal 5,500
NK01-17-Chiều-E: 100 kcal 5,500
NK14- E: 500kcal, P: 17,5g, L: 7g, G: 92,5g 152,928
NK15 - E: 1500 kcal, P: 53g, L:20g, G:228g 458,784
SK01-06-Sáng-E: 2000-2100 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 290-300g 24,200
SK01-11-Trưa-E: 2000-2100 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 290-300g 55,000
SK01-17-Chiều-E: 2000-2100 kcal, P: 95-100g, L: 60-65g, G: 290-300g 55,000
TM01-06-Sáng-E: 1500-1600 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 200-210g 33,000
TM01-11-Trưa-E: 1500-1600 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 200-210g 44,000
TM01-17-Chiều-E: 1500-1600 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 200-210g 38,500
TM02-06-Sáng-E: 1700-1800 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G: 240-250g 38,500
TM02-11-Trưa-E: 1700-1800 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G: 240-250g 59,400
TM02-17-Chiều-E: 1700-1800 kcal, P: 90-95g, L: 50-55g, G: 240-250g 60,500
TM03-06-Sáng-E: 2000-2100 kcal, P: 120-125g, L: 60-65g, G: 260-270g 38,500
TM03-11-Trưa-E: 2000-2100 kcal, P: 120-125g, L: 60-65g, G: 260-270g 60,500
TM03-17-Chiều-E: 2000-2100 kcal, P: 120-125g, L: 60-65g, G: 260-270g 66,000
TN01-06- Sáng-E: 1600-1700 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 230-235g 34,100
TN01-11- Trưa-E: 1600-1700 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 230-235g 42,900
TN01-17- Chiều -E: 1600-1700 kcal, P: 70-75g, L: 45-50g, G: 230-235g 38,500
TN02-06-Sáng-E: 1900-2000 kcal, P: 80-85g, L: 48-52g, G: 275-280g 34,100
TN02-11-Trưa-E: 1900-2000 kcal, P: 80-85g, L: 48-52g, G: 275-280g 44,000
TN02-17-Chiều-E: 1900-2000 kcal, P: 80-85g, L: 48-52g, G: 275-280g 41,800
TN03-06-Sáng-E: 1600-1700 kcal, P: 40-45g, L: 40-45g, G: 255-260g 24,200
TN03-11-Trưa-E: 1600-1700 kcal, P: 40-45g, L: 40-45g, G: 255-260g 35,200
TN03-15-Phụ chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 40-45g, L: 40-45g, G: 255-260g 11,000
TN03-17-Chiều-E: 1600-1700 kcal, P: 40-45g, L: 40-45g, G: 255-260g 33,000
TN04-06-Sáng-E: 1500-1600 kcal, P: 40-45g, L: 45-50g, G: 225-230g 33,000
TN04-11-Trưa-E: 1500-1600 kcal, P: 40-45g, L: 45-50g, G: 225-230g 33,000
TN04-15-Phụ chiều-E: 1500-1600 kcal, P: 40-45g, L: 45-50g, G: 225-230g 8,800
TN04-17-Chiều-E: 1500-1600 kcal, P: 40-45g, L: 45-50g, G: 225-230g 38,500
TN05A-06-Sáng-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05A-09-Phụ sáng-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05A-12-Trưa-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05A-15-Phụ chiều-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05A-18-Chiều-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05A-21-Phụ tối-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-06-Sáng-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-09-Phụ sáng-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-12-Trưa-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-15-Phụ chiều-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-18-Chiều-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
TN05B-21-Phụ tối-E: 1800 kcal, P: 46g, L: 78g, G: 230g 26,400
Cặn Addis 43,100
Phản ứng Pandy 8,500
Phản ứng Rivalta 8,500
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 43,100
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,100
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400
Xét nghiệm Khí máu 215,000
Xét nghiệm đ­ường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) 471,000
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 161,000
Điện giải niệu (Na, K, Cl) 29,000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) 29,000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 21,500
Đo hoạt độ ALT (GPT) 21,500
Đo hoạt độ AST (GOT) 21,500
Đo hoạt độ Amylase 21,500
Đo hoạt độ Amylase 21,500
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 26,900
Đo hoạt độ CK - MB (Isozym MB of Creatine kinase) 37,700
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 26,900
Đo hoạt độ G6PD (Glucose - 6 phosphat dehydrogenase) 80,800
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19,200
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) 96,900
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) 96,900
Đo hoạt độ LDH 26,900
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) 26,900
Đo hoạt độ Lipase 59,200
Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700
Định l­ượng Protein 13,900
Định lư­ợng ADH (Anti Diuretic Hormone) 145,000
Định lư­ợng Aldosteron 521,000
Định lư­ợng Bilirubin toàn phần 21,500
Định lư­ợng Clo 22,500
Định lư­ợng Glucose 12,900
Định lư­ợng Protein 10,700
Định lư­ợng Protein 21,500
Định lượng CRP hs (C - Reactive Protein high sesitivity) 53,800
Định lượng NT - proBNP ( ProBNP) 408,000
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 290,000
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 80,800
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 91,600
Định lượng Acid Folic 86,200
Định lượng Acid Uric 21,500
Định lượng Albumin 21,500
Định lượng Albumin 21,500
Định lượng Alpha1 Antitrypsin 64,600
Định lượng Amikacin 160,000
Định lượng Amoniac ( NH3) 75,400
Định lượng Anti - TPO (Anti - thyroid Peroxidase antibodies) 204,000
Định lượng Anti - Tg (Antibody - Thyroglobulin) 269,000
Định lượng Anti CCP 312,000
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) 48,400
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) 48,400
Định lượng Axit Uric 16,100
Định lượng Benzodiazepin 37,700
Định lượng Beta Crosslap 139,000
Định lượng Bilirubin gián tiếp 0
Định lượng Bilirubin toàn phần 21,500
Định lượng Bilirubin trực tiếp 21,500
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 139,000
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15 - 3) 150,000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19 - 9) 139,000
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72 - 4) 134,000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 86,200
Định lượng CRP (C - Reactive Protein) 53,800
Định lượng Calci ion hoá 0
Định lượng Calci toàn phần 12,900
Định lượng Calcitonin 134,000
Định lượng Canxi 24,600
Định lượng Ceruloplasmin 70,000
Định lượng Cholesterol toàn phần 26,900
Định lượng Cortisol 91,600
Định lượng Cortisol 91,600
Định lượng Creatinin 21,500
Định lượng Creatinin 16,100
Định lượng Creatinin 21,500
Định lượng Cyclosphorin A 323,000
Định lượng Cyclosporin A 323,000
Định lượng Cyfra 21 - 1 96,900
Định lượng Cystatine C 86,200
Định lượng D - Dimer 253,000
Định lượng Digoxin 86,200
Định lượng Dư­ỡng chấp 26,900
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) 182,000
Định lượng EPO (Erythropoietin) 409,000
Định lượng Estradiol 80,800
Định lượng Ethanol (cồn) 32,300
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 80,800
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 64,600
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 64,600
Định lượng Ferritin 80,800
Định lượng Folate 86,200
Định lượng Fructosamin 91,600
Định lượng GH (Growth Hormone) 161,000
Định lượng Gentamicin 96,900
Định lượng Globulin 21,500
Định lượng Globulin 0
Định lượng Glucose 21,500
Định lượng Glucose 13,900
Định lượng HDL - C (High density lipoprotein Cholesterol) 26,900
Định lượng HE4 300,000
Định lượng Haptoglobulin 96,900
Định lượng HbA1c 101,000
Định lượng Homocystein 145,000
Định lượng IGFBP - 3 ( Insulin like growth factor binding protein 3) 349,000
Định lượng IL - 10 (Interleukin 10) 768,000
Định lượng IL - 1α (Interleukin 1α) 768,000
Định lượng IL - 1β (Interleukin 1β) 768,000
Định lượng IL - 6 ( Interleukin 6) 768,000
Định lượng IL - 8 (Interleukin 8) 768,000
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 64,600
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) 64,600
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) 64,600
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 64,600
Định lượng Insulin 80,800
Định lượng Interleukin - 12p70 human 768,000
Định lượng Interleukin - 2 human 768,000
Định lượng Interleukin - 4 human 768,000
Định lượng Kappa 96,900
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) 521,000
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26,900
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 80,800
Định lượng Lactat (Acid Lactic) 96,900
Định lượng Lambda 96,900
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) 521,000
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 43,100
Định lượng MPO 434,000
Định lượng Methotrexat 398,000
Định lượng Mg 32,300
Định lượng Myoglobin 91,600
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 192,000
Định lượng PIVKA (Protein Induced by Vitamin K Absence) 1,164,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate -Specific Antigen) 91,600
Định lượng PSA tự do (Free prostate -Specific Antigen) 86,200
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 236,000
Định lượng Pepsinogen I 581,000
Định lượng Pepsinogen II 581,000
Định lượng Peptid - C 171,000
Định lượng Phenytoin 80,800
Định lượng Phospho 21,500
Định lượng Phospho 20,400
Định lượng Pre - albumin 96,900
Định lượng Pro - GRP ( Pro - Gastrin -Releasing Peptide) 349,000
Định lượng Pro - calcitonin 398,000
Định lượng Progesteron 80,800
Định lượng Prolactin 75,400
Định lượng Protein S100 231,000
Định lượng Protein toàn phần 21,500
Định lượng RF (Reumatoid Factor) 37,700
Định lượng Renin activity 521,000
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 204,000
Định lượng Sắt 32,300
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 64,600
Định lượng T4 (Thyroxine) 64,600
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 408,000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 59,200
Định lượng Tacrolimus 724,000
Định lượng Testosterone 93,700
Định lượng Tg (Thyroglobulin) 176,000
Định lượng Theophylline 80,800
Định lượng Tobramycin 96,900
Định lượng Transferin 64,600
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 107,000
Định lượng Triglycerid 26,900
Định lượng Triglycerid 26,900
Định lượng Troponin I 75,400
Định lượng Troponin T 75,400
Định lượng Troponin Ths 75,400
Định lượng Ure 16,100
Định lượng Urê 21,500
Định lượng Urê 21,500
Định lượng Vancomycin 521,000
Định lượng Vitamin B12 75,400
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 86,200
Định lượng bổ thể C3 59,200
Định lượng bổ thể C4 59,200
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc 12,900
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) 182,000
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 75,400
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 75,400
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt - 1) 731,000
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) 731,000
Định lượng β2 microglobulin 75,400
Định tính Amphetamin (test nhanh) 43,100
Định tính Codein (test nhanh) 43,100
Định tính Dư­ỡng chấp 21,500
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 43,100
Định tính Morphin (test nhanh) 43,100
Định tính Opiate (test nhanh) 43,100
Định tính Phospho hữu cơ 6,300
Định tính Porphyrin 53,100
Định tính Protein Bence - jones 21,500
Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma 439,000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong 385,000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 385,000
PET/CT 19,770,000
PET/CT [áp dụng với trường hợp chuyển sang NB sang viện 103] 19,770,000
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 3,865,000
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán khối u với 18FDG 19,770,000
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ 19,770,000
PET/CT mô phỏng xạ trị 20,539,000
PET/CT mô phỏng xạ trị 3D 20,539,000
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với 18FDG 19,770,000
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với 18FDG 19,770,000
Phân tích tính đa hình gen TPMT 3,900,000
Phân tích tính đa hình gen VKORC1 và CYP2C9 3,900,000
Truyền hoá chất khoang màng bụng 207,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch [áp dụng cho NB ngoại trú] 155,000
Truyền hoá chất động mạch 350,000
Truyền hóa chất nội tủy 395,000
Xét nghiêm gen sàng lọc nguy cơ xơ vữa động mạch 5,100,000
Xét nghiệm gen sàng lọc nguy cơ huyết khối 5,100,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay 28,790,000
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều 1,592,000
Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ 1,392,000
Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ 1,392,000
Xạ trị áp sát suất liều cao 5,196,000
Xạ trị áp sát suất liều cao 3,321,000
Xạ trị áp sát suất liều thấp 1,392,000
Điều trị Basedow bằng I-131 [Dung dịch Việt Nam] 1,397,000
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131 [dung dịch Việt Nam] 1,667,000
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131[Hàn Quốc] 1,523,000
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma 28,790,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 100mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 150mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 30mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 50mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 100mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 150mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 30mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ [liều 50mCi Đà Lạt] 1,798,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y 15,065,000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 [chưa tính hạt I125, Spacer và kim cấy] 15,346,000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 100 mCi (viên nang)(Ba Lan dạng viên)] 17,773,933
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 30 mCi(viên nang Việt Nam)] 3,549,213
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 50 mCi (Ba Lan dạng viên)] 12,155,955
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 920,000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 100 mCi (dung dịch Việt nam)] 5,976,180
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 150mCi (dung dịch Việt Nam)] 8,504,270
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 30 mCi(dung dịch Việt nam)] 2,436,854
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 50 mCi (dung dịch Việt nam)] 3,448,090
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 [liều 50mCi( Viên nang Việt Nam)] 5,189,663
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 [chưa tính hạt I125, Spacer và kim cấy] 15,346,000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo Y90 [Đà Lạt] 470,000
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] 82,300
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] 141,000
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000
Đổ khuôn chì trong xạ trị 1,079,000
Độ tập trung I-131 tuyến giáp [Việt Nam] 217,250
Độ tập trung I-131 tuyến giáp [chưa bao gồm thuốc] 206,000
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 (Chủng loại SARS-CoV-2 Rapid Test Kit (immunochromatography)) 39,800
Kit test nhanh Covid (hàng tặng) 0
Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh 11,200
Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh [sử dụng kit test nhanh hàng tặng] 0

XEM THÊM CHI TIẾT CÁC DỊCH VỤ KHÁC TẠI : XEM THÊM